Thời khóa biểu số 04 thực hiện từ ngày 1/4/2024
Kính mời thầy cô và các em HS xem và thực hiện.
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Trang L | Ngữ văn Lựu | Hóa học Cường H | Ngữ văn Lựu | GD ĐP Hùng | Thể dục Đức |
Tiết 2 | Ngoại ngữ K Anh | Toán Lan T | Toán Lan T | Hóa học Cường H | Toán Lan T | Vật lí Trang L |
Tiết 3 | GD QP-AN Phương | Vật lí Trang L | Ngoại ngữ K Anh | HĐTN 2 Trang L | Sinh học Nguyệt S | |
Tiết 4 | Thể dục Đức | Hóa học Cường H | Tin học Ngoan | Vật lí Trang L | Ngoại ngữ K Anh | Tin học Ngoan |
Tiết 5 | Sinh học Nguyệt S | -x- | Ngữ văn Lựu | -x- | Lịch Sử Khuyên | SH-HĐTN 3 Trang L |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Lan NN | Tin học Trang T | Hóa học Duy | Tin học Trang T | Vật lí Xòe | Toán Ngạn |
Tiết 2 | Hóa học Duy | Sinh học Nguyệt S | Thể dục Đức | Ngoại ngữ Lan NN | Ngoại ngữ Lan NN | Hóa học Duy |
Tiết 3 | Ngữ văn Lựu | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Lan NN | Ngữ văn Lựu | Lịch Sử Khuyên | Vật lí Xòe |
Tiết 4 | Toán Ngạn | HĐTN 2 Trang T | Sinh học Nguyệt S | Thể dục Đức | Ngữ văn Lựu | GD ĐP Nhàn |
Tiết 5 | -x- | Vật lí Xòe | -x- | Toán Ngạn | SH-HĐTN 3 Lan NN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Ngạn | Sinh học Nguyệt S | Ngoại ngữ K Anh | Hóa học Dực | Hóa học Dực | Sinh học Nguyệt S |
Tiết 2 | Ngữ văn Hà | Thể dục Đức | Tin học Ngoan | Lịch Sử Khuyên | Ngữ văn Hà | Vật lí Xòe |
Tiết 3 | Ngoại ngữ K Anh | GD ĐP Hùng | Thể dục Đức | Ngoại ngữ K Anh | Tin học Ngoan | Toán Ngạn |
Tiết 4 | Hóa học Dực | GD QP-AN Phương | HĐTN 2 Ngạn | Ngữ văn Hà | Toán Ngạn | |
Tiết 5 | Vật lí Xòe | -x- | Toán Ngạn | -x- | Vật lí Xòe | SH-HĐTN 3 Ngạn |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Nhàn | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngoại ngữ Thuỳ | Tin học Nhàn | Ngoại ngữ Thuỳ | Toán Thuý |
Tiết 2 | Thể dục Đức | Hóa học Cường H | Sinh học Nguyệt S | Toán Thuý | Ngữ văn Hương | Sinh học Nguyệt S |
Tiết 3 | Ngữ văn Hương | Toán Thuý | Lịch Sử Loan | HĐTN 2 Nhàn | Vật lí Trang L | Tin học Nhàn |
Tiết 4 | Vật lí Trang L | Ngữ văn Hương | Hóa học Cường H | Vật lí Trang L | Thể dục Đức | |
Tiết 5 | GD ĐP Nhàn | -x- | GD QP-AN Phương | -x- | Hóa học Cường H | SH-HĐTN 3 Nhàn |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Hương | GD QP-AN Phương | Vật lí Xòe | GD KT&PL Hoa | Ngoại ngữ Lan NN | GD KT&PL Hoa |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Huyền | Địa Lí Thuỷ Đ | Toán Tần | Địa Lí Thuỷ Đ | GD ĐP Hùng | Ngữ văn Hương |
Tiết 3 | Thể dục Đức | Toán Tần | Ngữ văn Hương | Thể dục Đức | Vật lí Xòe | HĐTN 2 Hương |
Tiết 4 | Toán Tần | Ngoại ngữ Lan NN | Ngoại ngữ Lan NN | Ngữ văn Hương | Công nghệ Diễm | |
