CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRUNG NGẠN

Kết quả thi kỳ thi thử tốt nghiệp năm 2022

Đăng ngày 20/05/2022
Lượt xem: 22
100%
Kính mời thầy cô và các em HS xem điểm kì thi thử tốt nghiệp năm 2022
STTLỚP HỌ VÀ TÊNNGÀY SINHSBDToánVănAnhHoáSinhSửĐịaGDCD
112A1Đinh Ngọc Ngô Anh16/06/20042200037.006.257.8043.253   
212A1Nguyễn Đình Việt Anh07/10/20042200048.605.258.205.56.53   
312A1Nguyễn Thị Mai Anh07/09/20042200059.2079.408.7574.75   
412A1Hoàng Mai Anh09/10/20042200067.4087.40   4.256.758
512A1Nguyễn Vân Anh06/08/20042200079.008       
612A1Ngô Tấn Đạt25/01/20042200548.004.755.406.256.54.5   
712A1Nguyễn Đức Đạt26/10/20042200559.0057.4094.54.5   
812A1Nguyễn Thị Dịu29/02/20042200678.604.757.808.57.755.5   
912A1Nguyễn Quốc Doanh13/10/20042200709.406.255.6098.56   
1012A1Nguyễn Phương Dung11/04/20042200728.805.754.608.586.25   
1112A1Nguyễn Quang Duy01/01/20042200817.8063.606.757.55.75   
1212A1Trần Thị Duyên24/03/20042200847.807.255.208.258.55.5   
1312A1Tạ Thị Hà02/01/20042200897.607.53.40875.25   
1412A1Nguyễn Thị Hằng25/09/20042200967.007.52.608.2574.25   
1512A1Phạm Thị Hạnh24/06/20042200979.807.59.009.759.255.25   
1612A1Nguyễn Thị Hiên02/01/20042201059.2088.40873.75   
1712A1Đàm Văn Hiển27/09/20042201109.808.259.60109.256   
1812A1Vũ Sỹ Ngọc Hiếu03/12/20042201119.404.754.407.758.252   
1912A1Vũ Xuân Hiếu02/11/20042201126.005.758.005.56.754.25   
2012A1Nguyễn Văn Hợp04/07/20042201268.4087.20   7.259.56.5
2112A1Nguyễn Thị Hải Hưng25/04/20042201318.4086.207.55.756.25   
2212A1Nguyễn Quỳnh Hương28/04/20042201338.8088.8098.55.75   
2312A1Đoàn Vũ Khánh Hương02/09/20042201346.608.56.20   3.7576.5
2412A1Trần Khắc Huy25/12/20042201379.006.55.408.759.54.75   
2512A1Phạm Văn Khoa16/03/20042201518.805.254.805.552.25   
2612A1Nguyễn Thị Lan11/03/20042201588.607.55.408.759.255.5   
2712A1Đặng Thị Phương Linh06/08/20042201598.6072.603.757.756.25   
2812A1Nguyễn Thùy Linh06/06/20042201608.406.755.207.257.256.25   
2912A1Phạm Thị Khánh Linh20/08/20042201618.8064.407.756.756.75   
3012A1Nguyễn Quang Luyện11/10/20042201776.003.53.203.54.254   
3112A1Nguyễn Thị Ngân04/07/20042201999.406.53.406.59.259.5   
3212A1Trần Thị Ngân09/11/20042202008.605.755.005.758.256   
3312A1Mai Thị Ánh Ngọc09/07/20042202079.206.755.609.258.253.25   
3412A1Trần Thị Hồng Ngọc14/07/20042202089.006.752.408.258.253.5   
3512A1Nguyễn Thị Hưng Nguyên22/01/20042202107.2088.20   4.7576.5
3612A1Nguyễn Minh Quân02/11/20042202298.805.256.807.758.255.75   
3712A1Hoàng Thị Diễm Quỳnh25/04/20042202399.406.256.2098.56.5   
3812A1Trần Thị Minh Thảo21/06/20042202559.404.254.206.259.58.5   
3912A1Nguyễn Thị Thủy Tiên09/06/20042202719.0084.807.57.256.25   
4012A1Bùi Thị Trang04/12/20042202748.005.755.007.258.55   
