Thời khóa biểu số 06 thực hiện từ ngày 22/4/2024
Kính mời thầy cô và các em học sinh xem và thực hiện.
10A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Trang L | Ngữ văn Lựu | Ngoại ngữ K Anh | Hóa học Cường H | Hóa học Cường H | Ngữ văn Lựu |
Tiết 2 | Sinh học Nguyệt S | Sinh học Nguyệt S | Tin học Ngoan | Toán Lan T | Toán Lan T | Toán Lan T |
Tiết 3 | Thể dục Đức | GD ĐP Hùng | Lịch Sử Khuyên | Vật lí Trang L | Tin học Ngoan | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ K Anh | Ngoại ngữ K Anh | Hóa học Cường H | Thể dục Đức | Vật lí Trang L | Vật lí Trang L |
Tiết 5 | GD QP-AN Phương | -x- | Ngữ văn Lựu | -x- | HĐTN 2 Trang L | SH-HĐTN 3 Trang L |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
10A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Lan NN | Vật lí Xòe | HĐTN 2 Trang T | GD ĐP Nhàn | Ngoại ngữ Lan NN | Thể dục Đức |
Tiết 2 | Toán Ngạn | Ngữ văn Lựu | Vật lí Xòe | Ngữ văn Lựu | Ngữ văn Lựu | Toán Ngạn |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Lan NN | Sinh học Nguyệt S | Ngoại ngữ Lan NN | Tin học Trang T | Thể dục Đức | Vật lí Xòe |
Tiết 4 | Hóa học Duy | Tin học Trang T | GD QP-AN Phương | Lịch Sử Khuyên | Toán Ngạn | Hóa học Duy |
Tiết 5 | Sinh học Nguyệt S | -x- | Hóa học Duy | -x- | SH-HĐTN 3 Lan NN | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
10A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Ngạn | Thể dục Đức | Tin học Ngoan | Ngoại ngữ K Anh | Toán Ngạn | Tin học Ngoan |
Tiết 2 | Ngoại ngữ K Anh | GD ĐP Hùng | Sinh học Nguyệt S | GD QP-AN Phương | Sinh học Nguyệt S | |
Tiết 3 | Hóa học Dực | Vật lí Xòe | Toán Ngạn | Hóa học Dực | Ngữ văn Hà | Toán Ngạn |
Tiết 4 | Vật lí Xòe | Hóa học Dực | Vật lí Xòe | Ngữ văn Hà | Ngoại ngữ K Anh | Ngữ văn Hà |
Tiết 5 | Thể dục Đức | -x- | HĐTN 2 Ngạn | -x- | Lịch Sử Khuyên | SH-HĐTN 3 Ngạn |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
10A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Nhàn | Toán Thuý | Sinh học Nguyệt S | Ngữ văn Hương | Ngữ văn Hương | GD ĐP Nhàn |
Tiết 2 | Thể dục Đức | Vật lí Trang L | Vật lí Trang L | Ngoại ngữ Thuỳ | Toán Thuý | |
Tiết 3 | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngữ văn Hương | Hóa học Cường H | Vật lí Trang L | HĐTN 2 Nhàn |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Thuỳ | Sinh học Nguyệt S | Lịch Sử Loan | Tin học Nhàn | Hóa học Cường H | Tin học Nhàn |
Tiết 5 | Toán Thuý | -x- | Hóa học Cường H | -x- | Thể dục Đức | SH-HĐTN 3 Nhàn |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
10A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Hương | Ngoại ngữ Lan NN | Toán Tần | Thể dục Đức | GD KT&PL Hoa | Toán Tần |
Tiết 2 | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ Huyền | GD ĐP Hùng | Thể dục Đức | Địa Lí Thuỷ Đ | |
Tiết 3 | Lịch Sử Loan | GD QP-AN Phương | Công nghệ Diễm | Toán Tần | Ngoại ngữ Lan NN | Ngữ văn Hương |
Tiết 4 | GD KT&PL Hoa | Công nghệ Diễm | Ngữ văn Hương | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngữ văn Hương | HĐTN 2 Hương |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Lan NN | -x- | Vật lí Xòe | -x- | SH-HĐTN 3 Hương | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