Tiết 5 | Công nghệ Diễm | -x- | Lịch Sử Loan | -x- | SH-HĐTN 3 Hương | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Diễm | Toán Tần | GD QP-AN Phương | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ K Anh | Công nghệ Diễm |
Tiết 2 | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ K Anh | Ngữ văn Lựu | Ngoại ngữ K Anh | HĐTN 2 Xòe | Thể dục Đức |
Tiết 3 | GD KT&PL Hoa | Thể dục Đức | Địa Lí Thuỷ Đ | GD KT&PL Hoa | Lịch Sử Loan | |
Tiết 4 | GD ĐP Nhàn | Địa Lí Thuỷ Đ | Toán Tần | Toán Tần | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ Huyền |
Tiết 5 | Ngữ văn Lựu | -x- | -x- | Ngữ văn Lựu | SH-HĐTN 3 Xòe | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Du | Thể dục Đức | Công nghệ Nguyệt S | Toán Thuý | Ngữ văn Lựu | HĐTN 2 Du |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Lan NN | Hóa học Du | Ngoại ngữ Lan NN | Địa Lí Nguyệt Đ | Lịch Sử Khuyên | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Huyền | Công nghệ Nguyệt S | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Lan NN | GD ĐP Hùng | Toán Thuý |
Tiết 4 | Toán Thuý | Ngữ văn Lựu | Ngữ văn Lựu | GD KT&PL Hoa | GD KT&PL Hoa | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 5 | -x- | Thể dục Đức | -x- | Hóa học Du | SH-HĐTN 3 Du | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Thuý | Toán Thuý | Ngoại ngữ Lan NN | Ngoại ngữ Lan NN | GD KT&PL Hoa | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 2 | GD ĐP Nhàn | HĐTN 2 Thuý | Hóa học Cường H | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Huyền | GD KT&PL Hoa |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Lan NN | Ngữ văn Lựu | Lịch Sử Khuyên | Toán Thuý | Ngữ văn Hương | Thể dục Đức |
Tiết 4 | Công nghệ Nguyệt S | Công nghệ Nguyệt S | Thể dục Đức | Hóa học Cường H | Toán Thuý | |
Tiết 5 | Ngữ văn Hương | -x- | Ngữ văn Hương | -x- | Địa Lí Nguyệt Đ | SH-HĐTN 3 Thuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Ninh Si | HĐTN 2 Ninh Si | Thể dục Đức | Lịch Sử Khuyên | Ngữ văn HảiLý | Toán Giáp |
Tiết 2 | Hóa học Du | Ngữ văn HảiLý | Sinh học Ninh Si | Ngữ văn HảiLý | GD ĐP Ngoan | Vật lí P. Vân |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thuỳ | Tin học Trang T | Ngoại ngữ Thuỳ | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Thuỳ | Hóa học Du |
Tiết 4 | Lịch Sử Khuyên | Thể dục Đức | Toán Giáp | Vật lí P. Vân | Hóa học Du | Sinh học Ninh Si |
Tiết 5 | Tin học Trang T | Vật lí P. Vân | -x- | Toán Giáp | SH-HĐTN 3 Ninh Si | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Thương | Vật lí P. Vân | Lịch Sử Loan | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngoại ngữ Thương | Toán DũngT |
Tiết 2 | Tin học Trang T | GD QP-AN Phương | HĐTN 2 Trang T | GD KT&PL Toán | Toán DũngT | Lịch Sử Loan |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thương | Ngoại ngữ Thương | Tin học Trang T | Vật lí P. Vân | Ngữ văn Phượng | |
Tiết 4 | Thể dục Hạnh TD | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ Thương | Toán DũngT | GD KT&PL Toán | Địa Lí Thuỷ Đ |
Tiết 5 | Ngữ văn Phượng | Thể dục Hạnh TD | GD ĐP Ngoan | -x- | Ngữ văn Phượng | SH-HĐTN 3 Thương |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Ngoan | Hóa học Duyên | Tin học Ngoan | Hóa học Duyên | GD ĐP Ngoan | Toán L. Mai |
Tiết 2 | Tin học Ngoan | Sinh học Ninh Si | Ngoại ngữ Đính | Lịch Sử Chuyên | Thể dục Nguyên | HĐTN 2 Ngoan |
Tiết 3 | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ Đính | Vật lí Xòe | Ngữ văn HảiLý | Lịch Sử Chuyên | Hóa học Duyên |
Tiết 4 | Vật lí Xòe | Thể dục Nguyên | Toán L. Mai | GD QP-AN Nguyên | Ngoại ngữ Đính | Vật lí Xòe |
Tiết 5 | Sinh học Ninh Si | Ngữ văn HảiLý | -x- | Toán L. Mai | SH-HĐTN 3 Ngoan | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Giang | Hóa học Du | Sinh học Ninh Si | Vật lí Dũng L | Lịch Sử Khuyên | Lịch Sử Khuyên |
Tiết 2 | Sinh học Ninh Si | Ngoại ngữ Thương | Vật lí Dũng L | Thể dục Nguyên | Hóa học Du | Hóa học Du |
Tiết 3 | Ngữ văn Thủy V | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Thương | Tin học Trang T | Ngoại ngữ Thương | HĐTN 2 Giang |
Tiết 4 | Toán Giang | Sinh học Ninh Si | Thể dục Nguyên | GD QP-AN Phương | Toán Giang | Ngữ văn Thủy V |
Tiết 5 | GD ĐP Ngoan | Tin học Trang T | Toán Giang | -x- | SH-HĐTN 3 Giang | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 L. Vân | Lịch Sử Chuyên | GD ĐP Trang T | GD QP-AN Phương | Toán Giáp | Địa Lí Thuỷ Đ |
Tiết 2 | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngữ văn L. Vân | Ngữ văn L. Vân | Ngữ văn L. Vân | Ngoại ngữ Thuỳ | Toán Giáp |
Tiết 3 | HĐTN 2 L. Vân | GD KT&PL Toán | Ngoại ngữ Thuỳ | GD KT&PL Toán | ||
Tiết 4 | Công nghệ Hoà | Công nghệ Hoà | Ngoại ngữ Thuỳ | Lịch Sử Chuyên | Lịch Sử Chuyên | Hóa học Duyên |
Tiết 5 | Hóa học Duyên | Địa Lí Thuỷ Đ | Thể dục Nguyên | -x- | Thể dục Nguyên | SH-HĐTN 3 L. Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Duyên | Ngoại ngữ Thương | Ngoại ngữ Thương | Toán DũngT | Thể dục Nguyên | Công nghệ Hoà |
Tiết 2 | Hóa học Duyên | HĐTN 2 Duyên | Thể dục Nguyên | Hóa học Duyên | Công nghệ Hoà | Toán DũngT |
Tiết 3 | Lịch Sử Khuyên | Ngoại ngữ Thuỳ | GD KT&PL Toán | Địa Lí Nguyệt Đ | Địa Lí Nguyệt Đ | Lịch Sử Khuyên |
Tiết 4 | GD KT&PL Toán | Ngữ văn L. Vân | GD QP-AN Phương | Ngữ văn L. Vân | Toán DũngT | Ngoại ngữ Thương |
Tiết 5 | Ngữ văn L. Vân | GD ĐP Trang T | -x- | SH-HĐTN 3 Duyên | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 L. Mai | Tin học Hùng | Thể dục Nguyên | Ngữ văn HảiLý | Lịch Sử Chuyên | Vật lí Xòe |
Tiết 2 | Toán L. Mai | Thể dục Nguyên | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ Thuỳ | Toán L. Mai | Toán L. Mai |
Tiết 3 | GD KT&PL Toán | Ngữ văn L. Vân | Ngoại ngữ Đính | Lịch Sử Chuyên | HĐTN 2 L. Mai | |
Tiết 4 | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Đính | GD ĐP Trang T | Ngoại ngữ Đính | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn L. Vân |
Tiết 5 | Tin học Hùng | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn L. Vân | -x- | GD KT&PL Toán | SH-HĐTN 3 L. Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Chuyên | Thể dục Nguyên | HĐTN 2 Dực | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán DũngT | GD KT&PL Sơn CD |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Thuỳ | Tin học Trang T | Ngoại ngữ Thuỳ | Tin học Trang T | Ngữ văn HảiLý | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 3 | GD KT&PL Sơn CD | Ngữ văn HảiLý | Toán DũngT | Toán DũngT | Lịch Sử Chuyên | |
Tiết 4 | GD ĐP Trang T | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngoại ngữ Thuỳ | Thể dục Nguyên | Vật lí Dũng L | |
Tiết 5 | Ngữ văn HảiLý | GD QP-AN Phương | Vật lí Dũng L | -x- | Lịch Sử Chuyên | SH-HĐTN 3 Dực |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 P. Vân | Địa Lí Nguyệt Đ | Sinh học Hoà | Ngoại ngữ Đính | GDCD Toán | Hóa học Dực |
Tiết 2 | Tin học Hùng | Sinh học Hoà | Ngữ văn Hà | Vật lí P. Vân | Thể dục Hạnh TD | Toán Ng. Mai |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Đính | Vật lí P. Vân | Công nghệ Diễm | Toán Ng. Mai | Ngoại ngữ Đính | |
Tiết 4 | Lịch Sử Loan | Toán Ng. Mai | Hóa học Dực | Địa Lí Nguyệt Đ | Hóa học Dực | Vật lí Thắng |
Tiết 5 | Ngữ văn Hà | -x- | Thể dục Hạnh TD | -x- | Ngữ văn Hà | SH-HĐTN 3 P. Vân |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Duy | Ngữ văn Phượng | Vật lí Dũng L | GDCD Toán | Ngữ văn Phượng | Hóa học Duy |
Tiết 2 | Địa Lí Nguyệt Đ | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán Giáp | Ngoại ngữ Huyền | Lịch Sử Khuyên | Sinh học Hoà |
Tiết 3 | Ngữ văn Phượng | Ngoại ngữ Huyền | Sinh học Hoà | Vật lí Dũng L | Toán Giáp | Vật lí Thắng |
Tiết 4 | Hóa học Duy | Thể dục Hạnh TD | Hóa học Duy | Tin học Nhàn | Toán Giáp | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Huyền | -x- | Công nghệ Diễm | -x- | Thể dục Hạnh TD | SH-HĐTN 3 Duy |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Loan | GDCD Toán | Toán Tần | Toán Tần | Sinh học Hoà | Vật lí Dũng L |
Tiết 2 | Toán Tần | Ngữ văn Thủy V | Lịch Sử Loan | Ngoại ngữ K Anh | Địa Lí Thuỷ Đ | |
Tiết 3 | Thể dục Hạnh TD | Ngoại ngữ K Anh | Vật lí Dũng L | Thể dục Hạnh TD | Ngữ văn Thủy V | Hóa học Duy |
Tiết 4 | Công nghệ Diễm | Tin học Hùng | Ngoại ngữ K Anh | Địa Lí Thuỷ Đ | Lịch Sử Loan | |
Tiết 5 | Ngữ văn Thủy V | -x- | Hóa học Duy | -x- | Ngoại ngữ Huyền | SH-HĐTN 3 Loan |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Hanh T | Ngữ văn HảiLý | GDCD Toán | Tin học Hùng | Toán Hanh T | Vật lí P. Vân |
Tiết 2 | Vật lí P. Vân | Thể dục Hạnh TD | Thể dục Hạnh TD | Toán Hanh T | Lịch Sử Chuyên | Công nghệ Diễm |
Tiết 3 | Lịch Sử Chuyên | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán Hanh T | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ Huyền |
Tiết 4 | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ Huyền | Ngữ văn HảiLý | Ngữ văn HảiLý | Hóa học Dực | |
Tiết 5 | Hóa học Dực | -x- | Sinh học Nguyệt S | -x- | SH-HĐTN 3 Hanh T | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Hà | Ngoại ngữ K Anh | Toán Hanh T | Ngoại ngữ K Anh | Địa Lí Nguyệt Đ | Lịch Sử Chuyên |
Tiết 2 | GDCD Toán | Tin học Hùng | Ngoại ngữ K Anh | Vật lí Trang L | Vật lí Trang L | Ngữ văn Hà |
Tiết 3 | Ngữ văn Hà | Lịch Sử Chuyên | Thể dục Hạnh TD | Hóa học Dực | Ngoại ngữ K Anh | |
Tiết 4 | Toán Hanh T | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn Hà | Công nghệ Diễm | Thể dục Hạnh TD | Sinh học Nguyệt S |
Tiết 5 | -x- | Hóa học Dực | -x- | Toán Hanh T | SH-HĐTN 3 Hà | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Hoà | Thể dục Hạnh TD | Thể dục Hạnh TD | Vật lí P. Vân | Toán Giang | Ngữ văn Phượng |
Tiết 2 | Lịch Sử Khuyên | Ngoại ngữ Huyền | Công nghệ Diễm | Tin học Hùng | Ngoại ngữ Huyền | |
Tiết 3 | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn Phượng | Hóa học Dực | GDCD Hoa | Ngữ văn Phượng | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 4 | Vật lí P. Vân | Toán Giang | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ Huyền | Sinh học Hoà | |
Tiết 5 | Toán Giang | -x- | Lịch Sử Khuyên | -x- | Hóa học Dực | SH-HĐTN 3 Hoà |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Thủy V | Ngoại ngữ Đính | Ngoại ngữ Đính | Toán Hanh T | Ngoại ngữ Đính | Ngữ văn Thủy V |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Đính | Sinh học Khang | Lịch Sử Khuyên | Thể dục Hạnh TD | Toán Hanh T | |
Tiết 3 | Địa Lí Thuỷ Đ | Địa Lí Thuỷ Đ | Hóa học Duy | Công nghệ Diễm | Toán Hanh T | |
Tiết 4 | GDCD Hoa | Vật lí P. Vân | Thể dục Hạnh TD | Lịch Sử Khuyên | Tin học Hùng | Hóa học Duy |
Tiết 5 | Vật lí P. Vân | -x- | Ngữ văn Thủy V | -x- | Ngữ văn Thủy V | SH-HĐTN 3 Thủy V |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Thuỷ Đ | Địa Lí Thuỷ Đ | Công nghệ Diễm | Thể dục Hạnh TD | Thể dục Hạnh TD | Lịch Sử Loan |
Tiết 2 | Vật lí Trang L | Ngoại ngữ Đính | Sinh học Khang | Ngoại ngữ Đính | Ngoại ngữ Thương | Hóa học Dực |
Tiết 3 | Lịch Sử Loan | Toán Ng. Mai | Ngữ văn Thủy V | Ngữ văn Hà | Hóa học Dực | Địa Lí Thuỷ Đ |
Tiết 4 | Toán Ng. Mai | Vật lí Trang L | Ngoại ngữ Đính | Toán Ng. Mai | Ngữ văn Hà | GDCD Hoa |
Tiết 5 | -x- | Ngữ văn Hà | -x- | Tin học Hùng | SH-HĐTN 3 Thuỷ Đ | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 30 Mar 2024 11:28:54 |