4112A1Mai Hoàng Tùng13/10/20042202879.2078.208.756.256.5   
4212A1Đinh Thị Tươi20/03/20042202897.807.58.27.574.75   
4312A2Nghiêm Quốc Anh29/03/20042200087.806.75 78.51.5   
4412A2Nguyễn Hữu Thế Anh21/10/20042200098.005.252.404.574.5   
4512A2Nguyễn Phương Anh20/10/20042200106.205.253.204.2562.75   
4612A2Nguyễn Thị Lan Anh06/02/20042200114.405.52.803.254.254   
4712A2Lê Thị Ngọc Bích17/11/20042200347.405.52.004.256.253.25   
4812A2Phạm Thị Minh Chi15/01/20042200397.0073.204.757.754   
4912A2Nguyễn Mạnh Đạt12/08/20042200568.006.57.806.7533.75   
5012A2Phan Văn Đạt19/02/20042200577.604.54.006.255.753.75   
5112A2Nguyễn Thị Ngọc Diệp12/01/20042200616.806.52.002.758.254.75   
5212A2Phạm Văn Điệp09/09/20042200627.205.252.404.757.253.75   
5312A2Nguyễn Khánh Duy12/11/20042200826.20725.56.754   
5412A2Nguyễn Đức Hân20/05/20042200956.406.53.206.56.754.25   
5512A2Phạm Thị Hảo10/06/20042201028.407.252.607.257.54   
5612A2Lê Xuân Hiếu10/03/20042201138.605.754.20874.5   
5712A2Trần Thị Thanh Hoài09/02/20042201258.2052.607.258.254.5   
5812A2Hoàng Phi Hùng25/08/20042201284.003.752.4022.752.75   
5912A2Nguyễn Thu Huyền21/01/20042201426.0062.20475.75   
6012A2Đoàn Đức Khôi15/04/20042201538.6031.801.757.258.25   
6112A2Nguyễn Thành Long13/04/20042201759.2042.606.758.54.75   
6212A2Đỗ Đức Mạnh07/09/20042201828.203.752.8044.254.25   
6312A2Nguyễn Thị Trà My15/05/20042201885.0054.202.54.52.25   
6412A2Nguyễn Thành Nam16/09/20042201916.201.755.805.255.54.75   
6512A2Nguyễn Thế Thành Nam22/03/20042201926.406.55.005.757.256.75   
6612A2Nguyễn Thị Tuyết Nga30/01/20042201976.806.252.405.57.254.25   
6712A2Trần Thị Thu Nga24/07/20042201984.0073.803.55.758.25   
6812A2Vũ Hồng Nhung18/06/20042202184.606.53.003.755.253.25   
6912A2Phạm Văn Quyết30/12/20032202366.603.54.005.256.255   
7012A2Lê Thị Quỳnh14/09/20042202406.003.752.604.565.5   
7112A2Nguyễn Thị Quỳnh04/09/20042202416.007.253.807.258.56   
7212A2Lê Văn Sơn03/08/20042202438.204.54.402.54.52.5   
7312A2Vũ Thị Thanh Thư23/08/20042202646.606.752.803.257.53.25   
7412A2Nguyễn Thị Huyền Trang22/09/20042202756.804.52.002.257.754   
7512A2Đặng Thị Kiều Trinh04/02/20042202788.0052.205.7574.75   
7612A2Nguyễn Khả Trung13/04/20042202804.4044.605.756.754.5   
7712A2Nguyễn Đình Trường05/12/20042202825.4051.805.56.754.75   
7812A2Trần Quang Trường19/12/20042202833.6052.804.7532.5   
7912A2Phạm Văn Tùng24/10/20042202886.605.254.004.253.54.5   
8012A3Hoàng Thị Tú Anh13/12/20042200125.4086.40   5.257.258.5
8112A3Nghiêm Thị Ngọc Anh11/06/20042200137.807.757.20   4.756.756.75
8212A3Nguyễn Thị Huyền Anh29/01/20042200147.405.756.20   3.55.755.75
8312A3Nguyễn Thị Mai Anh10/09/20042200157.6087.80   4.756.59.5
8412A3Nguyễn Thị Tú Anh11/04/20042200163.2086.40   4.587.75
