THỜI KHOÁ BIỂU SÁNG CỦA HỌC SINH KHỐI 11, 12
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Duy | Ngữ văn Lựu | Ngoại ngữ Huyền | Vật lí Dũng L | Sinh học Nguyệt S | Hóa học Duy |
Tiết 2 | Thể dục Đức | Toán Lan T | Toán Lan T | GD ĐP Ngoan | Ngoại Ngữ 2 Huyền | Tin học Nhàn |
Tiết 3 | Hóa học Duy | GD QP-AN Phương | Thể dục Đức | Toán Lan T | Vật lí Dũng L | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Huyền | Vật lí Dũng L | Hóa học Duy | Ngữ văn Lựu | Tin học Nhàn | HĐTN 3 Duy |
Tiết 5 | Ngữ văn Lựu | HĐTN 2 Tần | Lịch Sử Khuyên | Sinh học Nguyệt S | Ngoại ngữ Huyền | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Lan NN | Ngữ văn HảiLý | Ngữ văn HảiLý | GD ĐP Ngoan | Vật lí Xòe | Hóa học Dực |
Tiết 2 | Sinh học Nguyệt S | Ngoại Ngữ 2 Lan NN | Ngoại ngữ Lan NN | Thể dục Đức | Ngoại ngữ Lan NN | Toán Ngạn |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Lan NN | Thể dục Đức | Lịch Sử Khuyên | GD QP-AN Phương | Toán Ngạn | Vật lí Xòe |
Tiết 4 | Hóa học Dực | Tin học Hùng | Hóa học Dực | Sinh học Nguyệt S | HĐTN 3 Lan NN | |
Tiết 5 | HĐTN 2 Thuý | Toán Ngạn | Vật lí Xòe | Ngữ văn HảiLý | Tin học Hùng | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Ngạn | Ngoại ngữ Huyền | GD ĐP Ngoan | Thể dục Đức | Toán Ngạn | Sinh học Nguyệt S |
Tiết 2 | Hóa học Dực | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ Huyền | Ngữ văn HảiLý | Vật lí Xòe |
Tiết 3 | Thể dục Đức | Toán Ngạn | HĐTN 2 L. Mai | Sinh học Nguyệt S | Ngoại Ngữ 2 Huyền | Hóa học Dực |
Tiết 4 | Toán Ngạn | Vật lí Xòe | Ngữ văn HảiLý | Tin học Hùng | HĐTN 3 Ngạn | |
Tiết 5 | Lịch Sử Khuyên | Tin học Hùng | Hóa học Dực | GD QP-AN Phương | Vật lí Xòe | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Nhàn | Ngoại ngữ Lan NN | Ngoại ngữ Lan NN | HĐTN 2 Thuý | Vật lí Dũng L | Toán Thuý |
Tiết 2 | GD QP-AN Phương | Thể dục Đức | Hóa học Duy | Sinh học Nguyệt S | Sinh học Nguyệt S | Ngữ văn Hương |
Tiết 3 | Vật lí Dũng L | Ngoại Ngữ 2 Lan NN | Hóa học Duy | Vật lí Dũng L | Tin học Nhàn | Thể dục Đức |
Tiết 4 | Hóa học Duy | Toán Thuý | GD ĐP Ngoan | Lịch Sử Khuyên | Ngoại ngữ Lan NN | HĐTN 3 Nhàn |
Tiết 5 | Tin học Nhàn | Ngữ văn Hương | Toán Thuý | Ngữ văn Hương | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Hương | Toán Tần | GD KT&PL Hoa | Lịch Sử Khuyên | Ngoại ngữ Lan NN | Vật lí Xòe |
Tiết 2 | GD KT&PL Hoa | Vật lí Xòe | Ngữ văn Hương | Ngữ văn Hương | GD QP-AN Phương | |
Tiết 3 | Công nghệ Diễm | Công nghệ Diễm | Địa Lí Nguyệt Đ | GD ĐP Ngoan | GD KT&PL Hoa | |
Tiết 4 | Ngữ văn Hương | HĐTN 2 Tần | Ngoại ngữ Lan NN | Thể dục Đức | Thể dục Đức | HĐTN 3 Hương |
Tiết 5 | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ Lan NN | Toán Tần | Toán Tần | Ngoại Ngữ 2 Lan NN | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Diễm | Thể dục Đức | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ Huyền | GD KT&PL Hoa | Công nghệ Diễm |
