Thời khóa biểu số 08 - Học kì 2 - Năm học 2020-2021
| 10A1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Hương | Tin học Ngoan | Tin học Ngoan | Sinh học Nguyệt S | Hóa học Cường H | Thể dục Đức |
| Tiết 2 | Thể dục Đức | Toán Lan T | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán Tần | GDCD Hoa | Ngữ văn Hương |
| Tiết 3 | Công nghệ Nguyệt S | Hóa học Cường H | Ngoại ngữ K Anh | Ngoại ngữ K Anh | Vật lí Thắng | |
| Tiết 4 | Vật lí Thắng | Công nghệ Nguyệt S | Toán Tần | Vật lí P. Vân | Toán Lan T | Lịch Sử Chuyên |
| Tiết 5 | Ngữ văn Hương | Ngoại ngữ K Anh | Hóa học Cường H | -x- | Lịch Sử Chuyên | Sinh hoạt Hương |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 10A2 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Duy | Ngữ văn HảiLý | Thể dục Đức | GDCD Hoa | Tin học Ngoan | Ngoại ngữ Lan NN |
| Tiết 2 | Toán Ngạn | Thể dục Đức | Sinh học Nguyệt S | Vật lí Thắng | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán Ngạn |
| Tiết 3 | Vật lí Thắng | Tin học Ngoan | Hóa học Duy | Công nghệ Hoà | Vật lí P. Vân | Lịch Sử Khuyên |
| Tiết 4 | Lịch Sử Khuyên | Toán Ngạn | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ Lan NN | Ngoại ngữ Lan NN | Hóa học Duy |
| Tiết 5 | Công nghệ Hoà | -x- | Hóa học Duy | Sinh hoạt Duy | ||
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 10A3 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Chuyên | Công nghệ Hoà | Hóa học Duy | Vật lí Dũng L | GDCD Hoa | Địa Lí Nguyệt Đ |
| Tiết 2 | Toán L. Mai | Ngoại ngữ K Anh | Ngữ văn HảiLý | Sinh học Nguyệt S | Hóa học Duy | Lịch Sử Chuyên |
| Tiết 3 | Thể dục Đức | Ngữ văn HảiLý | Toán Thuý | Tin học Ngoan | Vật lí Dũng L | |
| Tiết 4 | Tin học Ngoan | Toán Thuý | Toán Thuý | Thể dục Đức | Lịch Sử Chuyên | Ngoại ngữ K Anh |
| Tiết 5 | Ngoại ngữ K Anh | Ngoại ngữ Huyền | Công nghệ Hoà | -x- | Ngữ văn HảiLý | Sinh hoạt Chuyên |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 10A4 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Thuý | Sinh học Nguyệt S | Công nghệ Hoà | Ngoại ngữ Lan NN | Ngữ văn Hương | GDCD Hoa |
| Tiết 2 | Toán Thuý | Công nghệ Hoà | Hóa học Duyên | Thể dục Đức | Vật lí Dũng L | Vật lí Dũng L |
| Tiết 3 | Ngữ văn Hương | Toán Thuý | Toán L. Mai | Ngữ văn Hương | Địa Lí Nguyệt Đ | Thể dục Đức |
| Tiết 4 | Hóa học Duyên | Lịch Sử Khuyên | Lịch Sử Khuyên | Tin học Trang T | Ngoại ngữ Lan NN | |
| Tiết 5 | Ngoại ngữ Huyền | Tin học Trang T | Toán Thuý | -x- | Ngoại ngữ Lan NN | Sinh hoạt Thuý |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 10A5 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Ngạn | Ngoại ngữ K Anh | Ngữ văn HảiLý | Lịch Sử Khuyên | Vật lí Dũng L | Hóa học Duyên |
| Tiết 2 | Ngoại ngữ K Anh | Toán Ngạn | Toán Ngạn | Ngoại ngữ K Anh | Tin học Trang T | Ngoại ngữ K Anh |
| Tiết 3 | Tin học Trang T | Thể dục Đức | Lịch Sử Khuyên | GDCD Hoa | Ngữ văn HảiLý | Toán Ngạn |
| Tiết 4 | Sinh học Nguyệt S | Hóa học Duyên | Công nghệ Nguyệt S | Ngữ văn HảiLý | Toán Giang | Công nghệ Nguyệt S |
