Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | |
12A1 | Ngữ văn Hà |
Toán Ng. Mai |
-x- | -x- | Hóa học Dực |
Toán Ng. Mai |
-x- | -x- | Vật lí P. Vân |
Hóa học Dực |
-x- | -x- | Sinh học Hoà |
Ngoại ngữ Đính |
-x- | -x- | Vật lí P. Vân |
Hóa học Dực |
-x- | -x- | Vật lí P. Vân |
Sinh học Hoà |
-x- | -x- |
12A2 | Hóa học Duy |
Vật lí Dũng L |
-x- | -x- | Sinh học Hoà |
Toán Giáp |
-x- | -x- | Ngữ văn Phượng |
Vật lí Dũng L |
-x- | -x- | Hóa học Duy |
Ngoại ngữ Huyền |
-x- | -x- | Vật lí Dũng L |
Sinh học Hoà |
-x- | -x- | Hóa học Duy |
Toán Giáp |
-x- | -x- |
12A3 | Lịch Sử Loan |
Địa Lí Thuỷ Đ |
-x- | -x- | Toán Tần |
GDCD Toán |
-x- | -x- | Ngoại ngữ K Anh |
Lịch Sử Loan |
-x- | -x- | Ngữ văn Thủy V |
Toán Tần |
-x- | -x- | GDCD Toán |
Ngoại ngữ K Anh |
-x- | -x- | Địa Lí Thuỷ Đ |
Ngữ văn Thủy V |
-x- | -x- |
12A4 | GDCD Toán |
Ngoại ngữ Huyền |
-x- | -x- | Toán Hanh T |
Ngữ văn HảiLý |
-x- | -x- | GDCD Toán |
Ngữ văn HảiLý |
-x- | -x- | Địa Lí Nguyệt Đ |
Lịch Sử Chuyên |
-x- | -x- | Địa Lí Nguyệt Đ |
Toán Hanh T |
-x- | -x- | Lịch Sử Chuyên |
Ngoại ngữ Huyền |
-x- | -x- |
12A5 | Ngoại ngữ K Anh |
Toán Hanh T |
-x- | -x- | GDCD Toán |
Địa Lí Nguyệt Đ |
-x- | -x- | Lịch Sử Chuyên |
Ngoại ngữ K Anh |
-x- | -x- | Lịch Sử Chuyên |
Ngữ văn Hà |
-x- | -x- | Toán Hanh T |
Địa Lí Nguyệt Đ |
-x- | -x- | GDCD Toán |
Ngữ văn Hà |
-x- | -x- |
12A6 | GDCD Hoa |
Ngữ văn Phượng |
-x- | -x- | Địa Lí Nguyệt Đ |
Ngoại ngữ Huyền |
-x- | -x- | Lịch Sử Khuyên |
Ngữ văn Phượng |
-x- | -x- | Lịch Sử Khuyên |
Toán Giang |
-x- | -x- | Toán Giang |
Ngoại ngữ Huyền |
-x- | -x- | Địa Lí Nguyệt Đ |
GDCD Hoa |
-x- | -x- |
12A7 | Lịch Sử Khuyên |
Ngữ văn Thủy V |
-x- | -x- | Địa Lí Thuỷ Đ |
Toán Hanh T |
-x- | -x- | Ngoại ngữ Đính |
Lịch Sử Khuyên |
-x- | -x- | Toán Hanh T |
GDCD Hoa |
-x- | -x- | Ngoại ngữ Đính |
GDCD Hoa |
-x- | -x- | Ngữ văn Thủy V |
Địa Lí Thuỷ Đ |
-x- | -x- |
12A8 | Toán Ng. Mai |
Ngữ văn Hà |
-x- | -x- | Toán Ng. Mai |
Địa Lí Thuỷ Đ |
-x- | -x- | Lịch Sử Loan |
Ngoại ngữ Đính |
-x- | -x- | Ngữ văn Hà |
Địa Lí Thuỷ Đ |
-x- | -x- | GDCD Hoa |
Ngoại ngữ Đính |
-x- | -x- | GDCD Hoa |
Lịch Sử Loan |
-x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 May 2024 05:34:38 |
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | |
12A1 | Ngữ văn Hà |
Toán Ng. Mai |
-x- | -x- | Hóa học Dực |
Toán Ng. Mai |
-x- | -x- | Vật lí P. Vân |
Hóa học Dực |
-x- | -x- | Sinh học Hoà |
Ngoại ngữ Đính |
-x- | -x- | Vật lí P. Vân |
Hóa học Dực |
-x- | -x- | Vật lí P. Vân |
Sinh học Hoà |
-x- | -x- |
12A2 | Hóa học Duy |
Vật lí Dũng L |
-x- | -x- | Sinh học Hoà |
Toán Giáp |
-x- | -x- | Ngữ văn Phượng |
Vật lí Dũng L |
-x- | -x- | Hóa học Duy |
Ngoại ngữ Huyền |
-x- | -x- | Vật lí Dũng L |
Sinh học Hoà |
-x- | -x- | Hóa học Duy |
Toán Giáp |
-x- | -x- |
12A3 | Lịch Sử Loan |
Địa Lí Thuỷ Đ |
-x- | -x- | Toán Tần |
GDCD Toán |
-x- | -x- | Ngoại ngữ K Anh |
Lịch Sử Loan |
-x- | -x- | Ngữ văn Thủy V |
Toán Tần |
-x- | -x- | GDCD Toán |
Ngoại ngữ K Anh |
-x- | -x- | Địa Lí Thuỷ Đ |
Ngữ văn Thủy V |
-x- | -x- |
12A4 | GDCD Toán |
Ngoại ngữ Huyền |
-x- | -x- | Toán Hanh T |
Ngữ văn HảiLý |
-x- | -x- | GDCD Toán |
Ngữ văn HảiLý |
-x- | -x- | Địa Lí Nguyệt Đ |
Lịch Sử Chuyên |
-x- | -x- | Địa Lí Nguyệt Đ |
Toán Hanh T |
-x- | -x- | Lịch Sử Chuyên |
Ngoại ngữ Huyền |
-x- | -x- |
12A5 | Ngoại ngữ K Anh |
Toán Hanh T |
-x- | -x- | GDCD Toán |
Địa Lí Nguyệt Đ |
-x- | -x- | Lịch Sử Chuyên |
Ngoại ngữ K Anh |
-x- | -x- | Lịch Sử Chuyên |
Ngữ văn Hà |
-x- | -x- | Toán Hanh T |
Địa Lí Nguyệt Đ |
-x- | -x- | GDCD Toán |
Ngữ văn Hà |
-x- | -x- |
12A6 | GDCD Hoa |
Ngữ văn Phượng |
-x- | -x- | Địa Lí Nguyệt Đ |
Ngoại ngữ Huyền |
-x- | -x- | Lịch Sử Khuyên |
Ngữ văn Phượng |
-x- | -x- | Lịch Sử Khuyên |
Toán Giang |
-x- | -x- | Toán Giang |
Ngoại ngữ Huyền |
-x- | -x- | Địa Lí Nguyệt Đ |
GDCD Hoa |
-x- | -x- |
12A7 | Lịch Sử Khuyên |
Ngữ văn Thủy V |
-x- | -x- | Địa Lí Thuỷ Đ |
Toán Hanh T |
-x- | -x- | Ngoại ngữ Đính |
Lịch Sử Khuyên |
-x- | -x- | Toán Hanh T |
GDCD Hoa |
-x- | -x- | Ngoại ngữ Đính |
GDCD Hoa |
-x- | -x- | Ngữ văn Thủy V |
Địa Lí Thuỷ Đ |
-x- | -x- |
12A8 | Toán Ng. Mai |
Ngữ văn Hà |
-x- | -x- | Toán Ng. Mai |
Địa Lí Thuỷ Đ |
-x- | -x- | Lịch Sử Loan |
Ngoại ngữ Đính |
-x- | -x- | Ngữ văn Hà |
Địa Lí Thuỷ Đ |
-x- | -x- | GDCD Hoa |
Ngoại ngữ Đính |
-x- | -x- | GDCD Hoa |
Lịch Sử Loan |
-x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 May 2024 05:34:38 |