Tiết 1 |
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | Ngữ văn | Hóa học | Lịch Sử | GDCD | Ngoại ngữ | GDCD | Lịch Sử | Toán | Hà | Duy | Loan | Toán | K Anh | Hoa | Khuyên | Ng. Mai | | | | | | | | |
|
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | Hóa học | Sinh học | Toán | Toán | GDCD | Địa Lí | Địa Lí | Toán | Dực | Hoà | Tần | Hanh T | Toán | Nguyệt Đ | Thuỷ Đ | Ng. Mai | | | | | | | | |
|
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | Vật lí | Ngữ văn | Ngoại ngữ | GDCD | Lịch Sử | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Lịch Sử | P. Vân | Phượng | K Anh | Toán | Chuyên | Khuyên | Đính | Loan | | | | | | | | |
|
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | Sinh học | Hóa học | Ngữ văn | Địa Lí | Lịch Sử | Lịch Sử | Toán | Ngữ văn | Hoà | Duy | Thủy V | Nguyệt Đ | Chuyên | Khuyên | Hanh T | Hà | | | | | | | | |
|
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | Vật lí | Vật lí | GDCD | Địa Lí | Toán | Toán | Ngoại ngữ | GDCD | P. Vân | Dũng L | Toán | Nguyệt Đ | Hanh T | Giang | Đính | Hoa | | | | | | | | |
|
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | Vật lí | Hóa học | Địa Lí | Lịch Sử | GDCD | Địa Lí | Ngữ văn | GDCD | P. Vân | Duy | Thuỷ Đ | Chuyên | Toán | Nguyệt Đ | Thủy V | Hoa | | | | | | | | |
|
Tiết 2 |
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | Toán | Vật lí | Địa Lí | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | Ngữ văn | Ngữ văn | Ng. Mai | Dũng L | Thuỷ Đ | Huyền | Hanh T | Phượng | Thủy V | Hà | | | | | | | | |
|
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | Toán | Toán | GDCD | Ngữ văn | Địa Lí | Ngoại ngữ | Toán | Địa Lí | Ng. Mai | Giáp | Toán | HảiLý | Nguyệt Đ | Huyền | Hanh T | Thuỷ Đ | | | | | | | | |
|
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | Hóa học | Vật lí | Lịch Sử | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Ngữ văn | Lịch Sử | Ngoại ngữ | Dực | Dũng L | Loan | HảiLý | K Anh | Phượng | Khuyên | Đính | | | | | | | | |
|
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán | Lịch Sử | Ngữ văn | Toán | GDCD | Địa Lí | Đính | Huyền | Tần | Chuyên | Hà | Giang | Hoa | Thuỷ Đ | | | | | | | | |
|
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | Hóa học | Sinh học | Ngoại ngữ | Toán | Địa Lí | Ngoại ngữ | GDCD | Ngoại ngữ | Dực | Hoà | K Anh | Hanh T | Nguyệt Đ | Huyền | Hoa | Đính | | | | | | | | |
|
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | Sinh học | Toán | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Ngữ văn | GDCD | Địa Lí | Lịch Sử | Hoà | Giáp | Thủy V | Huyền | Hà | Hoa | Thuỷ Đ | Loan | | | | | | | | |
|