8512A3Nguyễn Thu Lan Anh24/11/20042200177.0076.00   2.757.257
8612A3Nguyễn Ngọc Ánh28/12/20042200323.406.54.40   36.55
8712A3Phạm Thị Phương Châm30/03/20042200383.407.53.40   2.56.56.75
8812A3Phan Thị Thanh Chúc12/03/20042200486.407.55.00   4.576.75
8912A3Nguyễn Hải Đăng26/11/20042200537.407.56.00   5.57.757
9012A3Nhữ Quang Đạt04/05/20042200586.606.53.20   85.56.75
9112A3Nguyễn Quỳnh Dương13/09/20042200778.6079.40   5.259.257.75
9212A3Nguyễn Thị Hồng Hà13/07/20042200907.8076.20   38.757.75
9312A3Trần Thị Thanh Hà22/12/20042200913.406.758.60   5.756.758.25
9412A3Phạm Thị Mỹ Hạnh25/06/20042200984.406.753.20   5.756.259
9512A3Đỗ Trung Hiếu29/05/20042201145.803.755.40   3.57.56.75
9612A3Nguyễn Thị Hồng Hoa24/05/20042201205.407.254.80   4.7576.75
9712A3Mai Thị Thu Hương28/08/20042201357.807.56.00   4.7576.5
9812A3Nguyễn Đình Huy26/10/20042201387.407.253.607.757.54.75   
9912A3Đỗ Thị Huyền25/02/20042201436.0074.40   4.56.257.5
10012A3Phạm Thị Ngọc Huyền02/01/20042201446.0087.80   5.58.56.5
10112A3Nguyễn Phương Linh07/12/20042201625.0072.40   5.7577.5
10212A3Tống Thị Khánh Linh04/12/20042201635.4075.20   4.55.56
10312A3Nguyễn Thị Thảo Ly04/09/20042201786.208.57.80   4.255.756
10412A3Nguyễn Xuân Mai25/06/20042201805.203.51.40   376.25
10512A3Lê Thị Hồng May08/09/2004220184         
10612A3Nguyễn Thị Mơ18/03/20042201877.007.254.60   4.255.756.5
10712A3Nguyễn Thị Trà My07/02/20042201897.0074.20   468
10812A3Nguyễn Thị Kim Ngân22/04/20042202017.408.56.80   57.58.75
10912A3Nguyễn Bảo Ngọc07/02/20042202096.0085.00   7.757.255.75
11012A3Nguyễn Thị Yến Nhi14/12/20042202148.2085.60   3.257.57.5
11112A3Vũ Thị Linh Nhi08/01/20042202156.807.755.80   5.257.56.75
11212A3Đặng Thu Phương25/02/20042202265.606.54.20   3.257.258.25
11312A3Nguyễn Thị Diễm Quỳnh01/04/20042202425.805.53.00   3.2588
11412A3Nguyễn Thị Thêu31/12/20042202605.406.254.60   4.758.257.25
11512A3Nguyễn Thị Thanh Thủy01/12/20042202697.4074.60   4.757.258
11612A3Nguyễn Thị Tươi16/08/20042202903.206.54.20   4.54.256
11712A3Phạm Tú Uyên05/02/20042202916.006.752.20   466.5
11812A3Lê Thị Hồng Vân04/04/20042202926.607.252.80   4.57.257.25
11912A4Nguyễn Hữu Ân09/10/20042200017.26.253.40   4.2588.5
12012A4Dương Thị Mai Anh15/11/20042200184.807.753.80   4.756.255.5
12112A4Đỗ Minh Biển09/09/20042200356.004.53.00   4.257.56.25
12212A4Trần Văn Bình19/10/20042200367.4033.00   6.255.257
12312A4Hoàng Minh Chiến19/01/20042200426.404.753.60      
12412A4Hoàng Thị Yến Chinh17/08/20042200447.007.755.20   5.56.56.5
12512A4Nguyễn Thị Ngọc Chinh17/08/20042200456.4063.40   3.256.255.75
12612A4Nguyễn Thị Tuyết Chinh17/08/20042200464.006.255.60   366
12712A4Trần Mạnh Cường18/09/20042200516.602.53.80   24.54.5
