TKB KHỐI 11, KHỐI 12 - SỐ 2 (2024 - 2025)
11A1 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Duy | Thể dục Đức | Tin học Nhàn | Ngữ văn Lựu | Vật lí Dũng L | Hóa học Duy |
Tiết 2 | Hóa học Duy | Toán Lan T | Toán Lan T | Vật lí Dũng L | Ngoại Ngữ 2 Huyền | GD ĐP Ngoan |
Tiết 3 | Vật lí Dũng L | Ngoại ngữ Huyền | Thể dục Đức | Toán Lan T | Lịch Sử Khuyên | |
Tiết 4 | Tin học Nhàn | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Huyền | HĐTN 2 Ngạn | Sinh học Nguyệt S | HĐTN 3 Duy |
Tiết 5 | Ngữ văn Lựu | Ngữ văn Lựu | Hóa học Duy | Sinh học Nguyệt S | Ngoại ngữ Huyền | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
11A2 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Lan NN | Tin học Hùng | Hóa học Dực | Lịch Sử Khuyên | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ Lan NN |
Tiết 2 | Hóa học Dực | Ngoại Ngữ 2 Lan NN | Tin học Hùng | Toán Ngạn | Toán Ngạn | Hóa học Dực |
Tiết 3 | Toán Ngạn | HĐTN 2 Ngạn | Vật lí Xòe | Sinh học Nguyệt S | Thể dục Đức | |
Tiết 4 | Vật lí Xòe | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ Lan NN | Sinh học Nguyệt S | Ngữ văn HảiLý | HĐTN 3 Lan NN |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Lan NN | GD QP-AN Phương | Ngữ văn HảiLý | Thể dục Đức | GD ĐP Ngoan | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
11A3 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Ngạn | Ngữ văn HảiLý | Tin học Hùng | Ngữ văn HảiLý | Toán Ngạn | Toán Ngạn |
Tiết 2 | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ Huyền | Lịch Sử Khuyên | GD QP-AN Phương | Thể dục Đức | |
Tiết 3 | Hóa học Dực | Tin học Hùng | Hóa học Dực | Sinh học Nguyệt S | Ngoại Ngữ 2 Huyền | Hóa học Dực |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Huyền | HĐTN 2 Ngạn | Vật lí Xòe | Thể dục Đức | Vật lí Xòe | HĐTN 3 Ngạn |
Tiết 5 | Ngữ văn HảiLý | Toán Ngạn | Ngoại ngữ Huyền | GD ĐP Ngoan | Sinh học Nguyệt S | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
11A4 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Nhàn | Ngoại ngữ Lan NN | Lịch Sử Khuyên | Toán Thuý | Sinh học Nguyệt S | Tin học Nhàn |
Tiết 2 | Thể dục Đức | Toán Thuý | Tin học Nhàn | Vật lí Dũng L | Hóa học Duy | |
Tiết 3 | Hóa học Duy | Ngoại Ngữ 2 Lan NN | Hóa học Duy | GD QP-AN Phương | Ngữ văn Hương | Vật lí Dũng L |
Tiết 4 | Ngữ văn Hương | Sinh học Nguyệt S | GD ĐP Ngoan | Ngữ văn Hương | Ngoại ngữ Lan NN | HĐTN 3 Nhàn |
Tiết 5 | Toán Thuý | HĐTN 2 Thuý | Ngoại ngữ Lan NN | Vật lí Dũng L | Thể dục Đức | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
11A5 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Hương | Công nghệ Diễm | GD KT&PL Hoa | GD QP-AN Phương | Thể dục Đức | GD KT&PL Hoa |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Lan NN | HĐTN 2 Tần | Ngoại ngữ Lan NN | Toán Tần | Lịch Sử Khuyên | Công nghệ Diễm |
Tiết 3 | Vật lí Xòe | Toán Tần | Địa Lí Nguyệt Đ | Vật lí Xòe | Toán Tần | |
Tiết 4 | GD ĐP Ngoan | Thể dục Đức | Ngữ văn Hương | Địa Lí Nguyệt Đ | GD KT&PL Hoa | HĐTN 3 Hương |
Tiết 5 | Ngữ văn Hương | Ngoại ngữ Lan NN | Ngữ văn Hương | Ngoại Ngữ 2 Lan NN | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
11A6 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Diễm | Ngữ văn Lựu | GD ĐP Ngoan | Toán Tần | Ngoại ngữ Huyền | Toán Tần |
Tiết 2 | Công nghệ Diễm | Thể dục Đức | Ngoại ngữ Huyền | Địa Lí Nguyệt Đ | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ Huyền |
Tiết 3 | Thể dục Đức | Công nghệ Diễm | GD KT&PL Hoa | Ngữ văn Lựu | Lịch Sử Khuyên | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 4 | Ngữ văn Lựu | Toán Tần | GD QP-AN Phương | Ngoại Ngữ 2 Huyền | HĐTN 3 Diễm | |
Tiết 5 | GD KT&PL Hoa | Vật lí Xòe | HĐTN 2 Tần | GD KT&PL Hoa | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
11A7 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Lựu | Công nghệ Ninh Si | Toán L. Mai | Thể dục Đức | Hóa học Du | Ngữ văn Lựu |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Huyền | Ngữ văn Lựu | Ngữ văn Lựu | GD KT&PL Hoa | Công nghệ Ninh Si | |
Tiết 3 | GD KT&PL Hoa | Ngoại ngữ Huyền | GD ĐP Ngoan | Toán L. Mai | Ngoại ngữ Huyền | |
Tiết 4 | Hóa học Du | Ngoại Ngữ 2 Huyền | Địa Lí Nguyệt Đ | GD QP-AN Nguyên | Địa Lí Nguyệt Đ | HĐTN 3 Lựu |
Tiết 5 | Toán L. Mai | Thể dục Đức | GD KT&PL Hoa | HĐTN 2 Thuý | Lịch Sử Khuyên | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
11A8 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Thuý | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ Huyền | Công nghệ Nguyệt S | GD QP-AN Nguyên | Toán Thuý |
Tiết 2 | Địa Lí Nguyệt Đ | Công nghệ Nguyệt S | Hóa học Duy | Thể dục Đức | GD ĐP Ngoan | Ngữ văn Hương |
Tiết 3 | Toán Thuý | Thể dục Đức | Ngữ văn Hương | Toán Thuý | GD KT&PL Hoa | GD KT&PL Hoa |
Tiết 4 | Hóa học Duy | HĐTN 2 Thuý | GD KT&PL Hoa | Ngữ văn Hương | HĐTN 3 Thuý | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại Ngữ 2 Huyền | Lịch Sử Khuyên | Địa Lí Nguyệt Đ | -x- | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
12A1 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Ninh Si | Toán Giáp | Ngữ văn HảiLý | Vật lí P. Vân | Lịch Sử Khuyên | Lịch Sử Khuyên |
Tiết 2 | Ngữ văn HảiLý | HĐTN 2 Du | Ngoại ngữ Thuỳ | Sinh học Ninh Si | Hóa học Du | |
Tiết 3 | Hóa học Du | Thể dục Nguyên | Sinh học Ninh Si | Ngoại Ngữ 2 Thuỳ | Thể dục Nguyên | Toán Giáp |
Tiết 4 | Vật lí P. Vân | Tin học Trang T | Ngoại ngữ Thuỳ | Tin học Trang T | Hóa học Du | HĐTN 3 Ninh Si |
Tiết 5 | Toán Giáp | Vật lí P. Vân | GD QP-AN Phương | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ Thuỳ | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
12A2 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Thương | Toán DũngT | Ngoại ngữ Thương | Ngoại ngữ Thương | Ngữ văn Phượng | Ngữ văn Phượng |
Tiết 2 | Vật lí P. Vân | Tin học Trang T | Vật lí P. Vân | Địa Lí Nguyệt Đ | Địa Lí Nguyệt Đ | |
Tiết 3 | Thể dục Nguyên | Vật lí P. Vân | Lịch Sử Khuyên | GD KT&PL Toán | Ngữ văn HảiLý | Toán DũngT |
Tiết 4 | Tin học Trang T | Ngoại ngữ Thương | Ngoại Ngữ 2 Thương | Toán DũngT | GD KT&PL Toán | HĐTN 3 Thương |
Tiết 5 | Lịch Sử Khuyên | Ngữ văn Phượng | HĐTN 2 Du | GD QP-AN Phương | Thể dục Nguyên | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
12A3 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Ngoan | Lịch Sử Chuyên | Sinh học Ninh Si | Thể dục Nguyên | Sinh học Ninh Si | Ngoại ngữ Thương |
Tiết 2 | Lịch Sử Chuyên | Ngoại ngữ Thương | Tin học Ngoan | Ngoại Ngữ 2 Thương | Thể dục Nguyên | GD QP-AN Nguyên |
Tiết 3 | Toán L. Mai | Vật lí Dũng L | Hóa học Duyên | HĐTN 2 Duyên | Ngữ văn Phượng | Ngữ văn Phượng |
Tiết 4 | Vật lí Dũng L | Ngữ văn Phượng | Toán DũngT | Ngoại ngữ Thương | Vật lí Dũng L | HĐTN 3 Ngoan |
Tiết 5 | Tin học Ngoan | Hóa học Duyên | Toán L. Mai | Hóa học Duyên | Toán L. Mai | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
12A4 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Giang | Vật lí Dũng L | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngữ văn Thủy V | Toán Giang | Vật lí Dũng L |
Tiết 2 | Sinh học Ninh Si | Ngữ văn Thủy V | Ngoại Ngữ 2 Thuỳ | Toán Giang | ||
Tiết 3 | Lịch Sử Khuyên | Sinh học Ninh Si | Tin học Trang T | Tin học Trang T | Hóa học Du | Thể dục Nguyên |
Tiết 4 | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Thuỳ | Hóa học Du | Vật lí Dũng L | GD QP-AN Nguyên | HĐTN 3 Giang |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Thuỳ | Thể dục Nguyên | Toán DũngT | Lịch Sử Khuyên | HĐTN 2 Du | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
12A5 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 L. Vân | Ngoại ngữ Thuỳ | Địa Lí Nguyệt Đ | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ Thuỳ | Lịch Sử Loan |
Tiết 2 | Công nghệ Nguyệt S | Thể dục Nguyên | Lịch Sử Loan | GD QP-AN Nguyên | GD KT&PL Toán | GD KT&PL Toán |
Tiết 3 | Toán Giang | Ngữ văn L. Vân | Ngoại Ngữ 2 Thuỳ | Ngữ văn L. Vân | Toán Giang | HĐTN 2 Du |
Tiết 4 | Ngữ văn L. Vân | Hóa học Duyên | Hóa học Duyên | Ngữ văn HảiLý | HĐTN 3 L. Vân | |
Tiết 5 | Lịch Sử Loan | Công nghệ Nguyệt S | Ngoại ngữ Thuỳ | Thể dục Nguyên | Địa Lí Nguyệt Đ | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
12A6 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Duyên | Thể dục Nguyên | Toán DũngT | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngữ văn HảiLý | Toán DũngT |
Tiết 2 | Thể dục Nguyên | Hóa học Duyên | Ngữ văn HảiLý | Ngữ văn HảiLý | Công nghệ Nguyệt S | HĐTN 2 Duyên |
Tiết 3 | Hóa học Duyên | Toán DũngT | Lịch Sử Khuyên | Địa Lí Nguyệt Đ | GD KT&PL Toán | |
Tiết 4 | Công nghệ Nguyệt S | Lịch Sử Khuyên | Ngoại Ngữ 2 Thuỳ | Ngoại ngữ Thuỳ | HĐTN 3 Duyên | |
Tiết 5 | GD QP-AN Nguyên | Ngoại ngữ Thuỳ | Địa Lí Nguyệt Đ | GD KT&PL Toán | GD KT&PL Toán | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
12A7 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 L. Mai | Ngoại ngữ Thương | GD KT&PL Sơn CD | Ngữ văn L. Vân | Toán L. Mai | Toán L. Mai |
Tiết 2 | GD KT&PL Sơn CD | Tin học Trang T | Ngoại ngữ Thương | Tin học Trang T | Ngữ văn L. Vân | |
Tiết 3 | Thể dục Hạnh TD | Ngữ văn HảiLý | GD QP-AN Phương | Địa Lí Nguyệt Đ | GD KT&PL Sơn CD | Vật lí Xòe |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Thương | Ngữ văn L. Vân | Toán L. Mai | Lịch Sử Khuyên | Lịch Sử Khuyên | HĐTN 3 L. Mai |
Tiết 5 | Địa Lí Nguyệt Đ | HĐTN 2 Du | Ngoại Ngữ 2 Thương | Thể dục Hạnh TD | Vật lí Xòe | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 14 Sep 2024 15:05:46 |
12A8 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | HĐTN 1 Chuyên | Ngữ văn Thủy V | GD QP-AN Phương | Toán DũngT | Địa Lí Nguyệt Đ | Lịch Sử Chuyên |
Tiết 2 | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Thuỳ | Địa Lí Nguyệt Đ | HĐTN 2 Du | Thể dục Đức | |
Tiết 3 | Vật lí P. Vân | Lịch Sử Chuyên | Toán DũngT | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Thuỳ | Tin học Trang T |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Thuỳ | Vật lí P. Vân | Tin học Trang T | Thể dục Đức | HĐTN 3 Chuyên | |
Tiết 5 | GD KT&PL Sơn CD | Toán DũngT | GD KT&PL Sơn CD | Ngoại Ngữ 2 Thuỳ | GD KT&PL Sơn CD | -x- |