10A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Diễm | Công nghệ Diễm | Ngữ văn Lựu | GD KT&PL Hoa | Thể dục Đức | HĐTN 2 Xòe |
Tiết 2 | Địa Lí Thuỷ Đ | Vật lí Xòe | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngoại ngữ K Anh | Lịch Sử Loan | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ K Anh | Ngoại ngữ K Anh | GD ĐP Nhàn | Công nghệ Diễm | Ngữ văn Lựu |
Tiết 4 | GD QP-AN Phương | Thể dục Đức | Toán Tần | Toán Tần | GD KT&PL Hoa | Toán Tần |
Tiết 5 | Vật lí Xòe | -x- | -x- | Ngữ văn Lựu | SH-HĐTN 3 Xòe | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
10A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Du | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Lan NN | Ngữ văn Lựu | Hóa học Du | Công nghệ Nguyệt S |
Tiết 2 | Toán Thuý | HĐTN 2 Du | Lịch Sử Khuyên | Thể dục Đức | Ngoại ngữ Lan NN | Thể dục Đức |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Lan NN | Ngữ văn Lựu | Toán Thuý | Ngữ văn Lựu | GD KT&PL Hoa | |
Tiết 4 | GD ĐP Hùng | Toán Thuý | Ngoại ngữ Huyền | Địa Lí Nguyệt Đ | Hóa học Du | |
Tiết 5 | Địa Lí Nguyệt Đ | -x- | Công nghệ Nguyệt S | -x- | GD KT&PL Hoa | SH-HĐTN 3 Du |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
10A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Thuý | Công nghệ Nguyệt S | Lịch Sử Khuyên | Toán Thuý | Ngữ văn Lựu | Ngữ văn Hương |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Lan NN | Ngoại ngữ Lan NN | Ngoại ngữ Lan NN | GD ĐP Nhàn | Ngữ văn Hương | GD KT&PL Hoa |
Tiết 3 | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán Thuý | Hóa học Cường H | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ Huyền | Toán Thuý |
Tiết 4 | Thể dục Đức | GD QP-AN Phương | Công nghệ Nguyệt S | HĐTN 2 Thuý | Thể dục Đức | |
Tiết 5 | GD KT&PL Hoa | -x- | Ngữ văn Hương | -x- | Hóa học Cường H | SH-HĐTN 3 Thuý |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
11A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Ninh Si | Tin học Trang T | Ngoại ngữ Thuỳ | Toán Giáp | Toán Giáp | Hóa học Du |
Tiết 2 | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Thuỳ | Sinh học Ninh Si | Hóa học Du | Vật lí P. Vân | |
Tiết 3 | Vật lí P. Vân | Hóa học Du | Toán Giáp | Ngoại ngữ Thuỳ | GD ĐP Hoa | Sinh học Ninh Si |
Tiết 4 | Tin học Trang T | Ngữ văn HảiLý | HĐTN 2 Ninh Si | Vật lí P. Vân | Lịch Sử Khuyên | Thể dục Đức |
Tiết 5 | Lịch Sử Khuyên | Thể dục Đức | Ngữ văn HảiLý | -x- | Ngữ văn HảiLý | SH-HĐTN 3 Ninh Si |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
11A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Thương | Ngoại ngữ Thương | Ngoại ngữ Thương | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngữ văn HảiLý | Toán DũngT |
Tiết 2 | Vật lí P. Vân | Vật lí P. Vân | HĐTN 2 Trang T | GD KT&PL Toán | Ngoại ngữ Thương | Ngữ văn Phượng |
Tiết 3 | GD KT&PL Toán | GD ĐP Toán | Tin học Trang T | GD QP-AN Phương | Ngữ văn Phượng | Ngoại ngữ Thương |