12812A4Vũ Thành Điệp14/12/20042200636.2052.60   3.7566.25
12912A4Nguyễn Thị Cẩm Đoan13/12/20042200694.405.55.00   2.56.758
13012A4Nguyễn Quang Duy17/02/20042200833.803.52.00   5.53.55
13112A4Nguyễn Thị Hiên26/12/20042201064.205.52.20   468.25
13212A4Nguyễn Thị Kiều Hoa14/11/20042201213.807.253.20   3.7567
13312A4Đặng Quang Hợp11/01/20042201274.2052.60   34.756.75
13412A4Vũ Việt Hùng15/11/20042201294.806.52.80   4.255.755.25
13512A4Nguyễn Xuân Huy29/10/20042201394.005.52.80   24.55
13612A4Vũ Sỹ Huy30/06/20032201407.204.257.40   464.5
13712A4Nguyễn Thị Thu Huyền24/09/20042201454.6052.80   3.55.55.5
13812A4Phạm Ích Khải18/05/20042201484.2063.20   2.754.755.5
13912A4Trần Đình Khánh02/09/20042201496.205.252.40   55.757.5
14012A4Trần Xuân Kiên04/08/20042201554.8072.40   3.257.258.25
14112A4Nguyễn Thị Linh26/06/20042201646.807.253.80   3.756.256
14212A4Trần Thị Thùy Linh28/07/20042201654.806.54.20   2.2575.5
14312A4Phạm Quang Linh08/09/20042201666.0063.60   3.755.256.25
14412A4Nguyễn Đắc Lượng03/08/20042201766.6043.60   366
14512A4Đoàn Thị Khánh Ly01/05/20042201796.606.53.40   3.7576
14612A4Nguyễn Phương Nam27/04/20042201932.206.53.6   2.255.57.75
14712A4Nguyễn Minh Nghĩa13/07/20042202043.4064.20   6.2586.75
14812A4Nguyễn Văn Nghĩa18/09/20042202053.604.754.40   4.57.258.25
14912A4Nguyễn Trọng Nguyên28/04/20042202116.005.754.60   5.56.755.75
15012A4Đỗ Đức Phong23/06/20042202215.806.254.20   3.257.756.25
15112A4Đỗ Đức Phú23/06/20042202235.0072.00   2.757.257
15212A4Phạm Thị Mai Phương13/10/20042202275.006.754.40   3.55.755.25
15312A4Nguyễn Văn Quyết13/12/20042202378.206.55.80   266.25
15412A4Nguyễn Thị Minh Tâm14/03/20042202446.604.56.00   5.756.257.5
15512A4Hoàng Văn Thắng21/01/20032202506.404.253.20   46.257
15612A4Nguyễn Ngọc Thảo21/08/20042202563.4073.00   45.255.75
15712A4Đoàn Xuân Trường06/12/20042202844.8052.40   3.2555
15812A5Đào Ngọc Anh22/11/20032200195.606.55.60   3.2566.5
15912A5Lê Thị Vân Anh18/08/20042200205.4053.40   55.257
16012A5Nguyễn Thị Mai Chi11/06/20042200405.606.753.60   56.55.25
16112A5Nghiêm Công Định10/01/20042200666.204.252.00   3.254.255.75
16212A5Nguyễn Thành Đô26/12/20042200683.405.52.40   4.55.256.25
16312A5Phạm Tùng Dương22/11/20042200786.6073.60   3.258.757
16412A5Phạm Thị Hương Giang15/08/20042200874.6062.00   3.2566.5
16512A5Nguyễn Minh Hải02/07/20042200937.2055.20   3.566
16612A5Nguyễn Thị Hạnh25/05/20042200995.607.53.20   1.57.256.5
16712A5Nguyễn Thu Hậu02/06/20042201044.8043.00   56.55.25
16812A5Nguyễn Thị Thu Hiền18/07/20042201073.404.752.60   4.54.54.75
16912A5Đỗ Thị Hoa17/06/20042201223.005.53.00   4.256.755.25
17012A5Nguyễn Phi Hùng19/09/20042201306.403.753.20   3.567
17112A5Nguyễn Thanh Huyền19/10/20042201464.806.253.00   36.57.75
