Thời khoá biểu số 04 học kì 1 năm học 2022-2023
Kính mời thầy cô và các em HS xem và thực hiện.
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Giáp | Thể dục Hạnh TD | Ngữ văn Lựu | Thể dục Hạnh TD | Ngoại ngữ Thuỳ | Tin học Ngoan |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngoại ngữ Thuỳ | Vật lí P. Vân | GD QP-AN Phương | Hóa học Du | Sinh học Ninh Si |
Tiết 3 | GD ĐP Loan | Lịch Sử Khuyên | Sinh học Ninh Si | Hóa học Du | Ngữ văn Lựu | Toán Giáp |
Tiết 4 | Toán Giáp | Hóa học Du | Tin học Ngoan | Toán Giáp | Vật lí P. Vân | Vật lí P. Vân |
Tiết 5 | Ngữ văn Lựu | -x- | -x- | -x- | SH-HĐTN Giáp | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Thương | Ngữ văn Phượng | Ngoại ngữ Thương | Tin học Nhàn | Thể dục Đức | Vật lí P. Vân |
Tiết 2 | GD KT&PL Toán | Địa Lí Thuỷ Đ | Lịch Sử Khuyên | Toán DũngT | Ngoại ngữ Thương | GD KT&PL Toán |
Tiết 3 | Ngữ văn Phượng | Ngoại ngữ Thương | Ngữ văn Lựu | Ngữ văn Phượng | GD ĐP Loan | |
Tiết 4 | Toán DũngT | GD QP-AN Phương | Vật lí P. Vân | Địa Lí Thuỷ Đ | Toán DũngT | Ngoại ngữ Thương |
Tiết 5 | Tin học Nhàn | -x- | -x- | Thể dục Đức | -x- | SH-HĐTN Thương |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Ngoan | Vật lí Xòe | Lịch Sử Khuyên | GD QP-AN Phương | Ngữ văn Phượng | Ngoại ngữ Thương |
Tiết 2 | Tin học Ngoan | Ngữ văn Phượng | Vật lí Xòe | GD ĐP Loan | Vật lí Xòe | Toán L. Mai |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thương | Hóa học Duyên | Toán L. Mai | Thể dục Nguyên | Sinh học Ninh Si | Ngữ văn Phượng |
Tiết 4 | Sinh học Ninh Si | Thể dục Nguyên | Hóa học Duyên | Ngoại ngữ Thương | Tin học Ngoan | |
Tiết 5 | Toán L. Mai | -x- | -x- | Hóa học Duyên | -x- | SH-HĐTN Ngoan |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tiết 1 | CC-HĐTN Giang | Toán Giang | Hóa học Dực | Vật lí Dũng L | Sinh học Ninh Si | Hóa học Dực |
Tiết 2 | Sinh học Ninh Si | Sinh học Ninh Si | Tin học Nhàn | Vật lí Dũng L | Toán Giang | |
Tiết 3 | GD QP-AN Phương | Ngữ văn Thủy V | GD ĐP Loan | Toán Giang | Thể dục Nguyên | Ngoại ngữ Thương |
Tiết 4 | Tin học Nhàn | Ngoại ngữ Thương | Ngoại ngữ Thương | Hóa học Dực | Lịch Sử Khuyên | Ngữ văn Thủy V |
Tiết 5 | Ngữ văn Thủy V | -x- | -x- | Thể dục Nguyên | -x- | SH-HĐTN Giang |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN L. Vân | Thể dục Nguyên | GD ĐP Loan | Công nghệ Nguyệt S | Hóa học Du | Công nghệ Nguyệt S |
Tiết 2 | Hóa học Du | Ngữ văn L. Vân | GD KT&PL Toán | Lịch Sử Chuyên | Lịch Sử Chuyên | Địa Lí Thuỷ Đ |
Tiết 3 | Ngữ văn L. Vân | Thể dục Nguyên | Ngữ văn L. Vân | GD KT&PL Toán | Toán Giang | |
Tiết 4 | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngoại ngữ Thuỳ | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Thuỳ | |
Tiết 5 | Toán Giang | -x- | -x- | Địa Lí Thuỷ Đ | -x- | SH-HĐTN L. Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Duyên | Ngoại ngữ Thương | Toán DũngT | Hóa học Duyên | Ngoại ngữ Thương | GD KT&PL Hoa |
Tiết 2 | Ngữ văn L. Vân | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Đính | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán DũngT | Công nghệ Nguyệt S |
Tiết 3 | Địa Lí Nguyệt Đ | Lịch Sử Chuyên | Ngoại ngữ Thương | GD KT&PL Hoa | Ngữ văn L. Vân | |
Tiết 4 | Công nghệ Nguyệt S | Ngữ văn L. Vân | GD ĐP Loan | Thể dục Nguyên | Thể dục Nguyên | |
Tiết 5 | Hóa học Duyên | -x- | -x- | Toán DũngT | -x- | SH-HĐTN Duyên |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN L. Mai | Ngoại ngữ Thuỳ | Thể dục Nguyên | GD KT&PL Hoa | GD KT&PL Hoa | Ngữ văn Phượng |