| Tiết 5 | Ngữ văn Phượng | Vật lí Dũng L | Thể dục Đức | -x- | Địa Lí Nguyệt Đ | Sinh hoạt Ngạn |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 10A6 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Nguyệt S | Toán Ngạn | Toán Ngạn | Ngữ văn Hương | Vật lí Thắng | Ngữ văn Hương |
| Tiết 2 | Công nghệ Nguyệt S | Công nghệ Nguyệt S | Thể dục Đức | Lịch Sử Khuyên | Ngoại ngữ Lan NN | Ngoại ngữ Lan NN |
| Tiết 3 | Ngoại ngữ Lan NN | Hóa học Duyên | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ Lan NN | Ngữ văn Hương | Hóa học Duyên |
| Tiết 4 | Toán Ngạn | Thể dục Đức | Tin học Trang T | Vật lí Thắng | GDCD Hoa | |
| Tiết 5 | Toán Giang | Lịch Sử Khuyên | Sinh học Nguyệt S | -x- | Tin học Trang T | Sinh hoạt Nguyệt S |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 10A7 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Lan NN | Toán Tần | Hóa học Cường H | Ngữ văn Phượng | Ngoại ngữ Lan NN | Lịch Sử Khuyên |
| Tiết 2 | GDCD Hoa | Lịch Sử Khuyên | Toán Tần | Ngoại ngữ Lan NN | Vật lí Thắng | Sinh học Nguyệt S |
| Tiết 3 | Ngữ văn Phượng | Toán Lan T | Công nghệ Khang | Vật lí Thắng | Toán Lan T | Ngoại ngữ Lan NN |
| Tiết 4 | Tin học Trang T | Thể dục Đức | Công nghệ Khang | Địa Lí Nguyệt Đ | Thể dục Đức | |
| Tiết 5 | Ngoại ngữ Lan NN | Hóa học Cường H | Tin học Trang T | -x- | Ngữ văn Phượng | Sinh hoạt Lan NN |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 10A8 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ K Anh | Tin học Trang T | Ngoại ngữ K Anh | Vật lí Thắng | Ngữ văn HảiLý | Ngoại ngữ K Anh |
| Tiết 2 | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn HảiLý | Hóa học Cường H | Công nghệ Khang | Thể dục Đức | |
| Tiết 3 | Ngoại ngữ K Anh | Lịch Sử Khuyên | Toán Thuý | Ngữ văn HảiLý | GDCD Hoa | Toán Thuý |
| Tiết 4 | Tin học Trang T | Ngoại ngữ K Anh | Công nghệ Khang | Toán Thuý | Vật lí Thắng | |
| Tiết 5 | Sinh học Nguyệt S | Thể dục Đức | Lịch Sử Khuyên | -x- | Hóa học Cường H | Sinh hoạt K Anh |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 11A1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Giáp | Sinh học Ninh Si | Sinh học Ninh Si | Lịch Sử Chuyên | Vật lí P. Vân | Công nghệ Diễm |
| Tiết 2 | Vật lí P. Vân | Tin học Trang T | Thể dục Hạnh TD | Ngoại ngữ Thương | GDCD Toán | Ngoại ngữ Thương |
| Tiết 3 | Địa Lí Thuỷ Đ | Hóa học Du | Toán Giáp | Hóa học Du | Tin học Trang T | Toán Giáp |
| Tiết 4 | Công nghệ Diễm | Thể dục Hạnh TD | Toán Giáp | Ngoại ngữ Thương | Vật lí P. Vân | |
| Tiết 5 | Ngữ văn Thủy V | Ngữ văn Thủy V | Hóa học Du | -x- | Ngữ văn Thủy V | Sinh hoạt Giáp |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 11A2 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Duyên | Hóa học Duyên | Thể dục Hạnh TD | Vật lí P. Vân | Ngữ văn L. Vân | Toán L. Mai |
| Tiết 2 | Lịch Sử Chuyên | Công nghệ Diễm | Vật lí P. Vân | Công nghệ Diễm | Sinh học Ninh Si | Hóa học Duyên |
| Tiết 3 | Tin học Ngoan | Thể dục Hạnh TD | Sinh học Ninh Si | Ngoại ngữ Thuỳ | Ngoại ngữ Thuỳ | Vật lí P. Vân |
| Tiết 4 | GDCD Hoa | Ngữ văn L. Vân | Tin học Ngoan | Địa Lí Thuỷ Đ | Toán L. Mai | Ngoại ngữ Thuỳ |
| Tiết 5 | Hóa học Duyên | Toán L. Mai | Ngữ văn L. Vân | -x- | Sinh hoạt Duyên | |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 11A3 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Thương | Tin học Hùng | Toán Giang | Thể dục Hạnh TD | Sinh học Ninh Si | Ngoại ngữ Thương |
| Tiết 2 | Toán Giang | Hóa học Dực | Vật lí P. Vân | Ngoại ngữ Thương | Ngữ văn Thủy V | |
| Tiết 3 | Ngoại ngữ Thương | Ngữ văn Thủy V | Vật lí P. Vân | Lịch Sử Chuyên | Địa Lí Thuỷ Đ | Công nghệ Diễm |
| Tiết 4 | Địa Lí Thuỷ Đ | Tin học Hùng | Ngoại ngữ Thương | Thể dục Hạnh TD | Toán Giang | |
| Tiết 5 | Hóa học Dực | GDCD Toán | Ngữ văn Thủy V | -x- | Công nghệ Diễm | Sinh hoạt Thương |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 11A4 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Giang | Ngữ văn Hà | Hóa học Duyên | Ngoại ngữ Thương | Lịch Sử Chuyên | Địa Lí Thuỷ Đ |
| Tiết 2 | Ngữ văn Hà | Toán Giang | Ngữ văn Hà | Thể dục Hạnh TD | Toán Giang | Vật lí P. Vân |
| Tiết 3 | Ngữ văn L. Vân | Tin học Trang T | Vật lí P. Vân | GDCD Toán | Sinh học Ninh Si | |
| Tiết 4 | Toán Giang | Công nghệ Diễm | Thể dục Hạnh TD | Tin học Trang T | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngoại ngữ Thương |
| Tiết 5 | Ngoại ngữ Thương | Hóa học Duyên | Công nghệ Diễm | -x- | Ngoại ngữ Thương | Sinh hoạt Giang |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 11A5 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ L. Mai | Vật lí P. Vân | Toán L. Mai | Ngoại ngữ Thuỳ | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ Thuỳ |
| Tiết 2 | Ngoại ngữ Thuỳ | Tin học Hùng | Tin học Hùng | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngoại ngữ Thuỳ | Toán L. Mai |
| Tiết 3 | Thể dục Hạnh TD | GDCD Toán | Hóa học Du | Thể dục Hạnh TD | Lịch Sử Chuyên | |
| Tiết 4 | Sinh học Ninh Si | Toán L. Mai | Ngữ văn L. Vân | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngữ văn L. Vân | Hóa học Du |
| Tiết 5 | Ngữ văn L. Vân | Công nghệ Diễm | Vật lí P. Vân | -x- | Sinh hoạt L. Mai | |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 11A6 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Thuỳ | Công nghệ Diễm | Hóa học Du | Hóa học Du | Toán DũngT | Lịch Sử Chuyên |
| Tiết 2 | Ngữ văn Thủy V | Vật lí P. Vân | Toán DũngT | Ngoại ngữ Thuỳ | Vật lí P. Vân | Toán DũngT |
| Tiết 3 | Tin học Hùng | Công nghệ Diễm | Sinh học Ninh Si | Ngoại ngữ Thuỳ | ||
| Tiết 4 | GDCD Toán | Sinh học Ninh Si | Vật lí P. Vân | Thể dục Hạnh TD | Tin học Hùng | Ngữ văn Thủy V |
| Tiết 5 | Địa Lí Thuỷ Đ | Hóa học Du | Thể dục Hạnh TD | -x- | Ngoại ngữ Thuỳ | Sinh hoạt Thuỳ |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 11A7 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Ngoan | Toán DũngT | Toán DũngT | Ngữ văn L. Vân | Ngoại ngữ Thuỳ | Toán DũngT |