17212A5Nguyễn Thị Thanh Huyền12/07/20042201477.4076.00   35.756.75
17312A5Nguyễn Khả Khánh09/02/20042201506.805.53.60   355.25
17412A5Tạ Xuân Khương30/04/20042201545.203.52.20   2.757.55.5
17512A5Nguyễn Thị Ngọc Linh22/05/20042201673.405.751.60   3.56.55.75
17612A5Nguyễn Thùy Linh15/01/20042201682.406.53.20   2.55.255.75
17712A5Phạm Thị Linh18/06/20042201696.4072.80   4.57.256.25
17812A5Lê Thị Mến13/09/20042201853.8071.80   5.756.56.5
17912A5Hoàng Văn Nam29/06/20042201944.806.54.00   4.256.756.5
18012A5Nguyễn Thị Ngân04/07/20042202025.805.753.40   3.54.757.5
18112A5Mai Thị Như03/05/20042202174.205.751.40   4.7576
18212A5Ngô Xuân Nữ30/06/20042202206.606.752.60   57.256.75
18312A5Dương Thị Hồng Phong04/01/20042202226.004.253.40   3.57.257
18412A5Nguyễn Ngọc Thắng21/08/20042202512.4043.00   3.256.256.75
18512A5Lê Thị Hồng Thanh04/10/20042202535.6073.20   5.257.55.5
18612A5Nguyễn Phương Thảo16/03/20042202573.405.752.40   4.56.58
18712A5Phạm Thị Thùy30/11/20042202684.607.752.20   6.2585.5
18812A5Nguyễn Thị Kiều Trinh25/10/20032202794.006.253.00   5.55.755.25
18912A5Tạ Văn Việt23/12/20042202934.806.55.20   4.58.57
19012A5Phạm Thị Thanh Vy10/01/20042202965.007.253.00   56.57
19112A5Trần Thanh Xuân08/02/20042202975.0062.00   44.54.25
19212A5Phạm Thị Yến14/06/20042202986.606.252.80   3.756.757
19312A6Nguyễn Văn Ân16/11/20042200028.606.753.808.257.254.5   
19412A6Hoàng Thị Lan Anh24/07/20042200217.807.57.4064.754   
19512A6Nguyễn Ngọc Anh16/06/20042200227.206.254.0044.57   
19612A6Nguyễn Quốc Anh21/07/20042200236.605.57.2034.252.5   
19712A6Nguyễn Thị Ngọc Anh27/10/20042200247.2073.804.755.255   
19812A6Nguyễn Thị Phương Anh07/09/20042200257.8073.803.57.53.75   
19912A6Phạm Hải Anh28/10/20032200266.6032.80443.25   
20012A6Nguyễn Thị Ngọc Ánh09/10/20042200339.207.53.4087.55   
20112A6Hoàng Văn Chiến05/08/20042200437.603.51.604.756.251.5   
20212A6Nguyễn Duy Đỉnh07/02/20042200657.603.252.407.57.754   
20312A6Phạm Trịnh Đức08/05/20042200719.404.53.809.258.255.25   
20412A6Nguyễn Việt Dũng25/07/20042200735.405.754.204.55.753.25   
20512A6Đỗ Mạnh Dương05/04/20042200797.406.52.407.56.52.25   
20612A6Hoàng Việt Hà17/03/20042200927.405.752.404.7574.25   
20712A6Đào Hồng Hải18/10/20042200948.206.252.407.757.54.75   
20812A6Nguyễn Thị Mỹ Hảo18/01/20042201037.8063.008.58.252.75   
20912A6Phạm Thị Hoa04/02/20042201238.8079.008.7564.25   
21012A6Phạm Thị Hương03/03/20042201368.406.254.607.2553.5   
21112A6Nguyễn Đăng Khoa09/07/2004220152 3.75       
21212A6Lê Thảo Linh01/01/20042201707.806.753.007.256.55.5   
21312A6Nguyễn Quang Lĩnh03/07/20042201738.603.53.007.2582.5   
21412A6Nguyễn Thị Hoàn Mỹ05/11/20042201908.007.54.806.256.254.75   
21512A6Lê Hải Nam24/09/20042201956.604.52.2036.757.75   