Tiết 4 | Lịch Sử Loan | Thể dục Hạnh TD | Thể dục Hạnh TD | Toán DũngT | Toán DũngT | Lịch Sử Loan |
Tiết 5 | Tin học Trang T | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngữ văn Phượng | -x- | SH-HĐTN 3 Thương | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
11A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Ngoan | Toán L. Mai | Ngữ văn HảiLý | Lịch Sử Chuyên | Tin học Ngoan | Sinh học Ninh Si |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Đính | Ngoại ngữ Đính | Ngoại ngữ Đính | GD ĐP Hoa | Ngữ văn HảiLý | Tin học Ngoan |
Tiết 3 | Hóa học Duyên | Hóa học Duyên | Vật lí Xòe | Hóa học Duyên | HĐTN 2 Ngoan | Thể dục Nguyên |
Tiết 4 | Toán L. Mai | GD QP-AN Nguyên | Thể dục Nguyên | Ngữ văn HảiLý | Toán L. Mai | Vật lí Xòe |
Tiết 5 | Vật lí Xòe | Sinh học Ninh Si | -x- | Lịch Sử Chuyên | SH-HĐTN 3 Ngoan | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
11A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Giang | Vật lí Dũng L | Sinh học Ninh Si | Lịch Sử Khuyên | Ngoại ngữ Thương | Thể dục Nguyên |
Tiết 2 | Sinh học Ninh Si | Ngoại ngữ Thương | Ngoại ngữ Thương | Tin học Trang T | HĐTN 2 Giang | Ngữ văn Thủy V |
Tiết 3 | Hóa học Du | Toán Giang | GD QP-AN Phương | GD ĐP Hoa | Ngữ văn Thủy V | Hóa học Du |
Tiết 4 | Lịch Sử Khuyên | Tin học Trang T | Vật lí Dũng L | Hóa học Du | Sinh học Ninh Si | |
Tiết 5 | Toán Giang | Thể dục Nguyên | Ngữ văn Thủy V | -x- | Toán Giang | SH-HĐTN 3 Giang |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
11A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 L. Vân | Ngoại ngữ Thuỳ | Công nghệ Hoà | Ngữ văn L. Vân | Ngoại ngữ Thuỳ | Toán Giáp |
Tiết 2 | Hóa học Duyên | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Thuỳ | Lịch Sử Chuyên | Lịch Sử Chuyên | |
Tiết 3 | Thể dục Nguyên | Địa Lí Thuỷ Đ | HĐTN 2 L. Vân | Địa Lí Thuỷ Đ | Thể dục Nguyên | Lịch Sử Chuyên |
Tiết 4 | GD KT&PL Toán | Hóa học Duyên | Ngữ văn L. Vân | GD KT&PL Toán | Công nghệ Hoà | Ngữ văn L. Vân |
Tiết 5 | Địa Lí Thuỷ Đ | GD ĐP Toán | -x- | Toán Giáp | SH-HĐTN 3 L. Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
11A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Duyên | GD KT&PL Toán | Thể dục Nguyên | GD ĐP Toán | Lịch Sử Khuyên | Lịch Sử Khuyên |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Thương | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn L. Vân | Ngữ văn L. Vân | Toán DũngT | Thể dục Nguyên |
Tiết 3 | Toán DũngT | Ngữ văn L. Vân | Ngoại ngữ Thương | Toán DũngT | Công nghệ Hoà | Công nghệ Hoà |
Tiết 4 | GD KT&PL Toán | Hóa học Duyên | Ngoại ngữ Thương | HĐTN 2 Duyên | ||
Tiết 5 | Ngoại ngữ Thuỳ | Hóa học Duyên | GD QP-AN Phương | -x- | Địa Lí Nguyệt Đ | SH-HĐTN 3 Duyên |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
11A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 L. Mai | Ngữ văn HảiLý | Ngữ văn L. Vân | Tin học Hùng | Lịch Sử Chuyên | Địa Lí Nguyệt Đ |
Tiết 2 | Thể dục Nguyên | Ngữ văn L. Vân | Thể dục Nguyên | Ngoại ngữ Đính | Tin học Hùng | GD KT&PL Toán |
Tiết 3 | Vật lí Xòe | Toán L. Mai | GD KT&PL Toán | Ngữ văn L. Vân | Toán L. Mai | Toán L. Mai |
Tiết 4 | Địa Lí Nguyệt Đ | Vật lí Xòe | Ngoại ngữ Đính | GD QP-AN Phương | Ngoại ngữ Thuỳ | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Đính | Lịch Sử Chuyên | GD ĐP Toán | -x- | HĐTN 2 L. Mai | SH-HĐTN 3 L. Mai |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
11A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Chuyên | Toán DũngT | Vật lí Dũng L | Toán DũngT | HĐTN 2 Dực | Lịch Sử Chuyên |
Tiết 2 | Tin học Trang T | Ngữ văn HảiLý | Địa Lí Nguyệt Đ | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán DũngT | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ Thuỳ | Tin học Trang T | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ Thuỳ | GD KT&PL Sơn CD | |
Tiết 4 | GD KT&PL Sơn CD | Lịch Sử Chuyên | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngữ văn HảiLý | GD ĐP Toán |
Tiết 5 | Vật lí Dũng L | GD QP-AN Phương | Thể dục Nguyên | -x- | Thể dục Nguyên | SH-HĐTN 3 Dực |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
12A1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 P. Vân | Vật lí P. Vân | Thể dục Hạnh TD | Ngoại ngữ Đính | Sinh học Hoà | Vật lí P. Vân |
Tiết 2 | Địa Lí Nguyệt Đ | Hóa học Dực | Lịch Sử Loan | Ngữ văn Hà | Hóa học Dực | Toán Ng. Mai |
Tiết 3 | Thể dục Hạnh TD | Ngoại ngữ Đính | Ngoại ngữ Đính | GDCD Toán | Địa Lí Nguyệt Đ | Hóa học Dực |
Tiết 4 | Toán Ng. Mai | Tin học Hùng | Sinh học Hoà | Toán Ng. Mai | Công nghệ Diễm | Vật lí Thắng |
Tiết 5 | -x- | Ngữ văn Hà | -x- | Ngữ văn Hà | SH-HĐTN 3 P. Vân | |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
12A2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Duy | Thể dục Hạnh TD | Toán Giáp | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn Phượng | Hóa học Duy |
Tiết 2 | Sinh học Hoà | Vật lí Dũng L | Hóa học Duy | Vật lí Dũng L | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ Huyền |
Tiết 3 | Hóa học Duy | Ngoại ngữ Huyền | Sinh học Hoà | Toán Giáp | Lịch Sử Khuyên | Vật lí Thắng |
Tiết 4 | Thể dục Hạnh TD | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn Phượng | Toán Giáp | Ngữ văn Phượng | |
Tiết 5 | GDCD Toán | -x- | Tin học Nhàn | -x- | Ngoại ngữ Huyền | SH-HĐTN 3 Duy |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
12A3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Loan | Toán Tần | Hóa học Duy | Toán Tần | Thể dục Hạnh TD | Lịch Sử Loan |
Tiết 2 | GDCD Toán | Vật lí Dũng L | Thể dục Hạnh TD | Ngữ văn Thủy V | Hóa học Duy | |
Tiết 3 | Vật lí Dũng L | Ngữ văn Thủy V | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ K Anh | Ngoại ngữ K Anh | Toán Tần |
Tiết 4 | Sinh học Hoà | Địa Lí Thuỷ Đ | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ Huyền | Địa Lí Thuỷ Đ | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ K Anh | -x- | Lịch Sử Loan | -x- | Tin học Hùng | SH-HĐTN 3 Loan |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
