Thời khóa biểu số 03- HKII - Năm học 2020-2021
Kính mời thầy cô và các em xem và thực hiện: Tiết 1 vào học 7h30. Mỗi tiết thời gian chuẩn bị , kết nối 15 phút, GV và HS tương tác Online 30 phút, nghỉ giải lao 10 phút. Các tiết có tên GV bộ môn là các tiết dạy Online, các tiết chỉ hiển thị môn học tùy vào điều kiện giáo viên có thể dạy Online hoặc hình thức khác nhưng yêu cầu giáo viên phải gửi bài dạy, câu hỏi ôn tập vào nhóm và phản hồi thông tin kiểm tra, đánh giá sau mỗi buổi học.
Tài liệu đính kèm: Tải về
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Hương | Ngoại ngữ K Anh | --- | Hóa học Cường H | Vật lí P. Vân | --- |
Tiết 2 | Hóa học Cường H | Toán Lan T | --- | Sinh học Nguyệt S | Ngoại ngữ K Anh | |
Tiết 3 | Toán Tần | Vật lí P. Vân | Ngoại ngữ K Anh | Ngữ văn Hương | Toán Lan T | --- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Lan NN | Toán Ngạn | Sinh học Nguyệt S | Ngoại ngữ Lan NN | Hóa học Duy | Toán Ngạn |
Tiết 2 | --- | Vật lí P. Vân | Ngoại ngữ Lan NN | Toán Ngạn | --- | Ngữ văn HảiLý |
Tiết 3 | Ngữ văn HảiLý | --- | Vật lí P. Vân | Hóa học Duy | --- | |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn HảiLý | --- | Ngữ văn HảiLý | Lịch Sử Chuyên | --- | Ngoại ngữ K Anh |
Tiết 2 | GDCD Hoa | Ngoại ngữ K Anh | Lịch Sử Chuyên | Ngoại ngữ K Anh | Toán Thuý | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 3 | --- | Ngữ văn HảiLý | Toán Thuý | --- | --- | Toán Thuý |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Thuý | --- | Toán Thuý | --- | Toán Thuý | GDCD Hoa |
Tiết 2 | Lịch Sử Khuyên | Địa Lí Nguyệt Đ | Lịch Sử Khuyên | Ngữ văn Hương | Ngoại ngữ Lan NN | --- |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Lan NN | Ngữ văn Hương | --- | Ngoại ngữ Lan NN | --- | Ngữ văn Hương |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | --- | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ K Anh | Ngoại ngữ K Anh | --- | Ngữ văn HảiLý |
Tiết 2 | Toán Ngạn | GDCD Hoa | Ngữ văn HảiLý | --- | Địa Lí Nguyệt Đ | Lịch Sử Khuyên |
Tiết 3 | Lịch Sử Khuyên | Toán Ngạn | --- | Toán Ngạn | --- | Ngoại ngữ K Anh |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Ngạn | Ngữ văn Hương | Ngoại ngữ Lan NN | Ngữ văn Hương | --- | Ngữ văn Hương |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Lan NN | Toán Ngạn | --- | Địa Lí Nguyệt Đ | Lịch Sử Khuyên | GDCD Hoa |
Tiết 3 | --- | --- | Lịch Sử Khuyên | --- | Ngoại ngữ Lan NN | Toán Ngạn |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | GDCD Hoa | Vật lí Xòe | Toán Lan T | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ Lan NN | --- |
Tiết 2 | --- | Ngữ văn Hương | Toán Tần | Ngoại ngữ Lan NN | Toán Lan T | Ngữ văn Hương |
Tiết 3 | Ngữ văn Hương | --- | Ngoại ngữ Lan NN | Vật lí Xòe | Lịch Sử Khuyên | Lịch Sử Khuyên |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Lịch Sử Khuyên | --- | Vật lí Xòe | --- | Lịch Sử Khuyên | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 2 | Ngữ văn HảiLý | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ K Anh | Vật lí Xòe | --- | Toán Thuý |
Tiết 3 | Toán Thuý | Ngoại ngữ K Anh | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ K Anh | Toán Thuý | GDCD Hoa |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Thương | Ngữ văn Hà | Vật lí P. Vân | Hóa học Du | --- | Hóa học Du |
Tiết 2 | Toán Giáp | --- | Toán Giáp | Ngoại ngữ Thương | Toán Giáp | Ngoại ngữ Thương |
Tiết 3 | --- | --- | Sinh học Ninh Si | Ngữ văn Hà | Vật lí P. Vân | Ngữ văn Hà |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Phượng | Hóa học Duyên | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | Toán L. Mai | Hóa học Duyên | Toán L. Mai | Sinh học Ninh Si | Ngoại ngữ Thuỳ | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngữ văn Phượng | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ Thuỳ | Vật lí Xòe | Toán L. Mai |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | --- | --- | GDCD Toán | --- | Vật lí Xòe | Toán Giang |
Tiết 2 | Toán Giang | Địa Lí Thuỷ Đ | Vật lí Xòe | --- | Toán Giang | Ngữ văn Thủy V |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thương | Ngoại ngữ Thương | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Thương | Ngữ văn Thủy V | Lịch Sử Chuyên |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Hà | Ngoại ngữ Thương | --- | Địa Lí Thuỷ Đ | Toán Giang | Ngoại ngữ Thương |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Thương | GDCD Toán | --- | Ngữ văn Hà | --- | --- |
Tiết 3 | Toán Giang | Ngữ văn Hà | --- | Lịch Sử Chuyên | --- | Toán Giang |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Thuỳ | --- | --- | Toán L. Mai | --- | Toán L. Mai |
Tiết 2 | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngữ văn Thủy V | Lịch Sử Chuyên | Ngoại ngữ Thuỳ | --- |
Tiết 3 | Ngữ văn Thủy V | Toán L. Mai | --- | --- | GDCD Toán | Ngữ văn Thủy V |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Thủy V | Vật lí P. Vân | Toán DũngT | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngoại ngữ Thuỳ |
Tiết 2 | --- | Vật lí P. Vân | Hóa học Du | Ngữ văn Thủy V | Hóa học Du | |
Tiết 3 | Toán DũngT | --- | --- | Toán DũngT | Sinh học Ninh Si | --- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán DũngT | Ngữ văn Phượng | --- | Vật lí Xòe | Toán DũngT | GDCD Sơn CD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Thuỳ | --- | Toán DũngT | Ngoại ngữ Thuỳ | --- | Lịch Sử Chuyên |
Tiết 3 | Địa Lí Thuỷ Đ | Vật lí Xòe | Ngữ văn Phượng | Ngữ văn Phượng | --- | Ngoại ngữ Thuỳ |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | --- | GDCD Toán | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Thương | Ngữ văn Thủy V | Ngữ văn Thủy V |
Tiết 2 | Toán DũngT | Ngoại ngữ Thương | --- | Toán DũngT | Toán DũngT | --- |
Tiết 3 | --- | --- | Lịch Sử Chuyên | --- | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngoại ngữ Thương |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Đính | Vật lí Dũng L | Ngữ văn Phượng | --- | Toán Giáp | Vật lí Dũng L |
Tiết 2 | Hóa học Cường H | Ngữ văn Phượng | Ngoại ngữ Đính | --- | Ngoại ngữ Đính | |
Tiết 3 | Toán Giáp | Toán Giáp | Sinh học Hoà | Hóa học Cường H | --- | --- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngữ văn Lựu | --- | Toán Ng. Mai | Ngoại ngữ Huyền | Toán Ng. Mai | Sinh học Hoà |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Huyền | Ngữ văn Lựu | Ngoại ngữ Huyền | Hóa học Duy | Ngữ văn Lựu | Vật lí Dũng L |
Tiết 3 | Toán Ng. Mai | --- | Vật lí Dũng L | --- | Hóa học Duy | --- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Hanh T | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ Huyền | Ngữ văn Hà | --- | Lịch Sử Loan |
Tiết 2 | Ngữ văn Hà | Toán Hanh T | Lịch Sử Loan | Ngoại ngữ Huyền | --- | --- |
Tiết 3 | GDCD Toán | --- | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ Huyền | Toán Hanh T | |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Toán Tần | Sinh học Hoà | Toán Tần | GDCD Hoa | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn Hà |
Tiết 2 | Hóa học Dực | Ngữ văn Hà | Hóa học Dực | --- | Ngoại ngữ Huyền | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Huyền | Vật lí Dũng L | Ngoại ngữ Huyền | Toán Tần | Lịch Sử Loan | Vật lí Dũng L |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Huyền | --- | Lịch Sử Loan | Toán Tần | Ngoại ngữ Huyền | Ngữ văn Phượng |
Tiết 2 | Toán Tần | --- | --- | Ngữ văn Phượng | GDCD Toán | |
Tiết 3 | --- | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán Tần | Ngoại ngữ Huyền | --- | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | --- | Ngữ văn Lựu | --- | Ngoại ngữ Đính | Ngoại ngữ Đính | Lịch Sử Khuyên |
Tiết 2 | Toán Hanh T | --- | GDCD Toán | Toán Hanh T | Địa Lí Thuỷ Đ | Toán Hanh T |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Đính | Địa Lí Thuỷ Đ | --- | Ngữ văn Lựu | Ngữ văn Lựu | --- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngoại ngữ Đính | --- | Ngữ văn Lựu | Lịch Sử Thuỷ Đ, Loan | Ngoại ngữ Đính |
Tiết 2 | Toán Ng. Mai | --- | --- | Địa Lí Thuỷ Đ | Toán Ng. Mai | --- |
Tiết 3 | Ngữ văn Lựu | Ngữ văn Lựu | Toán Ng. Mai | GDCD Hoa | Ngoại ngữ Đính | --- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | --- | Địa Lí Thuỷ Đ | --- | Toán Hanh T | Ngữ văn Lựu | Toán Hanh T |
Tiết 2 | Ngữ văn Lựu | Ngoại ngữ Đính | --- | Ngữ văn Lựu | Ngoại ngữ Đính | Lịch Sử Loan |
Tiết 3 | GDCD Hoa | Toán Hanh T | --- | Địa Lí Thuỷ Đ | --- | Ngoại ngữ Đính |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 19 Feb 2021 10:50:45 |