21612A6Nguyễn Thị Kim Ngân14/08/20042202037.805.752.807.257.56   
21712A6Nguyễn Trung Nghĩa23/01/20042202066.803.53.007.57.256.25   
21812A6Đặng Đình Trung Nguyên16/07/20042202125.204.54.007.255.753.75   
21912A6Nguyễn Thị Bình Nguyên23/01/20042202136.007.752.4047.55.25   
22012A6Phạm Văn Phú30/09/20042202247.806.253.4088.255.75   
22112A6Phạm Minh Quân27/05/20042202307.805.56.406.57.255.75   
22212A6Phạm Văn Quyến17/10/20042202337.8053.4054.754   
22312A6Vũ Sỹ Quyến07/02/20042202347.2033.006.585.25   
22412A6Phạm Hoàng Thái17/08/20042202488.604.753.0088.53.5   
22512A6Trần Văn Thái06/07/20042202498.003.53.007.257.254.75   
22612A6Nguyễn Xuân Thiết08/02/20042202617.604.255.607.754.754.25   
22712A6Nguyễn Văn Minh Thịnh03/06/20042202625.804.253.403.256.255.25   
22812A6Phạm Thành Thuận01/09/20042202656.8054.805.55.53.5   
22912A6Phùng Thị Trâm22/10/20042202736.6083.804.55.54.75   
23012A6Lê Bá Tuân07/07/20042202858.605.753.608.258.753.5   
23112A6Phạm Văn Việt01/01/20042202947.003.753.603.55.54.75   
23212A6Nguyễn Thị Hải Yến20/04/20042202997.205.754.206.55.253.5   
23312A7Nguyễn Ngọc Châu Anh04/11/20042200273.6062.4   46.256.25
23412A7Nguyễn Thị Kim Anh27/02/20042200286.006.753.40   3.255.756.25
23512A7Nguyễn Thị Quỳnh Anh26/09/20042200294.005.754.40   5.256.257.25
23612A7Nguyễn Thị Ngọc Chinh01/02/20042200472.807.52.60   4.256.57.75
23712A7Nguyễn Đình Đại11/10/20042200525.005.252.40   3.255.757.75
23812A7Lê Minh Đạt03/03/20042200594.0073.20   6.256.756.75
23912A7Nhữ Thị Diệu30/04/20042200646.4055.40   3.7588
24012A7Phạm Thùy Dương05/01/20042200802.6063.40   2.255.55.5
24112A7Đỗ Thị Mỹ Duyên10/03/20042200854.8072.80   2.56.56
24212A7Nguyễn Đức Hạnh16/02/20042201006.003.253.00   4.56.756
24312A7Bồ Duy Hiếu16/01/20042201156.605.55.20   4.57.756.5
24412A7Nguyễn Minh Hiếu31/08/20042201165.0075.20   2.56.256.25
24512A7Nguyễn Ngọc Hiếu30/08/20042201175.8056.80   4.56.57.75
24612A7Phạm Minh Hiếu16/01/20042201185.205.754.20   476.5
24712A7Bùi Thị Mai Hoa04/06/20042201243.005.754.40   3.757.757
24812A7Tạ Ngọc Hưng16/05/20042201323.405.52.80   5.7577.75
24912A7Bùi Đắc Huy21/08/20042201413.404.751.40   3.576
25012A7Vũ Thị Thùy Linh24/07/20042201713.203.52.40   36.57
25112A7Hoàng Văn Mạnh17/12/20042201835.4053.00   2.56.756.25
25212A7Nguyễn Quang Minh13/07/20042201863.807.252.20   377.75
25312A7Nguyễn Thị Nhinh24/11/20042202166.4062.80   4.256.757.5
25412A7Huỳnh Thị Bích Nhung16/11/20042202192.605.52.20   257.25
25512A7Nguyễn Thị Phương26/01/20042202284.007.255.20   3.2577.25
25612A7Nguyễn Minh Quân27/10/20042202317.0044.20   2.555.5
25712A7Trần Việt Quang10/10/20042202326.406.55.80   36.256.5
25812A7Nguyễn Đắc Tấn11/02/20042202475.204.53.60   3.757.259
25912A7Nguyễn Xuân Thắng07/03/20042202522.603.751.80   354.75