| Tiết 2 | Địa Lí Thuỷ Đ | Tin học Ngoan | Thể dục Hạnh TD | Ngoại ngữ Thuỳ | ||
| Tiết 3 | Ngoại ngữ Thuỳ | Công nghệ Diễm | Hóa học Dực | Hóa học Dực | Ngữ văn L. Vân | Tin học Ngoan |
| Tiết 4 | Thể dục Hạnh TD | Vật lí P. Vân | Địa Lí Nguyệt Đ | Ngoại ngữ Thuỳ | Vật lí P. Vân | Công nghệ Diễm |
| Tiết 5 | Lịch Sử Chuyên | Ngữ văn L. Vân | Sinh học Ninh Si | -x- | GDCD Toán | Sinh hoạt Ngoan |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 11A8 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Du | GDCD Toán | Tin học Trang T | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ Thương | Ngữ văn Thủy V |
| Tiết 2 | Ngoại ngữ Thương | Thể dục Hạnh TD | Hóa học Du | Tin học Trang T | Toán DũngT | Địa Lí Thuỷ Đ |
| Tiết 3 | Vật lí P. Vân | Toán DũngT | Ngữ văn Thủy V | Ngoại ngữ Thương | Công nghệ Diễm | Ngoại ngữ Thương |
| Tiết 4 | Lịch Sử Chuyên | Hóa học Du | Ngữ văn Thủy V | Địa Lí Nguyệt Đ | ||
| Tiết 5 | Sinh học Ninh Si | Vật lí P. Vân | Toán DũngT | -x- | Thể dục Hạnh TD | Sinh hoạt Du |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 12A1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Phượng | Thể dục Hạnh TD | Ngoại ngữ Đính | Sinh học Hoà | Thể dục Hạnh TD | Toán Giáp |
| Tiết 2 | Tin học Nhàn | Hóa học Cường H | Lịch Sử Khuyên | Vật lí Dũng L | Hóa học Cường H | Ngoại ngữ Đính |
| Tiết 3 | Ngoại ngữ Đính | Toán Giáp | Vật lí Dũng L | Ngữ văn Phượng | Ngữ văn Phượng | Địa Lí Nguyệt Đ |
| Tiết 4 | Địa Lí Nguyệt Đ | Hóa học Cường H | GDCD Hoa | Sinh học Hoà | ||
| Tiết 5 | Công nghệ Diễm | -x- | Toán Giáp | -x- | Vật lí Dũng L | Sinh hoạt Phượng |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 12A2 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Ng. Mai | Thể dục Đức | Vật lí Dũng L | Ngữ văn Lựu | Hóa học Duy | Vật lí Dũng L |
| Tiết 2 | Ngữ văn Lựu | Ngoại ngữ Huyền | Công nghệ Diễm | Hóa học Duy | Địa Lí Thuỷ Đ | Hóa học Duy |
| Tiết 3 | Toán Ng. Mai | Tin học Nhàn | Thể dục Đức | Toán Ng. Mai | Ngoại ngữ Huyền | Địa Lí Thuỷ Đ |
| Tiết 4 | Sinh học Hoà | Sinh học Hoà | Ngoại ngữ Huyền | Vật lí Dũng L | GDCD Toán | |
| Tiết 5 | Lịch Sử Loan | -x- | Toán Ng. Mai | -x- | Ngữ văn Lựu | Sinh hoạt Ng. Mai |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 12A3 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Hanh T | Vật lí Dũng L | Toán Hanh T | Thể dục Nguyên | Địa Lí Nguyệt Đ | Hóa học Duy |
| Tiết 2 | Ngoại ngữ Huyền | Ngữ văn Hà | Ngoại ngữ Huyền | Ngoại ngữ Huyền | Ngữ văn Hà | Lịch Sử Loan |
| Tiết 3 | Sinh học Hoà | Toán Hanh T | Công nghệ Diễm | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán Hanh T | |
| Tiết 4 | Thể dục Nguyên | Tin học Nhàn | Toán Ng. Mai | Vật lí Dũng L | Hóa học Duy | Ngoại ngữ Huyền |
| Tiết 5 | GDCD Toán | -x- | Ngữ văn Hà | -x- | Lịch Sử Loan | Sinh hoạt Hanh T |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 12A4 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Hà | Thể dục Nguyên | Toán Tần | Hóa học Dực | GDCD Toán | Hóa học Dực |
