Niêm yết phòng thi kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm 2022
Kính mời các bậc PHHS và các em học sinh xem số báo danh và phòng thi của kì thi tuyển sinh vào lớp 10
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 184 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 000009 | Dương Thành An | 29/10/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
2 | 000039 | Hoàng Thị Hải An | 03/02/2007 | Tiên Lữ, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
3 | 000063 | Nguyễn Quốc An | 17/05/2007 | Cần Thơ | THCS Hồng Vân | 0 |
|
4 | 000091 | Phạm Sỹ Gia An | 2/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
5 | 000135 | Bùi Hải Anh | 12/01/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
6 | 000140 | Bùi Lan Anh | 01/11/2007 | Bệnh Viện Phụ Sản Hà Nội | THCS Đa Lộc | 0 |
|
7 | 000292 | Đặng Đức Anh | 25/12/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
8 | 000348 | Đinh Thế Anh | 05/06/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
9 | 000358 | Đoàn Nguyễn Ngọc Anh | 12/01/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
10 | 000406 | Đỗ Nguyễn Chúc Anh | 29/10/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
11 | 000492 | Hoàng Quang Anh | 11/7/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
12 | 000559 | Lê Hoàng Phương Anh | 06/03/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
13 | 000636 | Lê Việt Anh | 04/12/2007 | Hưng Yên | THCS Dương Phúc Tư | 0 |
|
14 | 000640 | Lê Xuân Quốc Anh | 28/01/2007 | Tp Hồ Chí Minh | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
15 | 000758 | Nguyễn Công Việt Anh | 23/02/2007 | Bạc Liêu | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
16 | 000854 | Nguyễn Hoàng Vân Anh | 31/08/2007 | Phù Cừ - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
17 | 000869 | Nguyễn Hữu Đức Anh | 26/3/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
18 | 000875 | Nguyễn Lan Anh | 06/07/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
19 | 000876 | Nguyễn Lan Anh | 31/07/2007 | Hưng Yên | THCS Trung Hưng | 0 |
|
20 | 000886 | Nguyễn Long Anh | 04/11/2007 | Đồng Nai | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
21 | 000897 | Nguyễn Minh Anh | 1/11/2007 | Hưng Yên | THCS Lê Lợi | 0 |
|
22 | 000937 | Nguyễn Phương Anh | 26/10/2007 | Tp Hưng Yên, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
23 | 000958 | Nguyễn Quang Anh | 05/03/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
24 | 000975 | Nguyễn Quỳnh Anh | 26/10/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 185 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 001022 | Nguyễn Thị Lan Anh | 04/09/2007 | Hải Dương | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
2 | 001038 | Nguyễn Thị Lan Anh | 21/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
3 | 001044 | Nguyễn Thị Lan Anh | 22/09/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
4 | 001096 | Nguyễn Thị Phương Anh | 19/04/2007 | Vĩnh Long | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
5 | 001107 | Nguyễn Thị Phương Anh | 03/05/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
6 | 001161 | Nguyễn Thị Vân Anh | 12/04/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
7 | 001170 | Nguyễn Trần Quỳnh Anh | 24/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
8 | 001182 | Nguyễn Tuấn Anh | 15/02/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
9 | 001239 | Nguyễn Việt Anh | 27/09/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
10 | 001252 | Nguyễn Việt Anh | 22/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
11 | 001304 | Phạm Duy Anh | 27/05/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
12 | 001314 | Phạm Hải Anh | 10/07/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
13 | 001352 | Phạm Thế Anh | 28/09/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
14 | 001379 | Phạm Thị Phương Anh | 09/12/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
15 | 001391 | Phạm Trịnh Thế Anh | 31/03/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
16 | 001402 | Phạm Văn Như Anh | 03/07/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
17 | 001407 | Phạm Việt Anh | 04/08/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
18 | 001410 | Phí Thị Tuyết Anh | 12/05/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
19 | 001420 | Quách Tuấn Anh | 29/07/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
20 | 001424 | Tạ Đức Anh | 15/05/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
21 | 001453 | Trần Đức Anh | 15/12/2007 | Hàn Quốc | THCS Hồng Vân | 0 |
|
22 | 001473 | Trần Ngọc Anh | 05/03/2007 | Sóc Trăng | THCS Hồng Vân | 0 |
|
23 | 001475 | Trần Nguyễn Quỳnh Anh | 28/10/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
24 | 001496 | Trần Thị Lan Anh | 04/01/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 186 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 001499 | Trần Thị Lan Anh | 07/09/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
2 | 001510 | Trần Thị Ngọc Anh | 04/07/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
3 | 001570 | Trịnh Thùy Anh | 24/09/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
4 | 001662 | Vũ Sỹ Quang Anh | 21/5/2007 | Hà Nội | THCS Hồng Quang | 0 |
|
5 | 001682 | Vũ Thị Phương Anh | 11/8/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
6 | 001698 | Vũ Tuấn Anh | 26/08/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
7 | 001722 | Bùi Thị Nguyệt Ánh | 17/06/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
8 | 001843 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 12/06/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
9 | 001867 | Phạm Minh Ánh | 15/03/2007 | Sóc Trăng | THCS Hồng Vân | 0 |
|
10 | 001886 | Trần Thị Ánh | 07/07/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
11 | 001948 | Nguyễn Công Bách | 12/07/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
12 | 001984 | Bùi Kim Gia Bảo | 23/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
