Giao chỉ tiêu Tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2024-2025
Chỉ tiêu tuyển sinh lớp 10 THPT công lập năm học 2024-2025
TT | Tên trường | Số lớp | Số học sinh |
1 | THPT Văn Lâm | 14 | 616 |
2 | THPT Trưng Vương | 12 | 540 |
3 | THPT Mỹ Hào | 14 | 630 |
4 | THPT Nguyễn Thiện Thuật | 13 | 572 |
5 | THPT Yên Mỹ | 14 | 616 |
6 | THPT Minh Châu | 11 | 484 |
7 | THPT Triệu Quang Phục | 11 | 484 |
8 | THPT Văn Giang | 14 | 630 |
9 | THPT Dương Quảng Hàm | 13 | 572 |
10 | THPT Khoái Châu | 20 | 880 |
+ Cơ sở 01: TT Khoái Châu | 10 | 440 | |
+ Cơ sở 02: xã Đại Hưng | 10 | 440 | |
11 | THPT Trần Quang Khải | 9 | 396 |
12 | THPT Nguyễn Siêu | 10 | 440 |
13 | THPT Kim Động | 11 | 484 |
14 | THPT Đức Hợp | 8 | 352 |
15 | THPT Nghĩa Dân | 7 | 306 |
16 | THPT Ân Thi | 12 | 528 |
17 | THPT Nguyễn Trung Ngạn | 8 | 352 |
18 | THPT Phạm Ngũ Lão | 9 | 396 |
19 | THPT Phù Cừ | 11 | 484 |
20 | THPT Nam Phù Cừ | 7 | 306 |
21 | THPT Tiên Lữ | 12 | 528 |
22 | THPT Trần Hưng Đạo | 8 | 352 |
23 | THCS & THPT Hoàng Hoa Thám | 7 | 308 |
24 | THPT Hưng Yên | 15 | 674 |
25 | THPT Chuyên Hưng Yên | 12 | 420 |
Trong đó: - Môn Toán | 2 | 70 | |
- Môn Tin | 1 | 35 | |
- Môn Vật lí | 1 | 35 | |
- Môn Hóa học | 1 | 35 | |
- Môn Sinh học | 1 | 35 | |
- Môn Ngữ văn | 2 | 70 | |
- Môn Lịch sử | 1 | 35 | |
- Môn Địa lí | 1 | 35 | |
- Môn Tiếng Anh | 2 | 70 | |
| Tổng cộng: | 282 | 12.350 |