Tên nhà trường: Trường THPT Nguyễn Trung Ngạn - So 1 - Năm học 2013 - 2014
Ghi chú: 2013-2014_(2013)
Học kỳ 1_(01)
VEMIS_Timetable_(1.3.0)
Mục lục
12A1 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Hà |
Hóa học Dực |
Vật lí P. Vân |
Sinh học Hoà |
Vật lí P. Vân |
Vật lí P. Vân |
Tiết 2 | Toán Ng. Mai |
Toán Ng. Mai |
Hóa học Dực |
Ngoại ngữ Đính |
Hóa học Dực |
Sinh học Hoà |
Tiết 3 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 May 2024 05:34:38 |
12A2 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Hóa học Duy |
Sinh học Hoà |
Ngữ văn Phượng |
Hóa học Duy |
Vật lí Dũng L |
Hóa học Duy |
Tiết 2 | Vật lí Dũng L |
Toán Giáp |
Vật lí Dũng L |
Ngoại ngữ Huyền |
Sinh học Hoà |
Toán Giáp |
Tiết 3 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 May 2024 05:34:38 |
12A3 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Loan |
Toán Tần |
Ngoại ngữ K Anh |
Ngữ văn Thủy V |
GDCD Toán |
Địa Lí Thuỷ Đ |
Tiết 2 | Địa Lí Thuỷ Đ |
GDCD Toán |
Lịch Sử Loan |
Toán Tần |
Ngoại ngữ K Anh |
Ngữ văn Thủy V |
Tiết 3 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 May 2024 05:34:38 |
12A4 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDCD Toán |
Toán Hanh T |
GDCD Toán |
Địa Lí Nguyệt Đ |
Địa Lí Nguyệt Đ |
Lịch Sử Chuyên |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Huyền |
Ngữ văn HảiLý |
Ngữ văn HảiLý |
Lịch Sử Chuyên |
Toán Hanh T |
Ngoại ngữ Huyền |
Tiết 3 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 May 2024 05:34:38 |
12A5 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ K Anh |
GDCD Toán |
Lịch Sử Chuyên |
Lịch Sử Chuyên |
Toán Hanh T |
GDCD Toán |
Tiết 2 | Toán Hanh T |
Địa Lí Nguyệt Đ |
Ngoại ngữ K Anh |
Ngữ văn Hà |
Địa Lí Nguyệt Đ |
Ngữ văn Hà |
Tiết 3 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 May 2024 05:34:38 |
12A6 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDCD Hoa |
Địa Lí Nguyệt Đ |
Lịch Sử Khuyên |
Lịch Sử Khuyên |
Toán Giang |
Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 2 | Ngữ văn Phượng |
Ngoại ngữ Huyền |
Ngữ văn Phượng |
Toán Giang |
Ngoại ngữ Huyền |
GDCD Hoa |
Tiết 3 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 May 2024 05:34:38 |
12A7 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Khuyên |
Địa Lí Thuỷ Đ |
Ngoại ngữ Đính |
Toán Hanh T |
Ngoại ngữ Đính |
Ngữ văn Thủy V |
Tiết 2 | Ngữ văn Thủy V |
Toán Hanh T |
Lịch Sử Khuyên |
GDCD Hoa |
GDCD Hoa |
Địa Lí Thuỷ Đ |
Tiết 3 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 May 2024 05:34:38 |
12A8 Nhóm mặc định | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Ng. Mai |
Toán Ng. Mai |
Lịch Sử Loan |
Ngữ văn Hà |
GDCD Hoa |
GDCD Hoa |
Tiết 2 | Ngữ văn Hà |
Địa Lí Thuỷ Đ |
Ngoại ngữ Đính |
Địa Lí Thuỷ Đ |
Ngoại ngữ Đính |
Lịch Sử Loan |
Tiết 3 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 20 May 2024 05:34:38 |