26012A7Nguyễn Trường Thịnh01/08/20042202634.003.252.20   2.756.756.5
26112A7Nguyễn Thị Hồng Thúy27/02/20042202663.6052   4.257.257
26212A7Nguyễn Thị Thu Thủy26/05/20042202707.406.53.00   466.25
26312A7Phạm Thị Huyền Trang27/07/20042202764.804.253.60   4.55.755.75
26412A7Trần Thu Trang24/11/20042202775.406.253.80   2.256.255.75
26512A7Phạm Văn Tuấn18/08/20042202864.607.55.20   39.257
26612A7Đào Quang Vinh26/01/20042202954.805.752.60   3.554.75
26712A7Đào Thị Hải Yến05/12/20042203004.007.252.40   4.56.255.5
26812A7Nguyễn Thị Kim Yến28/04/20042203013.806.753.20   3.757.257.75
26912A8Hoàng Vũ Dịu Anh12/09/20042200305.006.756   266.5
27012A8Nguyễn Thị Mai Anh18/11/20042200313.806.253.40   4.54.256.5
27112A8Nguyễn Lê Bình02/01/20042200375.603.52.40   4.255.56.5
27212A8Bùi Thị Linh Chi12/11/20032200412.803.755.20   2.255.256.25
27312A8Đặng Thanh Chúc04/11/20042200492.2062.20   1.756.255.5
27412A8Nguyễn Thị Cúc18/11/20042200503.6074.00   36.257.75
27512A8Vũ Thành Đạt10/02/20042200606.4043.20   2.756.55.25
27612A8Nguyễn Văn Dũng06/02/20042200741.6053.20   3.555.25
27712A8Nguyễn Văn Dũng03/03/2004220075 5.752.40   5.565.25
27812A8Phạm Ngọc Dũng05/04/20042200764.404.756.80   388.25
27912A8Nguyễn Thị Duyên08/05/20042200864.86.53.80   2.53.755.5
28012A8Nguyễn Thị Giang19/05/20042200882.205.251.80   32.754.75
28112A8Trần Thị Hạnh07/10/20042201015.605.52.80   2.56.57.25
28212A8Nguyễn Thị Hiền05/06/20042201087.006.753.60   2.755.59.25
28312A8Nguyễn Thu Hiền13/06/20042201094.003.753.40   4.755.256.5
28412A8Nguyễn Trung Hiếu18/09/20042201191.2064.00   5.566.75
28512A8Trần Trung Kiên17/12/20042201563.606.53.00   3.54.756.5
28612A8Trần Văn Lâm09/10/20042201576.605.754.00   56.57
28712A8Phạm Thị Mai Linh14/06/20042201726.205.252.20   4.256.254.75
28812A8Nguyễn Thị Loan02/08/20042201744.806.53.40   4.54.55.75
28912A8Phạm Thị Ngọc Mai10/04/20042201815.406.254.20   4.256.55.75
29012A8Nguyễn Văn Năm04/01/20032201962.40     2.2543.75
29112A8Nguyễn Văn Phước28/01/20042202254.005.253.00   55.756.25
29212A8Nguyễn Văn Quyền13/02/20042202353.602.51.80   2.52.754.75
29312A8Nguyễn Văn Quyết20/09/20042202389.002.754.80   4.57.756.75
29412A8Đỗ Phương Tâm12/08/20042202454.205.753.60   4.256.256.75
29512A8Phạm Thị Tâm21/12/20042202464.8064.00   6.756.756.25
29612A8Phạm Như Thành21/01/20042202544.0053.404.254.753   
29712A8Nguyễn Lê Phương Thảo26/06/20042202582.4034.20   3.756.255.75
29812A8Nguyễn Phương Thảo31/08/20042202594.005.54.00   3.254.757
29912A8Phí Thị Thúy30/09/20042202677.007.52.40   3.56.257.25
30012A8Mai Quang Tiến01/10/20042202727.6063.80   4.756.256.5
30112A8Nguyễn Hữu Trương18/02/20042202812.206.54.40   3.7578.75
30212A8Đỗ Thị Yến05/07/20042203023.005.753.80   34.253.75