Tiết 2 | Địa Lí Nguyệt Đ | Công nghệ Diễm | Toán Tần | Địa Lí Nguyệt Đ | Lịch Sử Khuyên | Ngữ văn Lựu |
Tiết 3 | GD KT&PL Hoa | Ngoại ngữ Huyền | GD ĐP Ngoan | Vật lí Xòe | GD QP-AN Phương | |
Tiết 4 | Toán Tần | Ngữ văn Lựu | GD KT&PL Hoa | Toán Tần | Ngoại Ngữ 2 Huyền | HĐTN 3 Diễm |
Tiết 5 | HĐTN 2 Tần | Ngoại ngữ Huyền | Ngữ văn Lựu | Thể dục Đức | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Lựu | HĐTN 2 Thuý | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn Lựu | Hóa học Du | Toán L. Mai |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Huyền | Hóa học Du | GD ĐP Ngoan | GD QP-AN Nguyên | Công nghệ Ninh Si | |
Tiết 3 | Công nghệ Ninh Si | Ngữ văn Lựu | Ngoại ngữ Huyền | Địa Lí Nguyệt Đ | GD KT&PL Hoa | Lịch Sử Khuyên |
Tiết 4 | Ngữ văn Lựu | Ngoại Ngữ 2 Huyền | Toán L. Mai | Ngoại ngữ Huyền | Toán L. Mai | HĐTN 3 Lựu |
Tiết 5 | GD KT&PL Hoa | Thể dục Đức | GD KT&PL Hoa | Thể dục Đức | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Thuý | GD QP-AN Nguyên | Hóa học Duy | Địa Lí Nguyệt Đ | Thể dục Đức | GD KT&PL Hoa |
Tiết 2 | Hóa học Duy | Ngoại ngữ Huyền | GD KT&PL Hoa | HĐTN 2 Thuý | GD KT&PL Hoa | GD ĐP Ngoan |
Tiết 3 | Công nghệ Nguyệt S | Toán Thuý | Ngữ văn Hương | Toán Thuý | Ngữ văn Hương | Công nghệ Nguyệt S |
Tiết 4 | Toán Thuý | Thể dục Đức | Ngoại ngữ Huyền | HĐTN 3 Thuý | ||
Tiết 5 | Ngữ văn Hương | Ngoại Ngữ 2 Huyền | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ Huyền | Lịch Sử Khuyên | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Ninh Si | Ngoại ngữ Thuỳ | Lịch Sử Khuyên | GD QP-AN Phương | Thể dục Nguyên | Vật lí P. Vân |
Tiết 2 | Sinh học Ninh Si | Sinh học Ninh Si | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ Thuỳ | HĐTN 2 Du | Lịch Sử Khuyên |
Tiết 3 | Tin học Trang T | Hóa học Du | Hóa học Du | Ngoại Ngữ 2 Thuỳ | Hóa học Du | Toán Giáp |
Tiết 4 | Ngữ văn HảiLý | Toán Giáp | Tin học Trang T | Thể dục Nguyên | Ngoại ngữ Thuỳ | HĐTN 3 Ninh Si |
Tiết 5 | Toán Giáp | Vật lí P. Vân | Vật lí P. Vân | Ngữ văn HảiLý | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Thương | Vật lí P. Vân | Ngoại ngữ Thương | GD KT&PL Toán | Ngữ văn Phượng | Toán DũngT |
Tiết 2 | Thể dục Nguyên | Ngoại ngữ Thương | Vật lí P. Vân | Lịch Sử Khuyên | Địa Lí Nguyệt Đ | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 3 | GD QP-AN Phương | Tin học Trang T | Tin học Trang T | Vật lí P. Vân | GD KT&PL Toán | Ngữ văn Phượng |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Thương | Ngữ văn Phượng | Ngoại Ngữ 2 Thương | Toán DũngT | Lịch Sử Khuyên | HĐTN 3 Thương |
Tiết 5 | Toán DũngT | Thể dục Nguyên | Ngữ văn HảiLý | HĐTN 2 Du | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Ngoan | Vật lí Dũng L | Sinh học Ninh Si | Ngoại ngữ Thương | Toán L. Mai | Ngữ văn Phượng |
Tiết 2 | Vật lí Dũng L | Hóa học Duyên | Ngoại ngữ Thương | Ngoại Ngữ 2 Thương | Tin học Ngoan | Lịch Sử Chuyên |
Tiết 3 | GD QP-AN Nguyên | Ngoại ngữ Thương | Hóa học Duyên | Thể dục Nguyên | Ngữ văn Phượng | Thể dục Nguyên |
Tiết 4 | Tin học Ngoan | Sinh học Ninh Si | Toán DũngT | Hóa học Duyên | Vật lí Dũng L | HĐTN 3 Ngoan |
Tiết 5 | Toán L. Mai | Ngữ văn Phượng | Toán L. Mai | HĐTN 2 Duyên | Lịch Sử Chuyên | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Giang | Sinh học Ninh Si | Ngoại ngữ Thuỳ | Thể dục Nguyên | Toán Giang | Toán Giang |
Tiết 2 | Hóa học Du | Vật lí Dũng L | Ngoại Ngữ 2 Thuỳ | GD QP-AN Nguyên | Vật lí Dũng L | |
Tiết 3 | Lịch Sử Khuyên | Ngữ văn Thủy V | Sinh học Ninh Si | Toán DũngT | Vật lí Dũng L | Hóa học Du |
Tiết 4 | Tin học Trang T | Lịch Sử Khuyên | Tin học Trang T | Thể dục Nguyên | HĐTN 3 Giang | |
Tiết 5 | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Thuỳ | HĐTN 2 Du | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Thuỳ | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 L. Vân | Toán Giang | Lịch Sử Loan | Ngoại ngữ Thuỳ | GD KT&PL Toán | Lịch Sử Loan |
Tiết 2 | Ngữ văn L. Vân | HĐTN 2 Du | Ngữ văn L. Vân | Ngoại ngữ Thuỳ | GD KT&PL Toán | |
Tiết 3 | Toán Giang | Ngữ văn L. Vân | Ngoại Ngữ 2 Thuỳ | Hóa học Duyên | GD QP-AN Nguyên | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 4 | Công nghệ Nguyệt S | Ngoại ngữ Thuỳ | Địa Lí Nguyệt Đ | Địa Lí Nguyệt Đ | Công nghệ Nguyệt S | HĐTN 3 L. Vân |
Tiết 5 | Lịch Sử Loan | Ngữ văn HảiLý | Hóa học Duyên | Thể dục Nguyên | Thể dục Nguyên | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 L. Mai | Ngoại ngữ Thương | Toán L. Mai | Ngữ văn L. Vân | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ Thương |
Tiết 2 | Lịch Sử Khuyên | Tin học Trang T | Địa Lí Nguyệt Đ | Tin học Trang T | Toán L. Mai | Ngữ văn L. Vân |
Tiết 3 | GD KT&PL Sơn CD | Ngữ văn HảiLý | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ Thương | Thể dục Hạnh TD | |
Tiết 4 | Toán L. Mai | Ngữ văn L. Vân | GD KT&PL Sơn CD | GD QP-AN Phương | Vật lí Xòe | HĐTN 3 L. Mai |
Tiết 5 | Thể dục Hạnh TD | HĐTN 2 Du | Ngoại Ngữ 2 Thương | Lịch Sử Khuyên | GD KT&PL Sơn CD | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Chuyên | Ngữ văn Thủy V | HĐTN 2 Du | Toán DũngT | Ngoại ngữ Thuỳ | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 2 | Ngữ văn Thủy V | Tin học Trang T | Vật lí P. Vân | Thể dục Đức | Thể dục Đức | |
Tiết 3 | Lịch Sử Chuyên | Toán DũngT | Vật lí P. Vân | Tin học Trang T | Lịch Sử Chuyên | Toán DũngT |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngữ văn Thủy V | GD KT&PL Sơn CD | HĐTN 3 Chuyên | |
Tiết 5 | GD KT&PL Sơn CD | GD QP-AN Phương | GD KT&PL Sơn CD | Ngoại Ngữ 2 Thuỳ | Địa Lí Nguyệt Đ | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 29 Sep 2024 09:11:12 |