12A4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Hanh T | Hóa học Dực | GDCD Toán | Ngữ văn HảiLý | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán Hanh T |
Tiết 2 | Ngoại ngữ Huyền | Ngữ văn HảiLý | Toán Hanh T | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ Huyền | Hóa học Dực |
Tiết 3 | Toán Hanh T | Sinh học Nguyệt S | Thể dục Hạnh TD | Tin học Hùng | Ngoại ngữ Huyền | |
Tiết 4 | Vật lí P. Vân | Ngữ văn HảiLý | Địa Lí Nguyệt Đ | Lịch Sử Chuyên | Lịch Sử Chuyên | |
Tiết 5 | Vật lí P. Vân | -x- | Thể dục Hạnh TD | -x- | Công nghệ Diễm | SH-HĐTN 3 Hanh T |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
12A5 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Hà | Ngoại ngữ K Anh | Toán Hanh T | Toán Hanh T | Ngoại ngữ K Anh | Hóa học Dực |
Tiết 2 | Lịch Sử Chuyên | Công nghệ Diễm | Ngữ văn Hà | Vật lí Trang L | Ngữ văn Hà | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ K Anh | Địa Lí Nguyệt Đ | Tin học Hùng | Lịch Sử Chuyên | Địa Lí Nguyệt Đ | |
Tiết 4 | Sinh học Nguyệt S | GDCD Toán | Ngoại ngữ K Anh | Thể dục Hạnh TD | Ngữ văn Hà | Toán Hanh T |
Tiết 5 | Hóa học Dực | -x- | Vật lí Trang L | -x- | Thể dục Hạnh TD | SH-HĐTN 3 Hà |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
12A6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Hoà | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn Phượng | Vật lí P. Vân | Tin học Hùng | Ngữ văn Phượng |
Tiết 2 | Toán Giang | Thể dục Hạnh TD | Lịch Sử Khuyên | Sinh học Hoà | Địa Lí Nguyệt Đ | |
Tiết 3 | Hóa học Dực | Thể dục Hạnh TD | Ngoại ngữ Huyền | Toán Giang | Toán Giang | |
Tiết 4 | Vật lí P. Vân | Ngoại ngữ Huyền | Công nghệ Diễm | GDCD Hoa | Hóa học Dực | Ngoại ngữ Huyền |
Tiết 5 | Ngoại ngữ Huyền | -x- | Lịch Sử Khuyên | -x- | Ngữ văn Phượng | SH-HĐTN 3 Hoà |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
12A7 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Thủy V | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngoại ngữ Đính | Thể dục Hạnh TD | Công nghệ Diễm | GDCD Hoa |
Tiết 2 | Toán Hanh T | Sinh học Khang | Ngữ văn Thủy V | Vật lí P. Vân | Thể dục Hạnh TD | Lịch Sử Khuyên |
Tiết 3 | Địa Lí Thuỷ Đ | Vật lí P. Vân | Hóa học Duy | Lịch Sử Khuyên | Ngoại ngữ Đính | Toán Hanh T |
Tiết 4 | Ngoại ngữ Đính | Ngoại ngữ Đính | Toán Hanh T | Tin học Hùng | Ngữ văn Thủy V | Ngữ văn Thủy V |
Tiết 5 | Hóa học Duy | -x- | -x- | SH-HĐTN 3 Thủy V | ||
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |
12A8 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
Tiết 1 | CC-HĐTN 1 Thuỷ Đ | Ngoại ngữ Đính | Lịch Sử Loan | Hóa học Dực | Ngoại ngữ Đính | Ngữ văn Thủy V |
Tiết 2 | GDCD Hoa | Địa Lí Thuỷ Đ | Sinh học Khang | Toán Ng. Mai | Ngữ văn Hà | Vật lí Trang L |
Tiết 3 | Tin học Hùng | Toán Ng. Mai | Vật lí Trang L | Ngữ văn Hà | Ngoại ngữ Thương | Lịch Sử Loan |
Tiết 4 | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngữ văn Hà | Ngoại ngữ Đính | Thể dục Hạnh TD | Toán Ng. Mai | |
Tiết 5 | Thể dục Hạnh TD | -x- | Công nghệ Diễm | -x- | Hóa học Dực | SH-HĐTN 3 Thuỷ Đ |
TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 21 Apr 2024 14:53:30 |