Tin liên quan

Đại hội Đoàn Trường THPT Nguyễn Trung Ngạn nhiệm kỳ 2025 -2026 : Rực cháy lí tưởng – vững bước tương lai(07/10/2025)

Thầy và trò trường THPT Nguyễn Trung Ngạn đạt kết quả cao trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2025(05/10/2025)

Lễ khai giảng đặc biệt năm học mới 2025-2026(03/10/2025)

Thời khoá biểu số 2 của HS - buổi sáng(01/10/2025)

Sôi nổi các hoạt động chào mừng ngày thành lập Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh (26/3/1931 – 26/3/2025)(26/03/2025)

Đoàn viên thanh niên trường THPT Nguyễn Trung Ngạn hào hứng tham gia cuộc thi kéo co(26/03/2025)

Vinh danh học sinh đạt giải trong kỳ thi HSG cấp tỉnh năm học 2024 - 2025(10/03/2025)

Quyết định Phê duyệt Kế hoạch tuyển sinh vào lớp 10 trung học phổ thông tỉnh Hưng Yên năm học 2025-2026(13/02/2025)

Trao học bổng, tiếp sức cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn nhân dịp Tết Nguyên Đán(11/02/2025)

TKB K10 SỐ 2 - KÌ 2 NĂM HỌC 2024 - 2025(28/01/2025)

Tin mới

Lịch công tác tuần 6 năm học 2025 - 2026(12/10/2025)

Đại hội Đoàn Trường THPT Nguyễn Trung Ngạn nhiệm kỳ 2025 -2026 : Rực cháy lí tưởng – vững bước tương lai(07/10/2025)

Lịch công tác tuần 5 năm học 2025-2026(04/10/2025)

Thời khoá biểu số 2 của HS - buổi chiều(01/10/2025)

Thời khoá biểu số 2 của HS - buổi sáng(01/10/2025)

Thời khoá biểu số 2 của GV - Buổi chiều(05/10/2025)

Thời khoá biểu số 2 của GV - Buổi sáng(05/10/2025)

Lễ khai giảng đặc biệt năm học mới 2025-2026(03/10/2025)

Đoàn viên thanh niên trường THPT Nguyễn Trung Ngạn hào hứng tham gia cuộc thi kéo co(26/03/2025)

Sôi nổi các hoạt động chào mừng ngày thành lập Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh (26/3/1931 – 26/3/2025)(26/03/2025)

Vinh danh học sinh đạt giải trong kỳ thi HSG cấp tỉnh năm học 2024 - 2025(10/03/2025)

Quyết định Phê duyệt Kế hoạch tuyển sinh vào lớp 10 trung học phổ thông tỉnh Hưng Yên năm học 2025-2026(13/02/2025)

Hướng tới mục tiêu nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện tại Trường THPT Nguyễn Trung Ngạn (Ân Thi, Hưng Yên)(27/12/2024)

Lễ kỷ niệm 42 năm ngày nhà giáo Việt Nam 20/11(24/11/2024)

Bài tham luận: Thực trạng và giải pháp nâng cao nhận thức của học sinh về vấn đề bạo lực học đường(14/11/2024)

Tuyên truyền luật an ninh mạng và các quy định về quản lý, sử dụng không gian mạng an toàn cho học sinh(14/11/2024)

17 °C
Đánh giá của bạn về Cổng thông tin điện tử Trường THPT Nguyễn Trung Ngạn
1 người đã bình chọn
  • Hôm nay:
  • Hôm qua:
  • Tuần này:
  • Tháng này:
  • Năm nay: