Thời khoá biểu 05 thực hiện từ 15/04/2024
Kính mời thầy cô và các em học sinh xem và thực hiện.
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Trang L | Hóa học Cường H | Ngoại ngữ K Anh | Hóa học Cường H | Ngoại ngữ K Anh | Lịch Sử Khuyên |
Tiết 2 | GD ĐP Hùng | Toán Lan T | Toán Lan T | HĐTN 2 Trang L | Toán Lan T | Vật lí Trang L |
Tiết 3 | Ngữ văn Lựu | Ngữ văn Lựu | Vật lí Trang L | Ngoại ngữ K Anh | Sinh học Nguyệt S | |
Tiết 4 | Thể dục Đức | Vật lí Trang L | Ngữ văn Lựu | GD QP-AN Phương | Thể dục Đức | Tin học Ngoan |
Tiết 5 | Tin học Ngoan | -x- | Sinh học Nguyệt S | -x- | Hóa học Cường H | SH-HĐTN 3 Trang L |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Lan NN | Tin học Trang T | Hóa học Duy | Tin học Trang T | Lịch Sử Khuyên | Thể dục Đức |
Tiết 2 | Hóa học Duy | Sinh học Nguyệt S | Sinh học Nguyệt S | GD QP-AN Phương | Vật lí Xòe | Vật lí Xòe |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Lan NN | HĐTN 2 Trang T | Toán Ngạn | Thể dục Đức | Ngữ văn Lựu | Hóa học Duy |
Tiết 4 | Toán Ngạn | Ngữ văn Lựu | Ngoại ngữ Lan NN | Ngoại ngữ Lan NN | Toán Ngạn | GD ĐP Nhàn |
Tiết 5 | Vật lí Xòe | -x- | Ngữ văn Lựu | -x- | SH-HĐTN 3 Lan NN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Ngạn | GD QP-AN Phương | Thể dục Đức | Ngoại ngữ K Anh | Toán Ngạn | Hóa học Dực |
Tiết 2 | Sinh học Nguyệt S | Tin học Ngoan | Ngoại ngữ K Anh | Lịch Sử Khuyên | HĐTN 2 Ngạn | Toán Ngạn |
Tiết 3 | Thể dục Đức | Ngoại ngữ K Anh | Ngữ văn Hà | GD ĐP Hùng | Hóa học Dực | |
Tiết 4 | Tin học Ngoan | Sinh học Nguyệt S | Vật lí Xòe | Ngữ văn Hà | Ngữ văn Hà | Vật lí Xòe |
Tiết 5 | Hóa học Dực | -x- | Toán Ngạn | -x- | Vật lí Xòe | SH-HĐTN 3 Ngạn |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Nhàn | Sinh học Nguyệt S | Ngoại ngữ Thuỳ | Toán Thuý | Hóa học Cường H | Sinh học Nguyệt S |
Tiết 2 | HĐTN 2 Nhàn | Vật lí Trang L | Ngữ văn Hương | Ngoại ngữ Thuỳ | Vật lí Trang L | Lịch Sử Loan |
Tiết 3 | Ngữ văn Hương | Hóa học Cường H | Thể dục Đức | Hóa học Cường H | Thể dục Đức | Toán Thuý |
Tiết 4 | Tin học Nhàn | Toán Thuý | Vật lí Trang L | Tin học Nhàn | Ngoại ngữ Thuỳ | |
Tiết 5 | GD ĐP Nhàn | -x- | GD QP-AN Phương | -x- | Ngữ văn Hương | SH-HĐTN 3 Nhàn |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Hương | Toán Tần | Toán Tần | Thể dục Đức | Vật lí Xòe | GD KT&PL Hoa |
Tiết 2 | Công nghệ Diễm | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngoại ngữ Lan NN | Ngoại ngữ Lan NN | HĐTN 2 Hương | |
Tiết 3 | Địa Lí Thuỷ Đ | GD ĐP Hùng | Ngữ văn Hương | Ngữ văn Hương | Công nghệ Diễm | Ngữ văn Hương |