Tiết 2 | Toán L. Mai | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ Thuỳ | Tin học Hùng | Ngữ văn Phượng | GD ĐP Loan |
Tiết 3 | Thể dục Nguyên | Ngữ văn Phượng | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn Lựu | Toán L. Mai | Ngoại ngữ Thuỳ |
Tiết 4 | Lịch Sử Chuyên | Tin học Hùng | Vật lí Xòe | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán L. Mai | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Thuỳ | -x- | -x- | GD QP-AN Phương | -x- | SH-HĐTN L. Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Thuỳ | Lịch Sử Chuyên | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngữ văn Lựu | Địa Lí Nguyệt Đ | GD QP-AN Phương |
Tiết 2 | Ngữ văn Lựu | Thể dục Nguyên | Tin học Trang T | Ngoại ngữ Thuỳ | Vật lí Dũng L | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thuỳ | Tin học Trang T | Toán DũngT | GD ĐP Loan | GD KT&PL Hoa | GD KT&PL Hoa |
Tiết 4 | Thể dục Nguyên | Toán DũngT | Vật lí Dũng L | Ngữ văn Lựu | Ngoại ngữ Thuỳ | |
Tiết 5 | Toán DũngT | -x- | -x- | Địa Lí Nguyệt Đ | -x- | SH-HĐTN Thuỳ |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN P. Vân | GD QP-AN Phương | Vật lí P. Vân | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ Đính | Sinh học Hoà |
Tiết 2 | Hóa học Dực | Sinh học Hoà | Hóa học Dực | Ngữ văn Hà | Vật lí P. Vân | Vật lí P. Vân |
Tiết 3 | Địa Lí Thuỷ Đ | Toán Ng. Mai | Ngoại ngữ Đính | Thể dục Hạnh TD | Toán Ng. Mai | Hóa học Dực |
Tiết 4 | Tin học Trang T | Ngoại ngữ Đính | Ngữ văn Hà | Toán Ng. Mai | Ngữ văn Hà | Lịch Sử Loan |
Tiết 5 | Toán Ng. Mai | Thể dục Hạnh TD | GDCD Toán | SH-HĐTN P. Vân | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Phượng | Sinh học Hoà | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán Giáp | Thể dục Hạnh TD | Vật lí Dũng L |
Tiết 2 | Sinh học Hoà | Thể dục Hạnh TD | Hóa học Duy | Lịch Sử Khuyên | Toán Giáp | |
Tiết 3 | GDCD Toán | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ Huyền | Hóa học Duy |
Tiết 4 | Hóa học Duy | Ngữ văn Phượng | Toán Giáp | Tin học Nhàn | Vật lí Dũng L | Ngữ văn Phượng |
Tiết 5 | Toán Giáp | Công nghệ Diễm | Vật lí Dũng L | Ngữ văn Phượng | SH-HĐTN Phượng | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Loan | Tin học Trang T | Công nghệ Diễm | Toán Giang | GD QP-AN Nguyên | Toán Giang |
Tiết 2 | Toán Giang | Vật lí Trang L | Ngoại ngữ Huyền | Thể dục Hạnh TD | Hóa học Dực | |
Tiết 3 | Ngữ văn Thủy V | Địa Lí Thuỷ Đ | GDCD Toán | Hóa học Dực | Sinh học Hoà | Vật lí Trang L |
Tiết 4 | Thể dục Hạnh TD | Toán Giang | Ngữ văn Thủy V | Lịch Sử Loan | Ngữ văn Thủy V | GDCD Toán |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Huyền | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ Huyền | SH-HĐTN Loan | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Hanh T | Toán DũngT | Toán Hanh T | GD QP-AN Nguyên | Ngữ văn HảiLý | Toán Hanh T |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Huyền | Toán Hanh T | Thể dục Hạnh TD | Vật lí Trang L | Tin học Trang T | |
Tiết 3 | Lịch Sử Khuyên | Địa Lí Nguyệt Đ | Hóa học Dực | Ngữ văn HảiLý | Công nghệ Diễm | GDCD Toán |
Tiết 4 | Vật lí Trang L | Ngữ văn HảiLý | GDCD Toán | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ Huyền | Sinh học Hoà |
Tiết 5 | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ Huyền | Hóa học Dực | Thể dục Hạnh TD | SH-HĐTN Hanh T | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Hà | Ngoại ngữ Đính | Toán L. Mai | Lịch Sử Loan | Công nghệ Diễm | GDCD Toán |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Đính | Toán DũngT | Hóa học Dực | Ngoại ngữ Đính | Sinh học Hoà | |
Tiết 3 | Ngữ văn Hà | Vật lí Trang L | Ngữ văn Hà | Địa Lí Thuỷ Đ | Tin học Trang T | Ngữ văn Hà |
Tiết 4 | Toán L. Mai | Thể dục Hạnh TD | Ngoại ngữ Đính | Vật lí Trang L | Thể dục Hạnh TD | |
Tiết 5 | Hóa học Dực | GD QP-AN Phương | GDCD Toán | Ngữ văn Hà | Toán L. Mai | SH-HĐTN Hà |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Hoà | Ngữ văn L. Vân | GD KT&PL Toán | Hóa học Du | Sinh học Hoà | Ngữ văn L. Vân |
Tiết 2 | Vật lí P. Vân | Hóa học Du | Toán Giáp | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ Huyền | GD QP-AN Phương |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Huyền | Thể dục Hạnh TD | Tin học Trang T | Toán Hanh T | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán Hanh T |
Tiết 4 | GDCD Hoa | Toán Hanh T | Thể dục Hạnh TD | Ngữ văn L. Vân | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ Huyền |
Tiết 5 | Ngữ văn L. Vân | Lịch Sử Loan | Vật lí P. Vân | SH-HĐTN Hoà | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Thủy V | Lịch Sử Khuyên | Thể dục Hạnh TD | Địa Lí Thuỷ Đ | Tin học Trang T | Ngữ văn Thủy V |
Tiết 2 | Toán Hanh T | Ngoại ngữ Đính | Ngữ văn Thủy V | Vật lí Dũng L | Ngữ văn Thủy V | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Đính | Sinh học Hoà | Toán Hanh T | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Đính | Ngoại ngữ Đính |
Tiết 4 | Hóa học Du | Ngữ văn Thủy V | Thể dục Hạnh TD | GD KT&PL Toán | GDCD Hoa | |
Tiết 5 | Công nghệ Diễm | Hóa học Du | Toán Giáp | Toán Hanh T | Vật lí Dũng L | SH-HĐTN Thủy V |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Ng. Mai | Hóa học Du | Ngoại ngữ Đính | Địa Lí Nguyệt Đ | GD KT&PL Toán | Ngoại ngữ Đính |
Tiết 2 | GD QP-AN Phương | Tin học Trang T | Ngữ văn Hà | GDCD Hoa | Ngữ văn Hà | Vật lí Trang L |
Tiết 3 | Thể dục Hạnh TD | Ngoại ngữ Đính | Thể dục Hạnh TD | Ngữ văn Hương | Toán Ng. Mai | |
Tiết 4 | Toán Ng. Mai | Sinh học Hoà | Vật lí Trang L | Ngữ văn Hà | Ngoại ngữ Đính | |
Tiết 5 | Hóa học Du | Toán Ng. Mai | Lịch Sử Khuyên | Công nghệ Diễm | Toán Ng. Mai | SH-HĐTN Ng. Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Hương | Sinh học Nguyệt S | Tin học Ngoan | Lịch Sử Chuyên | Hóa học Cường H | Thể dục Đức |
Tiết 2 | Công nghệ Diễm | Toán Lan T | Ngữ văn Hương | Ngữ văn Hương | GDCD Hoa | Tin học Ngoan |
Tiết 3 | Ngữ văn Hương | Vật lí Trang L | Toán Lan T | Toán Lan T | Ngoại ngữ K Anh | |
Tiết 4 | Thể dục Đức | Hóa học Cường H | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ K Anh | Vật lí Trang L | Vật lí Thắng |
Tiết 5 | Ngoại ngữ K Anh | Toán Tần | Hóa học Cường H | Sinh học Nguyệt S | Lịch Sử Chuyên | SH-HĐTN Hương |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Duy | Ngữ văn HảiLý | Thể dục Đức | Ngữ văn HảiLý | Tin học Ngoan | Hóa học Duy |
Tiết 2 | Hóa học Duy | Lịch Sử Khuyên | Vật lí Trang L | Sinh học Nguyệt S | Vật lí Trang L | Toán Ngạn |
Tiết 3 | Thể dục Đức | Sinh học Nguyệt S | GDCD Sơn CD | Toán Ngạn | Ngữ văn HảiLý | Vật lí Thắng |
Tiết 4 | Toán Ngạn | Toán Ngạn | Hóa học Duy | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ Lan NN | Địa Lí Thuỷ Đ |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Lan NN | Tin học Ngoan | Ngoại ngữ Lan NN | Lịch Sử Khuyên | SH-HĐTN Duy | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Chuyên | Toán Thuý | GDCD Sơn CD | Toán Thuý | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ K Anh |