| Tiết 2 | Sinh học Hoà | Vật lí Dũng L | Hóa học Dực | Địa Lí Nguyệt Đ | Công nghệ Diễm | Địa Lí Nguyệt Đ |
| Tiết 3 | Ngoại ngữ Huyền | Toán Tần | Ngữ văn Hà | Ngoại ngữ Huyền | Vật lí Dũng L | Ngữ văn Hà |
| Tiết 4 | Tin học Nhàn | Ngoại ngữ Huyền | Sinh học Hoà | Toán Tần | Lịch Sử Loan | |
| Tiết 5 | Thể dục Nguyên | -x- | Vật lí Dũng L | -x- | Sinh hoạt Hà | |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 12A5 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Toán | Ngoại ngữ Huyền | Tin học Hùng | Địa Lí Nguyệt Đ | Toán Tần | Lịch Sử Loan |
| Tiết 2 | Ngữ văn Phượng | Thể dục Nguyên | Vật lí Dũng L | Ngữ văn Lựu | Ngoại ngữ Huyền | |
| Tiết 3 | Công nghệ Diễm | Vật lí Dũng L | Hóa học Cường H | Thể dục Nguyên | Lịch Sử Loan | Ngữ văn Phượng |
| Tiết 4 | Ngoại ngữ Huyền | GDCD Toán | Ngoại ngữ Huyền | Toán Tần | Hóa học Cường H | |
| Tiết 5 | Địa Lí Nguyệt Đ | -x- | Toán Tần | -x- | Sinh học Ninh Si | Sinh hoạt Toán |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 12A6 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Hoà | Lịch Sử Khuyên | Hóa học Dực | Toán Hanh T | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngoại ngữ Đính |
| Tiết 2 | Công nghệ Diễm | GDCD Toán | Toán Hanh T | Tin học Hùng | Hóa học Dực | |
| Tiết 3 | Toán Hanh T | Ngoại ngữ Đính | Sinh học Hoà | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngữ văn Lựu | Ngữ văn Lựu |
| Tiết 4 | Thể dục Phương | Vật lí Dũng L | Thể dục Phương | Ngữ văn Lựu | Vật lí Dũng L | |
| Tiết 5 | Lịch Sử Khuyên | -x- | Ngoại ngữ Đính | -x- | Ngoại ngữ Huyền | Sinh hoạt Hoà |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 12A7 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Ninh Si | Toán Ng. Mai | Vật lí P. Vân | Thể dục Phương | Lịch Sử Loan | Ngữ văn Lựu |
| Tiết 2 | Thể dục Phương | Sinh học Ninh Si | Toán Ng. Mai | Ngoại ngữ Đính | ||
| Tiết 3 | Ngữ văn Lựu | Vật lí P. Vân | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngữ văn Lựu | Tin học Hùng | Lịch Sử Loan |
| Tiết 4 | Hóa học Dực | Ngoại ngữ Đính | Ngoại ngữ Đính | Công nghệ Diễm | GDCD Hoa | Toán Ng. Mai |
| Tiết 5 | Ngoại ngữ Đính | -x- | Hóa học Dực | -x- | Địa Lí Thuỷ Đ | Sinh hoạt Ninh Si |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
| 12A8 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | |
| Tiết 1 | Chào cờ Đính | Toán Hanh T | Công nghệ Diễm | Địa Lí Thuỷ Đ | Ngữ văn Lựu | Vật lí P. Vân |
| Tiết 2 | Ngoại ngữ Đính | Toán Giáp | Ngoại ngữ Đính | GDCD Hoa | Toán Hanh T | |
| Tiết 3 | Hóa học Dực | Sinh học Ninh Si | Thể dục Phương | Thể dục Phương | Ngoại ngữ Đính | Ngoại ngữ Đính |
| Tiết 4 | Lịch Sử Loan | Hóa học Dực | Địa Lí Thuỷ Đ | Toán Hanh T | Lịch Sử Loan | Ngữ văn Lựu |
| Tiết 5 | Ngữ văn Lựu | -x- | Tin học Hùng | -x- | Vật lí P. Vân | Sinh hoạt Đính |
| TKB tạo ra với phiên bản 5.14.3 vào lúc 24 Apr 2021 16:08:54 | ||||||