Tiết 4 | Lịch Sử Loan | GD QP-AN Phương | Toán Tần | Ngoại ngữ Huyền | Thể dục Đức | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Lan NN | -x- | Vật lí Xòe | -x- | GD KT&PL Hoa | SH-HĐTN 3 Hương |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Diễm | Ngoại ngữ K Anh | Ngữ văn Lựu | Công nghệ Diễm | Thể dục Đức | Vật lí Xòe |
Tiết 2 | HĐTN 2 Xòe | Ngoại ngữ Huyền | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ K Anh | Ngoại ngữ K Anh | GD KT&PL Hoa |
Tiết 3 | Lịch Sử Loan | Địa Lí Thuỷ Đ | Công nghệ Diễm | GD QP-AN Phương | GD KT&PL Hoa | GD ĐP Nhàn |
Tiết 4 | Toán Tần | Toán Tần | Toán Tần | Thể dục Đức | Ngữ văn Lựu | Địa Lí Thuỷ Đ |
Tiết 5 | Ngữ văn Lựu | -x- | -x- | SH-HĐTN 3 Xòe | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Du | Ngữ văn Lựu | Công nghệ Nguyệt S | Ngoại ngữ Lan NN | Ngữ văn Lựu | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 2 | Ngữ văn Lựu | Ngoại ngữ Lan NN | Ngoại ngữ Huyền | Thể dục Đức | Công nghệ Nguyệt S | |
Tiết 3 | GD QP-AN Phương | Toán Thuý | Hóa học Du | Toán Thuý | Ngoại ngữ Lan NN | Lịch Sử Khuyên |
Tiết 4 | GD KT&PL Hoa | Hóa học Du | Thể dục Đức | Địa Lí Nguyệt Đ | GD KT&PL Hoa | |
Tiết 5 | Toán Thuý | -x- | HĐTN 2 Du | -x- | GD ĐP Hùng | SH-HĐTN 3 Du |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Thuý | Toán Thuý | Ngoại ngữ Lan NN | GD ĐP Nhàn | Ngoại ngữ Lan NN | Toán Thuý |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Lan NN | HĐTN 2 Thuý | Thể dục Đức | GD KT&PL Hoa | Ngoại ngữ Huyền | |
Tiết 3 | GD KT&PL Hoa | GD QP-AN Phương | Ngữ văn Lựu | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn Hương | Thể dục Đức |
Tiết 4 | Toán Thuý | Hóa học Cường H | Lịch Sử Khuyên | Ngữ văn Hương | Hóa học Cường H | Công nghệ Nguyệt S |
Tiết 5 | Công nghệ Nguyệt S | -x- | Ngữ văn Hương | -x- | Địa Lí Nguyệt Đ | SH-HĐTN 3 Thuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Ninh Si | Sinh học Ninh Si | Toán Giáp | Ngữ văn HảiLý | Hóa học Du | HĐTN 2 Ninh Si |
Tiết 2 | Vật lí P. Vân | Hóa học Du | Tin học Trang T | Ngữ văn HảiLý | Vật lí P. Vân | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngoại ngữ Thuỳ | GD ĐP Hoa | Toán Giáp | Sinh học Ninh Si |
Tiết 4 | Toán Giáp | Ngữ văn HảiLý | GD QP-AN Phương | Lịch Sử Khuyên | Lịch Sử Khuyên | Hóa học Du |
Tiết 5 | Tin học Trang T | Vật lí P. Vân | Thể dục Đức | -x- | Thể dục Đức | SH-HĐTN 3 Ninh Si |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Thương | Ngữ văn HảiLý | GD QP-AN Phương | Toán DũngT | Ngữ văn Phượng | Lịch Sử Loan |
Tiết 2 | Thể dục Hạnh TD | Ngoại ngữ Thương | HĐTN 2 Trang T | Vật lí P. Vân | Toán DũngT | Ngữ văn Phượng |
Tiết 3 | Ngữ văn Phượng | GD ĐP Toán | Ngoại ngữ Thương | GD KT&PL Toán | Toán DũngT | |
Tiết 4 | Tin học Trang T | Tin học Trang T | Lịch Sử Loan | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngoại ngữ Thương | Ngoại ngữ Thương |