13 | 002052 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 23/11/2006 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
14 | 002063 | Trần Gia Bảo | 10/02/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
15 | 002139 | Chu Nguyễn Đức Bình | 22/09/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
16 | 002170 | Nguyễn Thanh Bình | 13/10/2007 | Hà Nam | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
17 | 002238 | Bùi Kim Cảnh | 03/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
18 | 002262 | Nguyễn Thị Huyền Chang | 15/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
19 | 002283 | Nguyễn Ngọc Châm | 20/8/2007 | Sơn Tây, Hà Nội | THCS Đa Lộc | 0 |
|
20 | 002284 | Nguyễn Ngọc Châm | 26/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
21 | 002354 | Dương Hồng Chi | 21/09/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
22 | 002356 | Dương Quỳnh Chi | 25/03/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
23 | 002432 | Nguyễn Dương Hà Chi | 15/02/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
24 | 002484 | Nguyễn Trần Mai Chi | 07/06/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 187 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 002507 | Tạ Vũ Yến Chi | 08/11/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
2 | 002537 | Vũ Thị Linh Chi | 02/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
3 | 002551 | Đặng Đình Trung Chiến | 05/3/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
4 | 002619 | Bùi Kim Thành Chung | 19/04/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
5 | 002640 | Nguyễn Thanh Chúc | 27/08/2006 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
6 | 002644 | Phạm Thị Hồng Chúc | 12/10/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
7 | 002646 | Phạm Thị Thanh Chúc | 01/02/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
8 | 002647 | Nguyễn Văn Chủ | 13/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
9 | 002687 | Nguyễn Thành Công | 14/01/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
10 | 002697 | Trần Phạm Chiến Công | 21/11/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
11 | 002794 | Nguyễn Mạnh Cường | 25/12/2007 | Kiên Giang | THCS Hồng Vân | 0 |
|
12 | 002812 | Nguyễn Việt Cường | 03/11/2007 | Tp Hưng Yên, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
13 | 002831 | Trần Văn Cường | 01/08/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
14 | 002864 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 10/06/2007 | Lâm Đồng | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
15 | 002988 | Nguyễn Thùy Dung | 26/05/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
16 | 003066 | Đinh Mạnh Duy | 26/03/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
17 | 003117 | Nguyễn Đình Duy | 30/1/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
18 | 003153 | Nguyễn Tiến Duy | 03/12/2007 | Cà Mau | THCS Hồng Vân | 0 |
|
19 | 003162 | Nguyễn Xuân Khánh Duy | 7/07/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
20 | 003170 | Phạm Như Duy | 13/03/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
21 | 003194 | Trần Khắc Duy | 03/05/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
22 | 003248 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 20/05/2007 | Tiền Giang | THCS Hồng Quang | 0 |
|
23 | 003296 | Đào Xuân Dũng | 25/02/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
24 | 003302 | Đinh Quang Dũng | 18/08/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 188 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 003355 | Lê Việt Dũng | 02/09/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
2 | 003426 | Nguyễn Trung Dũng | 31/10/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
3 | 003438 | Nguyễn Văn Dũng | 07/11/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
4 | 003643 | Nguyễn Nam Dương | 10/04/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
5 | 003650 | Nguyễn Quý Dương | 05/06/2007 | Hưng Yên | THCS Lạc Hồng | 2.5 | ĐT: 3 |
6 | 003655 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 27/01/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
7 | 003664 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 26/07/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
8 | 003695 | Nguyễn Tùng Dương | 23/10/2007 | Ninh Bình | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
9 | 003733 | Tống Thị Thùy Dương | 01/03/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
10 | 003865 | Vũ Quang Đại | 22/03/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
11 | 003916 | Đinh Tiến Đạt | 29/10/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
12 | 003998 | Nguyễn Đức Đạt | 24/9/2007 | Thanh Miện, Hải Dương | THCS Đa Lộc | 0 |
|
13 | 004031 | Nguyễn Thành Đạt | 28/06/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
14 | 004085 | Phan Tiến Đạt | 06/01/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
15 | 004089 | Phạm Như Đạt | 30/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
16 | 004136 | Trương Đình Đạt | 13/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
17 | 004167 | Đoàn Hải Đăng | 17/12/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
18 | 004191 | Nguyễn Hải Đăng | 20/02/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
19 | 004193 | Nguyễn Hải Đăng | 17/09/2007 | Tiên Lữ - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
20 | 004201 | Nguyễn Hải Đăng | 27/03/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
21 | 004207 | Nguyễn Hải Đăng | 17/11/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
22 | 004209 | Nguyễn Hoàng Hải Đăng | 19/5/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
23 | 004234 | Vũ Hải Đăng | 23/06/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
24 | 004261 | Trần Trung Định | 08/11/2007 | Tp Hưng Yên - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 189 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 004264 | Nguyễn Thế Đoan | 19/10/2007 | Hưng Yên | THCS Văn Nhuệ | 0 |
|
2 | 004278 | Nguyễn Xuân Đoàn | 18/01/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
3 | 004301 | Nhữ Quang Đông | 14/01/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
4 | 004313 | Phạm Như Đồng | 18/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
5 | 004324 | Phạm Thị Giản Đơn | 06/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
6 | 004565 | Dương Thị Giang | 01/08/2007 | Kiên Giang | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
7 | 004576 | Đặng Hương Giang | 11/6/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
8 | 004585 | Đoàn Thị Hương Giang | 23/3/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
9 | 004644 | Ngô Trường Giang | 28/08/2007 | Hưng Yên | THCS Văn Nhuệ | 0 |
|
10 | 004683 | Nguyễn Thị Hương Giang | 05/02/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
11 | 004717 | Phạm Thị Giang | 10/08/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
12 | 004722 | Phạm Thị Hương Giang | 03/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
13 | 004734 | Trần Thị Giang | 20/01/2007 | Hà Nội | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
14 | 004737 | Trần Thị Hương Giang | 11/05/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
15 | 004765 | Vũ Thị Hương Giang | 24/07/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
16 | 004771 | Vương Nguyễn Hương Giang | 09/01/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
17 | 004852 | Đỗ Thị Hà | 11/03/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
18 | 004856 | Đỗ Thu Hà | 11/08/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
19 | 004879 | Nguyễn Mạnh Hà | 07/01/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
20 | 004985 | Nguyễn Trọng Hào | 01/12/2007 | Yên Mỹ - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
21 | 005033 | Hoàng Thúy Minh Hải | 17/02/2007 | Long Biên - Hà Nội | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
22 | 005035 | Hoàng Trung Hải | 18/12/2007 | Tp Hưng Yên, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
23 | 005098 | Phạm Hoàng Hải | 26/05/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
24 | 005111 | Trần Minh Hải | 14/2/2007 | Hưng Yên | THCS Liêu Xá | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 190 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 005121 | Vũ Hoàng Hải | 14/11/2007 | Tp Hưng Yên, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
2 | 005142 | Nguyễn Như Hảo | 25/5/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
3 | 005308 | Nguyễn Bảo Hân | 09/07/2007 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Hồng Vân | 0 |
|
4 | 005341 | Lê Xuân Hậu | 10/02/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
5 | 005349 | Nguyễn Thị Hậu | 12/02/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
6 | 005381 | Nguyễn Phúc Hiệp | 04/06/2007 | Hưng Yên | THCS Văn Nhuệ | 0 |
|
7 | 005429 | Lê Thị Thu Hiền | 20/07/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
8 | 005435 | Lê Thúy Hiền | 03/10/2007 | Kiên Giang | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
9 | 005449 | Nguyễn Thị Hiền | 19/05/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
10 | 005455 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 01/01/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
11 | 005461 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 14/08/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
12 | 005462 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 18/6/2007 | Thanh Miện, Hải Dương | THCS Đa Lộc | 0 |
|
13 | 005529 | Đào Minh Hiếu | 09/06/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
14 | 005630 | Nguyễn Hoàng Anh Hiếu | 24/08/2007 | Hà Nội | THCS Hồng Quang | 0 |
|
15 | 005631 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | 01/08/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
16 | 005668 | Nguyễn Trung Hiếu | 09/03/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
17 | 005696 | Phan Minh Hiếu | 03/11/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
18 | 005734 | Trần Minh Hiếu | 12/09/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
19 | 005988 | Trần Quốc Hoan | 01/02/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
20 | 006038 | Nguyễn Minh Hoàn | 17/08/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
21 | 006061 | Bùi Việt Hoàng | 10/07/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
22 | 006072 | Đào Thái Hoàng | 27/04/2007 | Bạc Liêu | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
23 | 006083 | Đỗ Công Hoàng | 20/01/2006 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
24 | 006120 | Lê Xuân Hoàng | 10/02/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 191 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 006133 | Nguyễn Đức Hoàng | 09/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
2 | 006147 | Nguyễn Huy Hoàng | 21/08/2007 | Phú Thọ | THCS Như Quỳnh | 0 |
|
3 | 006272 | Nguyễn Văn Hòa | 01/09/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
4 | 006311 | Nguyễn Thị Hồng | 13/07/2006 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
5 | 006328 | Trần Đình Hồng | 25/07/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
6 | 006333 | Trần Thị Ánh Hồng | 20/11/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
7 | 006348 | Lê Đinh Hợi | 09/05/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
8 | 006352 | Nguyễn Nam Hợi | 28/04/2007 | Kiên Giang | THCS Hồng Vân | 0 |
|
9 | 006371 | Nguyễn Ngọc Huân | 01/11/2007 | Tp Cao Lãnh - Đồng Tháp | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
10 | 006397 | Đỗ Nhật Huế | 21/02/2007 | Hưng Yên | THCS Tân Quang | 0 |
|
11 | 006447 | Vũ Thị Huệ | 30/01/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
12 | 006456 | Bùi Kim Hoàng Huy | 19/03/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
13 | 006471 | Dương Gia Huy | 14/12/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
14 | 006503 | Đỗ Gia Huy | 09/10/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
15 | 006597 | Nguyễn Ngọc Huy | 29/09/2007 | Tp Biên Hòa - Đồng Nai | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
16 | 006621 | Nguyễn Quang Huy | 27/10/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
17 | 006636 | Nguyễn Thế Huy | 22/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
18 | 006641 | Nguyễn Trường Huy | 27/01/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
19 | 006650 | Nguyễn Văn Huy | 13/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
20 | 006670 | Phạm Như Huy | 01/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
21 | 006678 | Phạm Văn Huy | 22/09/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
22 | 006704 | Trần Quang Huy | 05/06/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
23 | 006720 | Trương Ngọc Huy | 06/10/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
24 | 006731 | Vũ Quang Huy | 07/02/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 192 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 006754 | Trịnh Thị Xuân Huyên | 19/01/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
2 | 006785 | Đặng Thị Khánh Huyền | 28/6/2007 | Tp Hưng Yên, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
3 | 006847 | Nguyễn Thị Huyền | 23/06/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
4 | 006858 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 23/01/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
5 | 006862 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 15/07/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
6 | 006875 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 26/09/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
7 | 006922 | Trần Thị Khánh Huyền | 07/11/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
8 | 006944 | Vũ Thị Thanh Huyền | 26/09/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
9 | 006953 | Bùi Thế Huynh | 20/08/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
10 | 006983 | Đỗ Mạnh Hùng | 20/12/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
11 | 007036 | Phan Tuấn Hùng | 07/02/2007 | Tp Hồ Chí Minh | THCS Đa Lộc | 0 |
|
12 | 007057 | Trần Xuân Hùng | 03/12/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
13 | 007086 | Đặng Việt Hưng | 24/01/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
14 | 007122 | Nguyễn Gia Hưng | 04/08/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
15 | 007139 | Nguyễn Quang Hưng | 11/12/2007 | Tp Hưng Yên, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
16 | 007283 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 14/8/2007 | Long An | THCS Đa Lộc | 0 |
|
17 | 007315 | Phạm Thị Hương | 30/09/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
18 | 007424 | Lưu Tuấn Khang | 10/12/2007 | Hưng Yên | THCS TT Yên Mỹ | 0 |
|
19 | 007431 | Nguyễn Hoàng Khang | 18/10/2007 | Đồng Tháp | THCS Hồng Vân | 0 |
|
20 | 007441 | Phạm Tuấn Khang | 16/06/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
21 | 007450 | Vũ Sỹ An Khang | 05/06/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
22 | 007462 | Nguyễn Duy Khánh | 07/01/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
23 | 007478 | Chu Phan Ngọc Khánh | 23/07/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
24 | 007566 | Nguyễn Thái Khánh | 12/08/2007 | Hưng Yên | THCS Tiên Lữ | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 193 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 007575 | Nhữ Bảo Khánh | 10/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
2 | 007589 | Phạm Như Khánh | 01/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
3 | 007594 | Phạm Văn Duy Khánh | 07/11/2007 | Kiên Giang | THCS Hồng Quang | 0 |
|
4 | 007731 | Nguyễn Công Khỏe | 12/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
5 | 007793 | Phạm Như Khương | 01/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
6 | 007821 | Lê Mạnh Kiên | 17/07/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
7 | 007878 | Nguyễn Trung Kiên | 28/04/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
8 | 007928 | Lê Thị Ninh Kiều | 13/09/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
9 | 007942 | Đinh Anh Kiệt | 12/07/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
10 | 007961 | Nguyễn Văn Kiệt | 5/03/2007 | Vĩnh Long | THCS Hồng Quang | 0 |
|
11 | 008003 | Đinh Thị Lan | 20/11/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
12 | 008040 | Phạm Thị Lan | 09/09/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
13 | 008060 | Vũ Hoàng Lan | 22/10/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
14 | 008101 | Lê Ngọc Lâm | 20/09/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
15 | 008116 | Nguyễn Công Tùng Lâm | 12/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
16 | 008128 | Nguyễn Hữu Lâm | 05/03/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
17 | 008135 | Nguyễn Thành Lâm | 09/02/2007 | Tp Hưng Yên, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
18 | 008147 | Phan Việt Lâm | 08/11/2007 | Tp Hưng Yên, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
19 | 008177 | Nguyễn Hoàng Lân | 08/06/2007 | Hưng Yên | THCS Tân Tiến | 0 |
|
20 | 008180 | Đỗ Nguyễn Anh Lầu | 09/02/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
21 | 008187 | Phạm Thị Lê | 01/06/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
22 | 008218 | Nguyễn Văn Liên | 26/08/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
23 | 008479 | Lê Khánh Linh | 21/06/2007 | Bắc Giang | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
24 | 008577 | Nguyễn Đình Hải Linh | 30/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 194 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 008579 | Nguyễn Đức Việt Linh | 26/08/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
2 | 008589 | Nguyễn Hoàng Linh | 24/11/2007 | Khoái Châu, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
3 | 008648 | Nguyễn Phương Linh | 15/12/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
4 | 008666 | Nguyễn Phương Linh | 11/9/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
5 | 008671 | Nguyễn Quyền Linh | 14/11/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
6 | 008677 | Nguyễn Thị Linh | 11/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
7 | 008678 | Nguyễn Thị Linh | 09/03/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
8 | 008736 | Nguyễn Thị Phương Linh | 05/09/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
9 | 008744 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 12/01/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
10 | 008808 | Nguyễn Thùy Linh | 02/8/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
11 | 008883 | Phạm Thị Khánh Linh | 10/06/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
12 | 008888 | Phạm Thị Ngọc Linh | 26/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
13 | 008905 | Phạm Tố Linh | 04/11/2007 | Tp Hưng Yên, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
14 | 008959 | Trần Thị Diệu Linh | 25/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
15 | 008964 | Trần Thị Phương Linh | 21/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
16 | 008968 | Trần Thị Thùy Linh | 26/06/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
17 | 008997 | Trương Thị Khánh Linh | 15/07/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
18 | 009033 | Vũ Thị Khánh Linh | 14/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
19 | 009064 | Mai Như Loan | 02/8/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
20 | 009100 | Dương Đức Long | 21/07/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
21 | 009190 | Nguyễn Đức Long | 20/07/2007 | Hà Nội | THCS Như Quỳnh | 0 |
|
22 | 009201 | Nguyễn Hoàng Long | 19/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
23 | 009211 | Nguyễn Lưu Bảo Long | 07/02/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
24 | 009248 | Nguyễn Trường Long | 06/02/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 195 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 009282 | Trần Đăng Long | 25/08/2007 | Hưng Yên | THCS Hiến Nam | 0 |
|
2 | 009357 | Nguyễn Văn Lộc | 15/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
3 | 009390 | Phạm Xuân Lợi | 06/02/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
4 | 009398 | Đào Công Luân | 29/11/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
5 | 009556 | Mai Khánh Ly | 09/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
6 | 009598 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 08/03/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
7 | 009614 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 10/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
8 | 009681 | Tạ Thị Minh Lý | 17/11/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
9 | 009756 | Nguyễn Lê Quỳnh Mai | 09/4/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
10 | 009783 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 03/09/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
11 | 009794 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 02/01/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
12 | 009806 | Phạm Thị Mai | 22/03/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
13 | 009921 | Vũ Duy Mạnh | 18/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
14 | 010000 | Đoàn Nhật Minh | 11/05/2007 | Tp Hưng Yên - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
15 | 010168 | Phạm Đức Minh | 13/01/2007 | Hưng Yên | THCS Lương Bằng | 0 |
|
16 | 010172 | Phạm Ích Minh | 16/09/2007 | Tiên Lữ - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
17 | 010245 | Vũ Trần Bảo Minh | 24/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
18 | 010265 | Chu Hà My | 27/06/2007 | Thanh Trì - Hà Nội | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
19 | 010345 | Nguyễn Thị Họa My | 20/12/2006 | Đồng Tháp | THCS Hồng Vân | 0 |
|
20 | 010373 | Nguyễn Trà My | 24/09/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
21 | 010402 | Phạm Trà My | 21/05/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
22 | 010405 | Tạ Thị Trà My | 22/05/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
23 | 010410 | Trần Thị Huyền My | 17/03/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
24 | 010451 | Dương Hải Nam | 15/07/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 196 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 010517 | Nguyễn Đức Nam | 07/01/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
2 | 010533 | Nguyễn Hoàng Nam | 28/05/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
3 | 010534 | Nguyễn Hoàng Nam | 02/07/2007 | Tiền Giang | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
4 | 010560 | Nguyễn Văn Nam | 25/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
5 | 010567 | Nguyễn Văn Nam | 28/02/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
6 | 010582 | Phạm Phương Nam | 08/11/2007 | Kiên Giang | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
7 | 010597 | Trần Văn Nam | 22/11/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
8 | 010599 | Trần Văn Nam | 17/12/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
9 | 010601 | Trần Xuân Nam | 14/04/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
10 | 010669 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 27/11/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
11 | 010675 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 17/04/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
12 | 010690 | Trần Thị Thúy Nga | 02/01/2007 | Tp Biên Hòa - Đồng Nai | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
13 | 010723 | Chu Thị Ngọc Ngân | 14/04/2007 | Tx Long Mỹ - Hậu Giang | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
14 | 010758 | Nguyễn Kim Ngân | 21/01/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
15 | 010763 | Nguyễn Thị Ngân | 24/12/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
16 | 010766 | Nguyễn Thị Hà Ngân | 07/02/2007 | Hưng Yên | THCS Phạm Huy Thông | 0 |
|
17 | 010778 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 23/08/2007 | Phù Cừ - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
18 | 010798 | Vũ Thị Ngân | 08/10/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
19 | 010822 | Hoàng Trung Nghĩa | 20/11/2007 | Tp Hưng Yên - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
20 | 010883 | Dương Thế Ngọc | 25/12/2007 | Chí Linh, Hải Dương | THCS Đa Lộc | 0 |
|
21 | 010968 | Nguyễn Khánh Ngọc | 10/05/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
22 | 011055 | Trần Thị Ngọc | 18/12/2007 | Sóc Trăng | THCS Hồng Vân | 0 |
|
23 | 011058 | Trần Thị Bảo Ngọc | 02/10/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
24 | 011086 | Vũ Thanh Ngọc | 21/7/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 197 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 011135 | Nghiêm Xuân Nguyên | 21/02/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
2 | 011143 | Nguyễn Khôi Nguyên | 1/06/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
3 | 011154 | Nguyễn Thi Thảo Nguyên | 19/07/2007 | Long An | THCS Hồng Vân | 0 |
|
4 | 011184 | Trần Vũ Thảo Nguyên | 04/12/2006 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
5 | 011196 | Vũ Thị Thảo Nguyên | 13/12/2007 | Đồng Tháp | THCS Hồng Quang | 0 |
|
6 | 011264 | Trần Thị Thanh Nhàn | 18/08/2007 | Tp.hồ Chí Minh | THCS Hồng Vân | 0 |
|
7 | 011300 | Nguyễn Văn Nhất | 12/12/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
8 | 011324 | Đinh Xuân Nhật | 06/12/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
9 | 011344 | Nguyễn Hữu Nhật | 11/02/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
10 | 011381 | Bùi Thị Yến Nhi | 08/11/2007 | Tỉnh Hưng Yên | THCS Hòa Phong | 0 |
|
11 | 011434 | Hoàng Nguyễn Yến Nhi | 28/01/2007 | Quốc Oai, Hà Nội | THCS Đa Lộc | 0 |
|
12 | 011497 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 26/07/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
13 | 011498 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 23/05/2007 | Hậu Giang | THCS Hồng Vân | 0 |
|
14 | 011534 | Phạm Hoàng Nhi | 09/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
15 | 011550 | Phạm Trần Uyên Nhi | 10/10/2007 | Tiên Lữ, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
16 | 011558 | Tạ Thị Yến Nhi | 14/12/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
17 | 011569 | Trần Thị Yến Nhi | 15/5/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
18 | 011597 | Nguyễn Văn Nhiệm | 04/06/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
19 | 011643 | Nguyễn Thị Nhung | 17/06/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
20 | 011649 | Nguyễn Thị Nhung | 22/08/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
21 | 011657 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 01/12/2007 | Tp Hưng Yên - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
22 | 011713 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 26/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
23 | 011728 | Vũ Quỳnh Như | 17/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
24 | 011736 | Hoàng Tuấn Ninh | 25/08/2007 | Tp Hưng Yên - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 198 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 011741 | Nguyễn Hải Ninh | 10/01/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
2 | 011746 | Nguyễn Thị Diệu Ninh | 26/09/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
3 | 011757 | Vũ Sỹ Hoài Ninh | 16/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
4 | 011767 | Nguyễn Văn Quốc Oai | 26/03/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
5 | 011800 | Nguyễn Vi Oanh | 28/06/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
6 | 011817 | Tạ Tư Pháp | 18/10/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
7 | 011833 | Lê Xuân Phát | 16/01/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
8 | 011852 | Nguyễn Văn Phát | 16/04/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
9 | 011876 | Dương Thanh Phong | 02/06/2007 | Hưng Yên | THCS Phạm Huy Thông | 0 |
|
10 | 011884 | Đinh Nho Phong | 21/02/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
11 | 011929 | Nguyễn Khắc Phong | 17/05/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
12 | 012013 | Hoàng Văn Phú | 07/11/2007 | Bình Dương | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
13 | 012039 | Trần Vĩnh Phú | 16/12/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
14 | 012147 | Vũ Ngọc Phúc | 12/03/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
15 | 012164 | Chu Hà Phương | 03/09/2007 | Hưng Yên | THCS Văn Nhuệ | 0 |
|
16 | 012204 | Hoàng Mai Phương | 17/09/2007 | Long An | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
17 | 012205 | Hoàng Mai Phương | 18/07/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
18 | 012212 | Hoàng Thị Mai Phương | 15/08/2007 | Thái Bình | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
19 | 012227 | Lê Thị Thanh Phương | 19/02/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
20 | 012345 | Trần Thị Thu Phương | 07/06/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
21 | 012386 | Nguyễn Hữu Phước | 13/12/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
22 | 012417 | Bùi Đức Quang | 02/09/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
23 | 012438 | Đỗ Đức Quang | 21/10/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
24 | 012484 | Nguyễn Xuân Quang | 06/02/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 199 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 012501 | Trần Đình Quang | 28/11/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
2 | 012511 | Phạm Thị Quanh | 19/04/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
3 | 012575 | Nguyễn Đình Quân | 26/05/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
4 | 012578 | Nguyễn Hà Anh Quân | 11/01/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
5 | 012594 | Nguyễn Minh Quân | 18/01/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
6 | 012597 | Nguyễn Thành Quân | 03/12/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
7 | 012598 | Nguyễn Trọng Quân | 14/06/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
8 | 012609 | Phạm Như Quân | 29/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
9 | 012723 | Nguyễn Duy Quyền | 01/11/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
10 | 012731 | Nguyễn Việt Quyền | 25/09/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
11 | 012735 | Phạm Văn Quyền | 24/04/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
12 | 012770 | Tống Văn Quyết | 15/01/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
13 | 012800 | Đặng Thị Quỳnh | 11/8/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
14 | 012857 | Nguyễn Thị Quỳnh | 06/5/2007 | Đồng Tháp | THCS Hồng Quang | 0 |
|
15 | 012861 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 9/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
16 | 012921 | Vũ Văn Quỳnh | 29/10/2007 | Tiền Giang | THCS Hồng Quang | 0 |
|
17 | 012941 | Trịnh Xuân Quý | 03/02/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
18 | 012960 | Nguyễn Xuân Sang | 4/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
19 | 012962 | Phạm Thanh Sang | 26/10/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
20 | 012965 | Trần Cảnh Sang | 20/11/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
21 | 012971 | Nguyễn Thị Sao | 23/05/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
22 | 012989 | Trần Đúc Sáng | 06/04/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
23 | 013076 | Nguyễn Hồng Sơn | 10/9/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
24 | 013088 | Nguyễn Thành Sơn | 02/06/2007 | Sơn La | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 200 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 013159 | Nguyễn Đình Tài | 07/3/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
2 | 013180 | Tạ Tiến Tài | 13/11/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
3 | 013189 | Vũ Sỹ Thành Tài | 5/12/2006 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
4 | 013190 | Vũ Thế Tài | 11/10/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
5 | 013207 | Đặng Thị Lệ Tâm | 13/01/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
6 | 013258 | Trần Thị Thanh Tâm | 14/6/2007 | Hưng Yên | THCS Hưng Đạo | 0 |
|
7 | 013275 | Nguyễn Minh Tân | 08/05/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
8 | 013458 | Nguyễn Văn Thành | 14/05/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
9 | 013469 | Phạm Hữu Thành | 22/09/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
10 | 013470 | Phạm Minh Thành | 15/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
11 | 013481 | Tạ Công Thành | 12/11/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
12 | 013488 | Trần Tiến Thành | 05/12/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
13 | 013582 | Bùi Thị Phương Thảo | 03/11/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
14 | 013616 | Đinh Thị Diệu Thảo | 24/08/2007 | Hà Nội | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
15 | 013706 | Ngô Thị Bích Thảo | 24/11/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
16 | 013769 | Nguyễn Thị Thảo | 23/04/2007 | Tiên Lữ - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
17 | 013775 | Nguyễn Thị Hoàng Thảo | 01/08/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
18 | 013802 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 08/12/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
19 | 013914 | Lưu Thị Hồng Thắm | 12/09/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
20 | 013923 | Trần Thị Thắm | 06/08/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
21 | 013997 | Nguyễn Văn Thắng | 04/3/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
22 | 014010 | Trần Quang Thắng | 21/12/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
23 | 014021 | Vũ Văn Thắng | 13/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
24 | 014035 | Nguyễn Minh Thế | 22/08/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 201 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 014053 | Nguyễn Văn Thiên | 05/05/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
2 | 014114 | Nguyễn Hữu Thịnh | 18/03/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
3 | 014136 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 13/06/2007 | Phú Lộc - Thừa Thiên Huế | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
4 | 014254 | Phạm Minh Thuận | 19/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
5 | 014331 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 4/03/2007 | Đồng Tháp | THCS Hồng Quang | 0 |
|
6 | 014367 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 28/05/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
7 | 014369 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 03/05/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
8 | 014441 | Đỗ Anh Thư | 15/01/2007 | Sóc Trăng | THCS Hồng Vân | 0 |
|
9 | 014453 | Hoàng Anh Thư | 22/11/2007 | Tiên Lữ - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
10 | 014473 | Mai Thị Anh Thư | 17/09/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
11 | 014475 | Nguyễn Anh Thư | 05/02/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
12 | 014488 | Nguyễn Anh Thư | 09/04/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
13 | 014507 | Nguyễn Thị Anh Thư | 12/06/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
14 | 014517 | Nguyễn Thị Anh Thư | 09/08/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
15 | 014524 | Nguyễn Thị Minh Thư | 15/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
16 | 014530 | Nguyễn Thị Minh Thư | 08/02/2007 | Tiền Giang | THCS Hồng Vân | 0 |
|
17 | 014541 | Phạm Anh Thư | 03/10/2007 | Tỉnh Hải Dương | THCS Hòa Phong | 0 |
|
18 | 014548 | Phạm Thị Anh Thư | 13/07/2007 | Kiến An - Hải Phòng | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
19 | 014647 | Chu Thị Thủy Tiên | 04/02/2007 | Càng Long - Trà Vinh | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
20 | 014673 | Nhữ Thị Thùy Tiên | 07/06/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
21 | 014700 | Đỗ Minh Tiến | 13/01/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
22 | 014724 | Nguyễn Minh Tiến | 02/08/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
23 | 014730 | Nguyễn Quang Tiến | 02/03/2007 | Bạc Liêu | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
24 | 014741 | Nguyễn Việt Tiến | 26/7/2007 | Phố Nối, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 202 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 014769 | Vũ Mạnh Tiến | 12/09/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
2 | 014848 | Nguyễn Trọng Toàn | 21/12/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
3 | 015032 | Lê Kiều Trang | 06/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
4 | 015042 | Lê Thị Huyền Trang | 30/04/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
5 | 015085 | Nghiêm Thị Huyền Trang | 10/08/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
6 | 015116 | Nguyễn Huyền Trang | 02/09/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
7 | 015129 | Nguyễn Minh Trang | 13/12/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
8 | 015313 | Phạm Thị Minh Trang | 29/08/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
9 | 015317 | Phạm Thị Thanh Trang | 15/10/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
10 | 015450 | Nguyễn Phương Thanh Trà | 14/7/2007 | Khánh Hòa | THCS Hồng Quang | 0 |
|
11 | 015456 | Nguyễn Thị Thu Trà | 28/11/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
12 | 015531 | Nguyễn Kiều Trinh | 13/12/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
13 | 015561 | Nguyễn Đức Trịnh | 21/02/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
14 | 015579 | Nguyễn Đức Trọng | 04/10/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
15 | 015604 | Bùi Kim Trung | 25/03/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
16 | 015715 | Tạ Thị Thanh Trúc | 27/10/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
17 | 015736 | Chu Xuân Trường | 29/06/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
18 | 015782 | Nguyễn Mạnh Trường | 16/02/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
19 | 015785 | Nguyễn Ngọc Trường | 04/08/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
20 | 015788 | Nguyễn Quang Trường | 08/09/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
21 | 015854 | Nguyễn Văn Tú | 06/05/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
22 | 015923 | Lê Anh Tuấn | 04/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
23 | 015967 | Nguyễn Minh Tuấn | 04/06/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
24 | 016033 | Lê Văn Tuyên | 13/11/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 203 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 016075 | Mạc Thị Ánh Tuyết | 21/11/2007 | Hải Dương | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
2 | 016076 | Ngô Ánh Tuyết | 29/10/2007 | Ân Thi, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
3 | 016082 | Nguyễn Thị Tuyết | 23/5/2007 | Tp Hưng Yên, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
4 | 016094 | Vũ Thị Ánh Tuyết | 15/04/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
5 | 016133 | Hàn Ngọc Tùng | 01/08/2007 | Hưng Yên | THCS Dị Sử | 0 |
|
6 | 016199 | Trần Thanh Tùng | 25/11/2007 | Tp Hưng Yên - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
7 | 016215 | Vũ Sỹ Tùng | 21/02/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
8 | 016307 | Nguyễn Trần Quang Tú | 03/08/2007 | Hậu Giang | THCS Hồng Vân | 0 |
|
9 | 016324 | Phan Vũ Cẩm Tú | 03/01/2007 | Tp Hồ Chí Minh | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
10 | 016331 | Phạm Anh Tú | 17/11/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
11 | 016369 | Vũ Hồng Tươi | 17/01/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
12 | 016387 | Đào Thị Uyên | 27/12/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
13 | 016430 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 21/01/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
14 | 016468 | Nguyễn Minh Văn | 22/08/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Vân | 0 |
|
15 | 016498 | Hoàng Vũ Ánh Vân | 10/10/2007 | Tiên Lữ - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
16 | 016536 | Nguyễn Thị Thảo Vân | 22/11/2007 | Ân Thi - Hưng Yên | THCS Hạ Lễ | 0 |
|
17 | 016542 | Phạm Thị Vân | 01/12/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT |
| Phòng thi số: 204 |
TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
|
|
|
Khóa thi ngày: 08/06/2022 và 09/06/2022 | NIÊM YẾT PHÒNG THI |
|
Địa điểm thi: THPT Nguyễn Trung Ngạn |
|
|
STT | Số báo danh | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị ĐKDT | Điểm UT | Ghi chú |
1 | 016548 | Phạm Trần Thảo Vân | 19/02/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
2 | 016608 | Trương Tường Vi | 30/09/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
3 | 016610 | Vũ Hà Vi | 24/7/2007 | Hưng Yên | THCS Hồng Quang | 0 |
|
4 | 016660 | Hoàng Quốc Việt | 06/07/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
5 | 016696 | Nguyễn Quốc Việt | 19/01/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
6 | 016831 | Trần Quang Vinh | 10/02/2007 | Thanh Miện, Hải Dương | THCS Đa Lộc | 0 |
|
7 | 016839 | Ngô Xuân Vĩ | 02/01/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Minh Hoàng | 0 |
|
8 | 016907 | Nguyễn Minh Vũ | 11/04/2007 | Hưng Yên | THCS Cẩm Ninh | 0 |
|
9 | 016952 | Nguyễn Văn Vượng | 08/10/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Tiền Phong | 0 |
|
10 | 016985 | Hoàng Yến Vy | 26/12/2007 | Yên Mỹ, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
11 | 017021 | Nguyễn Thị Thùy Vy | 29/01/2007 | Sóc Trăng | THCS Hồng Vân | 0 |
|
12 | 017026 | Nguyễn Vũ Tường Vy | 28/11/2007 | Bệnh Viện Từ Dũ, Tp Hồ Chí Minh | THCS Đa Lộc | 0 |
|
13 | 017029 | Phạm Thị Hà Vy | 16/06/2007 | Hưng Yên | THCS Hồ Tùng Mậu | 0 |
|
14 | 017068 | Nguyễn Thị Xuân | 05/3/2007 | Tp Hưng Yên, Hưng Yên | THCS Đa Lộc | 0 |
|
15 | 017132 | Đỗ Thị Hải Yến | 14/07/2007 | Hưng Yên | TH và THCS Vũ Xá | 0 |
|
16 | 017155 | Lê Thị Yến | 21/01/2007 | Hưng Yên | THCS Nguyễn Trãi | 0 |
|
|
|
| ..., ngày ... tháng ... năm 20.... |
| TRƯỞNG ĐIỂM THI |
| (Ký, ghi họ tên) |