Tiết 2 | Ngữ văn HảiLý | Ngữ văn HảiLý | Tin học Ngoan | Ngoại ngữ K Anh | Ngoại ngữ Huyền | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ K Anh | Hóa học Duy | Địa Lí Nguyệt Đ | Tin học Ngoan | Lịch Sử Chuyên | |
Tiết 4 | Toán Thuý | Vật lí Xòe | Sinh học Ninh Si | Toán Ngạn | Lịch Sử Chuyên | Hóa học Duy |
Tiết 5 | Sinh học Ninh Si | Thể dục Đức | Thể dục Đức | Ngữ văn HảiLý | Công nghệ Diễm | SH-HĐTN Chuyên |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Thuý | Thể dục Đức | Ngữ văn Hương | Toán Tần | Lịch Sử Khuyên | Địa Lí Thuỷ Đ |
Tiết 2 | Lịch Sử Khuyên | Toán Thuý | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ Lan NN | Thể dục Đức | Ngữ văn Hương |
Tiết 3 | GDCD Sơn CD | Tin học Hùng | Vật lí Xòe | Tin học Hùng | Ngữ văn Hương | Sinh học Ninh Si |
Tiết 4 | Hóa học Duyên | Ngoại ngữ Lan NN | Ngoại ngữ Huyền | Toán Thuý | Hóa học Duyên | |
Tiết 5 | Toán Thuý | Vật lí Xòe | Sinh học Ninh Si | Ngoại ngữ Lan NN | SH-HĐTN Thuý | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Ngạn | Toán Ngạn | Sinh học Ninh Si | Tin học Hùng | Ngoại ngữ K Anh | Sinh học Ninh Si |
Tiết 2 | Lịch Sử Chuyên | Thể dục Đức | Ngoại ngữ K Anh | Tin học Hùng | Thể dục Đức | |
Tiết 3 | Ngữ văn HảiLý | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ K Anh | Hóa học Duyên | Vật lí Xòe | Toán Ngạn |
Tiết 4 | Địa Lí Nguyệt Đ | Lịch Sử Chuyên | Công nghệ Diễm | Ngữ văn HảiLý | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ K Anh |
Tiết 5 | Toán Ngạn | Hóa học Duyên | GDCD Sơn CD | Toán Ngạn | SH-HĐTN Ngạn | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Nguyệt S | Tin học Hùng | Vật lí Xòe | Thể dục Đức | Tin học Hùng | Hóa học Cường H |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Lan NN | Thể dục Đức | Lịch Sử Loan | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ Lan NN | GDCD Hoa |
Tiết 3 | Ngữ văn Lựu | Ngoại ngữ Lan NN | Toán Tần | Sinh học Nguyệt S | Hóa học Cường H | Sinh học Nguyệt S |
Tiết 4 | Lịch Sử Loan | Toán Tần | Ngữ văn Lựu | Toán Tần | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ Lan NN |
Tiết 5 | Toán Tần | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngữ văn Lựu | SH-HĐTN Nguyệt S | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN Lan NN | Địa Lí Thuỷ Đ | Tin học Trang T | Ngữ văn Hương | Ngữ văn Hương | Lịch Sử Loan |
Tiết 2 | Vật lí Trang L | Toán Tần | Sinh học Khang | Toán Tần | Ngoại ngữ Lan NN | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Lan NN | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ Lan NN | Ngoại ngữ Lan NN | Thể dục Đức | |
Tiết 4 | Toán Tần | Vật lí Trang L | Hóa học Cường H | Sinh học Khang | GDCD Hoa | Ngữ văn Hương |
Tiết 5 | Tin học Trang T | Hóa học Cường H | Toán Tần | Lịch Sử Loan | Thể dục Đức | SH-HĐTN Lan NN |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN K Anh | Toán Tần | Ngoại ngữ K Anh | Ngoại ngữ K Anh | Ngữ văn Lựu | Ngữ văn Hương |
Tiết 2 | Toán Thuý | Tin học Hùng | Ngữ văn Lựu | Thể dục Đức | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ K Anh |
Tiết 3 | GDCD Hoa | Toán Thuý | Lịch Sử Khuyên | Sinh học Khang | Ngoại ngữ K Anh | Hóa học Cường H |
Tiết 4 | Lịch Sử Khuyên | Sinh học Khang | Ngữ văn Lựu | Hóa học Cường H | Toán Thuý | |
Tiết 5 | Thể dục Đức | Địa Lí Nguyệt Đ | Vật lí Xòe | Tin học Hùng | Vật lí Xòe | SH-HĐTN K Anh |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Nov 2022 09:19:18 |