Tiết 5 | Vật lí P. Vân | Địa Lí Thuỷ Đ | GD KT&PL Toán | -x- | Thể dục Hạnh TD | SH-HĐTN 3 Thương |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Ngoan | Tin học Ngoan | Vật lí Xòe | GD QP-AN Nguyên | Tin học Ngoan | Hóa học Duyên |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Đính | Ngoại ngữ Đính | Ngoại ngữ Đính | Ngữ văn HảiLý | HĐTN 2 Ngoan | Toán L. Mai |
Tiết 3 | Lịch Sử Chuyên | Lịch Sử Chuyên | Sinh học Ninh Si | Thể dục Nguyên | Vật lí Xòe | Vật lí Xòe |
Tiết 4 | Hóa học Duyên | Hóa học Duyên | Toán L. Mai | GD ĐP Hoa | Thể dục Nguyên | Sinh học Ninh Si |
Tiết 5 | Toán L. Mai | Ngữ văn HảiLý | -x- | Ngữ văn HảiLý | SH-HĐTN 3 Ngoan | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Giang | Hóa học Du | Tin học Trang T | GD ĐP Hoa | Ngoại ngữ Thương | Thể dục Nguyên |
Tiết 2 | Hóa học Du | GD QP-AN Phương | Vật lí Dũng L | Thể dục Nguyên | Lịch Sử Khuyên | Toán Giang |
Tiết 3 | Lịch Sử Khuyên | Sinh học Ninh Si | Ngữ văn Thủy V | Tin học Trang T | Hóa học Du | Ngữ văn Thủy V |
Tiết 4 | Sinh học Ninh Si | Ngoại ngữ Thương | Ngoại ngữ Thương | Vật lí Dũng L | Toán Giang | HĐTN 2 Giang |
Tiết 5 | Toán Giang | Ngữ văn Thủy V | Sinh học Ninh Si | -x- | SH-HĐTN 3 Giang | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 L. Vân | Công nghệ Hoà | GD ĐP Toán | Ngoại ngữ Thuỳ | Toán Giáp | Địa Lí Thuỷ Đ |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Thuỳ | Lịch Sử Chuyên | Thể dục Nguyên | GD KT&PL Toán | Công nghệ Hoà | Lịch Sử Chuyên |
Tiết 3 | Ngữ văn L. Vân | Hóa học Duyên | Ngữ văn L. Vân | Ngữ văn L. Vân | Ngoại ngữ Thuỳ | GD KT&PL Toán |
Tiết 4 | Địa Lí Thuỷ Đ | Địa Lí Thuỷ Đ | Toán Giáp | Lịch Sử Chuyên | HĐTN 2 L. Vân | |
Tiết 5 | Hóa học Duyên | GD QP-AN Phương | -x- | Thể dục Nguyên | SH-HĐTN 3 L. Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Duyên | Hóa học Duyên | Ngoại ngữ Thương | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ Thuỳ | Toán DũngT |
Tiết 2 | Công nghệ Hoà | Ngữ văn L. Vân | GD ĐP Toán | Ngữ văn L. Vân | Ngoại ngữ Thương | GD KT&PL Toán |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thương | GD QP-AN Phương | Lịch Sử Khuyên | Địa Lí Nguyệt Đ | HĐTN 2 Duyên | |
Tiết 4 | Toán DũngT | Toán DũngT | Thể dục Nguyên | Thể dục Nguyên | Công nghệ Hoà | Hóa học Duyên |
Tiết 5 | GD KT&PL Toán | Ngữ văn L. Vân | -x- | Lịch Sử Khuyên | SH-HĐTN 3 Duyên | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 L. Mai | Tin học Hùng | Ngoại ngữ Đính | GD QP-AN Phương | Toán L. Mai | HĐTN 2 L. Mai |
Tiết 2 | Lịch Sử Chuyên | Ngữ văn HảiLý | Ngữ văn L. Vân | Tin học Hùng | Ngữ văn L. Vân | |
Tiết 3 | GD KT&PL Toán | Ngoại ngữ Đính | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ Đính | Thể dục Nguyên | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 4 | Toán L. Mai | Ngoại ngữ Thuỳ | GD ĐP Toán | GD KT&PL Toán | Vật lí Xòe | Toán L. Mai |
Tiết 5 | Ngữ văn L. Vân | Địa Lí Nguyệt Đ | Thể dục Nguyên | -x- | Lịch Sử Chuyên | SH-HĐTN 3 L. Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Chuyên | Ngoại ngữ Thuỳ | Thể dục Nguyên | Lịch Sử Chuyên | Lịch Sử Chuyên | Vật lí Dũng L |
Tiết 2 | Tin học Trang T | GD ĐP Toán | Ngoại ngữ Thuỳ | Toán DũngT | Ngoại ngữ Thuỳ | Thể dục Nguyên |
Tiết 3 | GD KT&PL Sơn CD | Ngữ văn HảiLý | Vật lí Dũng L | Ngữ văn HảiLý | GD KT&PL Sơn CD | |
Tiết 4 | GD QP-AN Phương | Địa Lí Nguyệt Đ | Tin học Trang T | Ngoại ngữ Thuỳ | Địa Lí Nguyệt Đ | |
Tiết 5 | Ngữ văn HảiLý | Toán DũngT | HĐTN 2 Dực | -x- | Toán DũngT | SH-HĐTN 3 Dực |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 P. Vân | Ngoại ngữ Đính | Công nghệ Diễm | Vật lí P. Vân | Ngoại ngữ Đính | GDCD Toán |
Tiết 2 | Hóa học Dực | Địa Lí Nguyệt Đ | Thể dục Hạnh TD | Ngữ văn Hà | Hóa học Dực | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 3 | Ngữ văn Hà | Vật lí P. Vân | Hóa học Dực | Toán Ng. Mai | Tin học Hùng | Toán Ng. Mai |
Tiết 4 | Toán Ng. Mai | Sinh học Hoà | Sinh học Hoà | Ngoại ngữ Đính | Thể dục Hạnh TD | Vật lí Thắng |
Tiết 5 | -x- | Lịch Sử Loan | -x- | Ngữ văn Hà | SH-HĐTN 3 P. Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Duy | Ngữ văn Phượng | Vật lí Dũng L | Thể dục Hạnh TD | Công nghệ Diễm | Ngữ văn Phượng |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Huyền | Sinh học Hoà | Sinh học Hoà | Địa Lí Nguyệt Đ | Địa Lí Nguyệt Đ | Vật lí Dũng L |
Tiết 3 | Thể dục Hạnh TD | Ngoại ngữ Huyền | Toán Giáp | Tin học Nhàn | Ngữ văn Phượng | Vật lí Thắng |
Tiết 4 | Hóa học Duy | GDCD Toán | Hóa học Duy | Ngoại ngữ Huyền | Toán Giáp | Hóa học Duy |
Tiết 5 | Toán Giáp | -x- | Lịch Sử Khuyên | -x- | SH-HĐTN 3 Duy | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Loan | Địa Lí Thuỷ Đ | Thể dục Hạnh TD | Tin học Hùng | Sinh học Hoà | Hóa học Duy |
Tiết 2 | Ngữ văn Thủy V | Toán Tần | Lịch Sử Loan | Toán Tần | Ngữ văn Thủy V | Địa Lí Thuỷ Đ |
Tiết 3 | Ngoại ngữ K Anh | Hóa học Duy | Vật lí Dũng L | Ngoại ngữ Huyền | ||
Tiết 4 | GDCD Toán | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ K Anh | Thể dục Hạnh TD | Ngoại ngữ K Anh | Lịch Sử Loan |
Tiết 5 | Toán Tần | -x- | Vật lí Dũng L | -x- | Công nghệ Diễm | SH-HĐTN 3 Loan |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Hanh T | GDCD Toán | Hóa học Dực | Hóa học Dực | Ngữ văn HảiLý | Vật lí P. Vân |
Tiết 2 | Ngữ văn HảiLý | Vật lí P. Vân | Công nghệ Diễm | Lịch Sử Chuyên | Lịch Sử Chuyên | Thể dục Hạnh TD |
Tiết 3 | Địa Lí Nguyệt Đ | Sinh học Nguyệt S | Toán Hanh T | Thể dục Hạnh TD | Toán Hanh T | |
Tiết 4 | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ Huyền | Toán Hanh T | Ngữ văn HảiLý | Tin học Hùng | Ngoại ngữ Huyền |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Huyền | -x- | -x- | Ngoại ngữ Huyền | SH-HĐTN 3 Hanh T | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Hà | Lịch Sử Chuyên | Toán Hanh T | Toán Hanh T | Địa Lí Nguyệt Đ | Lịch Sử Chuyên |
Tiết 2 | Ngoại ngữ K Anh | Ngoại ngữ K Anh | Thể dục Hạnh TD | Thể dục Hạnh TD | Hóa học Dực | |
Tiết 3 | Địa Lí Nguyệt Đ | Vật lí Trang L | Ngoại ngữ K Anh | Vật lí Trang L | Ngoại ngữ K Anh | Ngữ văn Hà |
Tiết 4 | Sinh học Nguyệt S | Tin học Hùng | Ngữ văn Hà | Công nghệ Diễm | Hóa học Dực | GDCD Toán |
Tiết 5 | Ngữ văn Hà | -x- | -x- | Toán Hanh T | SH-HĐTN 3 Hà | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Hoà | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán Giang | Lịch Sử Khuyên | Thể dục Hạnh TD | Toán Giang |
Tiết 2 | Toán Giang | Tin học Hùng | Hóa học Dực | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ Huyền | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Huyền | Ngữ văn Phượng | Lịch Sử Khuyên | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ Huyền | GDCD Hoa |
Tiết 4 | Vật lí P. Vân | Vật lí P. Vân | Hóa học Dực | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn Phượng | Sinh học Hoà |
Tiết 5 | Ngữ văn Phượng | -x- | Thể dục Hạnh TD | -x- | SH-HĐTN 3 Hoà | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Thủy V | Vật lí P. Vân | Lịch Sử Khuyên | Địa Lí Thuỷ Đ | Tin học Hùng | Toán Hanh T |
Tiết 2 | Toán Hanh T | Ngữ văn Thủy V | Sinh học Khang | Ngoại ngữ Đính | Ngoại ngữ Đính | |
Tiết 3 | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Đính | Công nghệ Diễm | Toán Hanh T | Địa Lí Thuỷ Đ | |
Tiết 4 | Lịch Sử Khuyên | Ngoại ngữ Đính | Thể dục Hạnh TD | Vật lí P. Vân | GDCD Hoa | Thể dục Hạnh TD |
Tiết 5 | Hóa học Duy | -x- | Hóa học Duy | -x- | Ngữ văn Thủy V | SH-HĐTN 3 Thủy V |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Thuỷ Đ | Ngoại ngữ Thương | Lịch Sử Loan | Ngoại ngữ Đính | GDCD Hoa | Thể dục Hạnh TD |
Tiết 2 | Địa Lí Thuỷ Đ | Sinh học Khang | Ngữ văn Hà | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngữ văn Hà | Toán Ng. Mai |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Đính | Toán Ng. Mai | Thể dục Hạnh TD | Ngữ văn Hà | Vật lí Trang L | Lịch Sử Loan |
Tiết 4 | Vật lí Trang L | Ngoại ngữ Đính | Toán Ng. Mai | Công nghệ Diễm | Hóa học Dực | |
Tiết 5 | Tin học Hùng | -x- | Ngữ văn Thủy V | -x- | Hóa học Dực | SH-HĐTN 3 Thuỷ Đ |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 13 Apr 2024 10:00:59 |